Giá dịch vụ có thể thay đổi theo thị trường
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đơn vị | Giá tự nguyện | Giá bảo hiểm |
12.PHẪU THUẬT VÀ THỦ THUẬT | ||||
975 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 61,000 | 22,208 |
976 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 61,000 | 22,208 |
977 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | Lần | 6,525,000 | 4,982,000 |
978 | TN-Phí dao hàn mạch | Lần | 1,768,000 | _ |
979 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 4,636,000 | 1,033,000 |
980 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
981 | TN-Phí đốt sóng cao tần có kim | Lần | 18,433,000 | _ |
982 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 4,394,000 | 2,699,000 |
983 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 5,202,000 | 3,236,000 |
984 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
985 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
986 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
987 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
988 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
989 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
990 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
991 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 8,535,000 | 5,269,000 |
992 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
993 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
994 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
995 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
996 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
997 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
998 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 12,171,000 | 7,545,000 |
999 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
1000 | TN-Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | Lần | 1,970,000 | _ |
1001 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 3,030,000 | 1,114,000 |
1002 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 40,000 | 23,700 |
1003 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 182,000 | 75,600 |
1004 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 8,333,000 | 5,151,000 |
1005 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Lần | 7,828,000 | 4,846,000 |
1006 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | Lần | 7,828,000 | 4,846,000 |
1007 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Lần | 5,555,000 | 3,981,000 |
1008 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 7,020,000 | 4,351,000 |
1009 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 8,282,000 | 5,107,000 |
1010 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Lần | 10,555,000 | 6,514,000 |
1011 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Lần | 10,555,000 | 6,514,000 |
1012 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Lần | 5,555,000 | 3,981,000 |
1013 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ | Lần | 6,727,000 | 4,787,000 |
1014 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 293,000 | 185,000 |
1015 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 7,323,000 | 5,152,000 |
1016 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 6,292,000 | 3,963,000 |
1017 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 4,555,000 | 2,619,000 |
1018 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 2,386,000 | 2,362,000 |
1019 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 11,161,000 | 6,890,000 |
1020 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng | Lần | 6,919,000 | 4,282,000 |
1021 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 6,919,000 | 4,282,000 |
1022 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 3,889,000 | 2,416,000 |
1023 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,858,000 | 2,461,000 |
1024 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 3,313,000 | 2,461,000 |
1025 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 7,323,000 | 4,511,000 |
1026 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | Lần | 8,201,000 | 5,073,000 |
1027 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,666,000 | 3,157,000 |
1028 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,666,000 | 3,157,000 |
1029 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 4,242,000 | 2,619,000 |
1030 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 4,242,000 | 2,619,000 |
1031 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 4,242,000 | 2,619,000 |
1032 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1033 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1034 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1035 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,394,000 | 3,609,000 |
1036 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1037 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1038 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1039 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1040 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1041 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1042 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1043 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1044 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1045 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1046 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1047 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4,394,000 | 3,609,000 |
1048 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,090,000 | 4,381,000 |
1049 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,090,000 | 4,381,000 |
1050 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 6,111,000 | 4,381,000 |
1051 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 5,101,000 | 3,167,000 |
1052 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 6,565,000 | 4,675,000 |
1053 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 3,485,000 | 2,767,000 |
1054 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 3,485,000 | 2,767,000 |
1055 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 3,485,000 | 2,767,000 |
1056 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 4,323,000 | 3,429,000 |
1057 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 3,131,000 | 2,689,000 |
1058 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 5,101,000 | 3,167,000 |
1059 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 5,519,000 | 4,040,000 |
1060 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1061 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1062 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | 7,060,000 | 4,981,000 |
1063 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1064 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Lần | 5,838,000 | 3,609,000 |
1065 | TN-Phụ thu tán sỏi ngoài cơ thể lần đầu | Lần | 1,452,000 | _ |
1066 | TN-Test khí máu | Lần | 247,000 | _ |
1067 | TN-Thủ thuật trọn gói đốt sóng cao tần 2.000.000 | Lần | 2,000,000 | _ |
1068 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 7,100,000 | 4,495,000 |
1069 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 8,333,000 | 5,152,000 |
1070 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2,616,000 | 1,642,000 |
1071 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,020,000 | 1,642,000 |
1072 | TN-Công bó bột gãy xương mắt cá trong, ngoài (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 360,000 | _ |
1073 | TN-Thay bột vỡ mâm chày, xương bánh chè (Trẻ em) | Lần | 370,000 | _ |
1074 | TN-Cắt u nang giáp móng | Lần | 4,636,000 | _ |
1075 | TN-Gói chăm sóc bệnh nhân ngoại trú | Lần | 480,000 | _ |
1076 | TN-Công bó bột gãy đầu dưới xương quay (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 350,000 | _ |
1077 | TN-Phẫu thuật KHX hàm trên (không bao gồm nẹp vít) | Lần | 2,828,000 | _ |
1078 | TN-Chấm họng 6 lần | Lần | 132,000 | _ |
1079 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 4,636,000 | 1,603,000 |
1080 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | Lần | 3,773,000 | 3,679,000 |
1081 | TN-Công bó bột gãy 1/3 dưới xương mác (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 290,000 | _ |
1082 | TN-Đo thị lực + nhãn áp | Lần | 61,000 | _ |
1083 | TN-Lấy dị vật nông giác mạc 1 mắt gây tê | Lần | 121,000 | _ |
1084 | TN-Lấy dị vật nông giác mạc 2 mắt gây tê | Lần | 180,000 | _ |
1085 | TN-Phụ thu dao Plasma | Lần | 1,515,000 | _ |
1086 | TN-Phụ thu phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 3,283,000 | _ |
1087 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 11,000,000 | 5,140,000 |
1088 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Lần | 6,959,000 | 4,310,000 |
1089 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 870,000 | 870,000 |
1090 | TN-Thay bột chấn thương cổ chân (Người lớn) | Lần | 330,000 | _ |
1091 | TN-Bó bột gãy xương mắt cá trong, ngoài (Trẻ em) | Lần | 380,000 | _ |
1092 | TN-Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 374,000 | _ |
1093 | TN-Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay,ngón chân | Lần | 3,131,000 | _ |
1094 | TN-Tiêm xơ các tổn thương nang bằng cồn tuyệt đối | Lần | 1,162,000 | _ |
1095 | TN-Thủ thuật trọn gói đốt sóng cao tần (không kim) | Lần | 10,100,000 | _ |
1096 | TN-Hút đờm dãi/lần (Chăm sóc ngoại trú) | Lần | 50,000 | _ |
1097 | TN-Công bó bột gãy xương mắt cá trong, ngoài (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 290,000 | _ |
1098 | TN-Phụ thu phẫu thuật loại 2 | Lần | 3,232,000 | _ |
1099 | TN-Phụ thu phẫu thuật loại 3 | Lần | 2,121,000 | _ |
1100 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1101 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1102 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1103 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1104 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1105 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 5,454,000 | 4,000,000 |
1106 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 5,454,000 | 4,000,000 |
1107 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 5,454,000 | 4,000,000 |
1108 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 5,454,000 | 4,000,000 |
1109 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 7,939,000 | 4,379,000 |
1110 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 6,161,000 | 3,809,000 |
1111 | TN-Phụ thu phí gây mê hồi sức (Gây tê tĩnh mạch trong phòng mổ) – BN BHYT | Lần | 1,192,000 | _ |
1112 | TN-Phụ thu phí gây mê hồi sức (Đặt nội khí quản/mask thanh quản) – BN BHYT | Lần | 1,980,000 | _ |
1113 | TN-Phụ thu phí gây tê tủy sống trong nhà mổ - BN BHYT | Lần | 1,091,000 | _ |
1114 | TN-Phụ thu phí gây tê đám rối trong nhà mổ - BN BHYT | Lần | 1,091,000 | _ |
1115 | TN-Phụ thu phí gây tê tại chỗ trong nhà mổ - BN BHYT | Lần | 990,000 | _ |
1116 | TN-Phụ thu phí gây mê hồi sức (Gây tê tĩnh mạch trong phòng mổ) | Lần | 1,495,000 | _ |
1117 | TN-Phụ thu phí gây mê hồi sức (Đặt nội khí quản/mask thanh quản) | Lần | 2,384,000 | _ |
1118 | TN-Phụ thu phí gây tê tủy sống trong nhà mổ | Lần | 1,293,000 | _ |
1119 | TN-Phụ thu phí gây tê đám rối trong nhà mổ | Lần | 1,293,000 | _ |
1120 | TN-Phụ thu phí gây tê tại chỗ trong nhà mổ | Lần | 1,192,000 | _ |
1121 | TN-Tán sỏi thận qua da | Lần | 3,333,000 | _ |
1122 | TN-Thay bột chấn thương gối (Trẻ em) | Lần | 370,000 | _ |
1123 | TN-Công bó bột gãy xương bàn, ngón tay (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 290,000 | _ |
1124 | TN-Thay băng nhiễm trùng KT<15cm (chăm sóc ngoại trú) | Lần | 100,000 | _ |
1125 | TN-Công bó bột gãy lồi cầu xương cánh tay (trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 360,000 | _ |
1126 | TN-Công bó bột gãy đầu dưới xương quay (trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 290,000 | _ |
1127 | TN-Phí phẫu thuật cho người nước ngoài | Lần | 2,525,000 | _ |
1128 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4,464,000 | 3,839,000 |
1129 | TN-dịch vụ tiêm Vacxin (bao gồm VTTH - chưa gồm thuốc) | Lần | 25,000 | _ |
1130 | TN-Thay băng phẫu thuật nội soi | Lần | 25,000 | _ |
1131 | TN-Thuê bình oxy to (chăm sóc ngoại trú) | Lần | 350,000 | _ |
1132 | TN-Bó bột gãy 1/3 dưới xương mác (Người lớn) | Lần | 460,000 | _ |
1133 | TN-Thở máy/giờ (Chăm sóc ngoại trú) | Lần | 71,000 | _ |
1134 | TN-In lại phim (1 lần) | Lần | 15,000 | _ |
1135 | TN-Công bó bột gãy hai xương cẳng tay (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 420,000 | _ |
1136 | TN-Phẫu thuật kết hợp xương mỏm cùng vai đòn | Lần | 5,404,000 | _ |
1137 | TN-Công bó bột gãy xương bàn, ngón tay (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 350,000 | _ |
1138 | TN-Đặt sonde tiểu lưu (chăm sóc ngoại trú) | Lần | 150,000 | _ |
1139 | TN-Đặt sonde tiểu không lưu (chăm sóc ngoại trú) | Lần | 100,000 | _ |
1140 | TN-Công bó bột gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 460,000 | _ |
1141 | Cấy chỉ | Lần | 535,000 | 138,000 |
1142 | TN-Công bó bột gãy xương đùi ở trẻ em (Bột ếch, chậu lưng chân) (không bao gồm vật tư) | Lần | 500,000 | _ |
1143 | TN-Bó bột gãy xương cánh tay (Trẻ em) | Lần | 480,000 | _ |
1144 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 6,727,000 | 2,800,000 |
1145 | TN-Thở máy/ngày (Chăm sóc ngoại trú) | Lần | 1,000,000 | _ |
1146 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo ngày] | Lần | 1,323,000 | 533,000 |
1147 | Bó thuốc | Lần | 50,000 | 47,700 |
1148 | TN-Bó bột gãy lồi cầu xương cánh tay (Người lớn) | Lần | 480,000 | _ |
1149 | TN-Xung hơi trị liệu | Lần | 40,000 | _ |
1150 | TN-Thay bột gãy xương bàn, ngón chân (Trẻ em) | Lần | 260,000 | _ |
1151 | TN-Thủ thuật bấm u nang vòm họng | Lần | 566,000 | _ |
1152 | TN-Thay bột gãy 2 xương cẳng chân (Người lớn) | Lần | 450,000 | _ |
1153 | TN-Bó bột trật khớp khuỷu tay | Lần | 480,000 | _ |
1154 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 80,000 | 42,000 |
1155 | TN-Chấm họng 4 lần | Lần | 88,000 | _ |
1156 | TN-Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4,394,000 | _ |
1157 | TN-Bó bột chấn thương gối (Trẻ em) | Lần | 520,000 | _ |
1158 | TN-Sóng ngắn trị liệu | Lần | 80,000 | _ |
1159 | TN-Đặt sonde dạ dày (chăm sóc ngoại trú) | Lần | 100,000 | _ |
1160 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 80,000 | 33,000 |
1161 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 81,000 | 41,500 |
1162 | TN-Thay băng chiều dài >15 cm | Lần | 141,000 | _ |
1163 | TN-Chấm họng 7 lần | Lần | 154,000 | _ |
1164 | TN-Thay bột gãy xương cánh tay (Người lớn) | Lần | 450,000 | _ |
1165 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 51,000 | 33,000 |
1166 | TN-Thủ thuật trọn gói cắt bao quy đầu người lớn | Lần | 1,870,000 | _ |
1167 | TN-Thay bột gãy 1/3 dưới xương mác (Trẻ em) | Lần | 270,000 | _ |
1168 | TN-Công bó bột gãy xương cánh tay (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 420,000 | _ |
1169 | TN-Thay bột vỡ mâm chày, xương bánh chè (Người lớn) | Lần | 440,000 | _ |
1170 | TN-Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,545,000 | _ |
1171 | TN-Thuê bình oxy nhỏ (Chăm sóc ngoại trú) | Lần | 250,000 | _ |
1172 | TN-Phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 4,192,000 | _ |
1173 | TN-Công bó bột gãy 2 xương cẳng chân (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 430,000 | _ |
1174 | TN-Thay bột gãy xương bàn, ngón chân (Người lớn) | Lần | 300,000 | _ |
1175 | TN-Công bó bột gãy xương bàn, ngón chân (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 270,000 | _ |
1176 | TN-Kẹp clip cầm máu | Lần | 500,000 | _ |
1177 | TN-Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 5,404,000 | _ |
1178 | TN-Công bó bột gãy xương bàn, ngón chân (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 320,000 | _ |
1179 | TN-Công bó bột chấn thương cổ chân (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 290,000 | _ |
1180 | TN-Công bó bột gãy 1/3 dưới xương mác (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 360,000 | _ |
1181 | TN-Công bó bột trật khớp khuỷu tay (không bao gồm vật tư) | Lần | 420,000 | _ |
1182 | TN-Bó bột vỡ mâm chày, xương bánh chè (Người lớn) | Lần | 620,000 | _ |
1183 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 81,000 | 41,500 |
1184 | TN-Thay bột gãy xương mắt cá trong, ngoài (Trẻ em) | Lần | 270,000 | _ |
1185 | TN-Bó bột gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay (Người lớn) | Lần | 680,000 | _ |
1186 | TN-Công bó bột chấn thương gối (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 390,000 | _ |
1187 | TN-Bó bột chấn thương cổ chân (Người lớn) | Lần | 460,000 | _ |
1188 | TN-Công bó bột gãy xương cánh tay (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 420,000 | _ |
1189 | TN-Siêu âm trị liệu | Lần | 50,000 | _ |
1190 | TN-Phẫu thuật nhổ răng 8 | Lần | 707,000 | _ |
1191 | TN-Bó bột gãy 2 xương cẳng chân (Trẻ em) | Lần | 560,000 | _ |
1192 | TN-Thay bột gãy xương cánh tay (Trẻ em) | Lần | 340,000 | _ |
1193 | TN-Thay bột gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay (Người lớn) | Lần | 480,000 | _ |
1194 | TN-Gói chăm sóc bệnh nhân đặc biệt (ngoại trú) | Lần | 850,000 | _ |
1195 | Laser châm | Lần | 95,000 | 45,500 |
1196 | TN-Bó bột gãy xương mắt cá trong, ngoài (Người lớn) | Lần | 460,000 | _ |
1197 | Điện châm | Lần | 100,000 | 70,000 |
1198 | TN-Thủ thuật LOOP cắt Polyp | Lần | 1,140,000 | _ |
1199 | TN-Chấm họng 5 lần | Lần | 110,000 | _ |
1200 | TN-Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 5,404,000 | _ |
1201 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 90,000 | 61,300 |
1202 | TN-Phí siêu âm bơm nước | Lần | 50,000 | _ |
1203 | TN-Thay bột chấn thương cổ chân (Trẻ em) | Lần | 270,000 | _ |
1204 | TN-Tiêm thuốc hòm nhĩ tai 1 bên (1 lần) | Lần | 455,000 | _ |
1205 | TN-Phẫu thuật nhổ răng 8 (khó) | Lần | 1,212,000 | _ |
1206 | TN-Tiền thuê bình oxy | Lần | 2,000,000 | _ |
1207 | TN-Công bó bột vỡ mâm chày, xương bánh chè (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 470,000 | _ |
1208 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 61,000 | 31,800 |
1209 | TN-Bó farafin | Lần | 60,000 | _ |
1210 | TN-Tiêm 1 điểm bám gân | Lần | 150,000 | _ |
1211 | TN-Hút dịch khớp | Lần | 250,000 | _ |
1212 | TN-Thủ thuật gây tắc luồng thông động-tĩnh mạch gan (bao gồm cả vật tư) | Lần | 12,590,000 | _ |
1213 | TN-Tiêm 1 điểm bám gân dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 250,000 | _ |
1214 | TN-Chấm họng 3 lần | Lần | 66,000 | _ |
1215 | TN-Bó bột vỡ mâm chày, xương bánh chè (Trẻ em) | Lần | 520,000 | _ |
1216 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 5,111,000 | 2,800,000 |
1217 | TN-Thay bột gãy xương đùi ở trẻ em (Bột ếch, chậu lưng chân) | Lần | 580,000 | _ |
1218 | TN-Tiêm thuốc hòm nhĩ tai 2 bên (1 lần) | Lần | 707,000 | _ |
1219 | TN-Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 4,555,000 | _ |
1220 | TN-Công bó bột chấn thương cổ chân (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 360,000 | _ |
1221 | TN-Phẫu thuật nội soi sàng hàm | Lần | 3,131,000 | _ |
1222 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo ngày] | Lần | 1,323,000 | 533,000 |
1223 | TN-Phẫu thuật cắt u nang xương hàm đường kính 1-3cm | Lần | 2,020,000 | _ |
1224 | TN-Phẫu thuật nội soi xoang hàm | Lần | 2,727,000 | _ |
1225 | TN-Thay bột gãy lồi cầu xương cánh tay (Người lớn) | Lần | 340,000 | _ |
1226 | TN-Thay băng nhiễm trùng KT>15cm (chăm sóc ngoại trú) | Lần | 150,000 | _ |
1227 | TN-Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng ruột non | Lần | 6,696,000 | _ |
1228 | TN-Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 11,000,000 | _ |
1229 | TN-Công bó bột vỡ mâm chày, xương bánh chè (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 370,000 | _ |
1230 | TN-Chấm họng 2 lần | Lần | 44,000 | _ |
1231 | TN-Công bó bột gãy lồi cầu xương cánh tay (Người lớn) (không bao gồm vật tư) | Lần | 420,000 | _ |
1232 | TN-Công bó bột gãy hai xương cẳng tay (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 360,000 | _ |
1233 | TN-Công bó bột gãy 2 xương cẳng chân (Trẻ em) (không bao gồm vật tư) | Lần | 430,000 | _ |
1234 | TN-Phẫu thuật cắt Amydal bằng dao Plasma (đã có nạo VA) | Lần | 2,200,000 | _ |
1235 | TN-Bó bột gãy xương bàn, ngón chân (Người lớn) | Lần | 420,000 | _ |
1236 | TN-Laser nội mạch 30 phút | Lần | 60,000 | _ |
1237 | TN-Bó bột gãy 1/3 dưới xương mác (Trẻ em) | Lần | 380,000 | _ |
1238 | TN-Thay bột gãy xương mắt cá trong, ngoài (Người lớn) | Lần | 330,000 | _ |
1239 | TN-Laser nội mạch 60 phút | Lần | 80,000 | _ |
1240 | TN-Laser nội mạch 45 phút | Lần | 70,000 | _ |
1241 | TN-Cắt Amydal + Nạo VA trọn gói (BN BHYT 100%) | Lần | 6,050,000 | _ |
1242 | TN-Cắt Amydal + Nạo VA trọn gói (BN BHYT 95%) | Lần | 6,200,000 | _ |
1243 | TN-Nạo VA trọn gói (BN BHYT 95%) | Lần | 3,900,000 | _ |
1244 | TN-Nạo VA trọn gói (BN BHYT 80%) | Lần | 4,100,000 | _ |
1245 | TN-Cắt Amydal + Nạo VA trọn gói (BN BHYT 80%) | Lần | 6,450,000 | _ |
1246 | TN-Cắt Amydal (dao điện trường) trọn gói (BN tự nguyện) | Lần | 7,050,000 | _ |
1247 | TN-Cắt Amydal (dao điện trường) trọn gói (BN BHYT 100%) | Lần | 4,950,000 | _ |
1248 | TN-Cắt Amydal (dao điện trường) trọn gói (BN BHYT 95%) | Lần | 5,100,000 | _ |
1249 | TN-Cắt Amydal (dao điện trường) trọn gói (BN BHYT 80%) | Lần | 5,300,000 | _ |
1250 | TN-Tiêm 2 điểm bám gân trở lên | Lần | 273,000 | _ |
1251 | TN-Bó bột gãy xương bàn, ngón chân (Trẻ em) | Lần | 360,000 | _ |
1252 | TN-Bó bột chấn thương cổ chân (Trẻ em) | Lần | 380,000 | _ |
1253 | TN-Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | Lần | 6,616,000 | _ |
1254 | TN-Bó bột gãy xương đùi ở trẻ em (Bột ếch, chậu lưng chân) | Lần | 820,000 | _ |
1255 | TN-Thay bột gãy 1/3 dưới xương mác (Người lớn) | Lần | 330,000 | _ |
1256 | TN-Phẫu thuật KHX chày bằng đinh nội tủy có chốt ngang | Lần | 5,404,000 | _ |
1257 | TN-Bó thuốc | Lần | 50,000 | _ |
1258 | TN-Bó bột gãy 2 xương cẳng chân (Người lớn) | Lần | 640,000 | _ |
1259 | TN-Bó bột gãy xương cánh tay (Người lớn) | Lần | 640,000 | _ |
1260 | TN-Tập với dụng cụ trợ giúp | Lần | 25,000 | _ |
1261 | TN-Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 5,404,000 | _ |
1262 | TN-Thay bột gãy 2 xương cẳng chân (Trẻ em) | Lần | 400,000 | _ |
1263 | TN-Tiêm nong khớp vai | Lần | 450,000 | _ |
1264 | TN-Phẫu thuật mi mắt trên | Lần | 8,171,000 | _ |
1265 | TN-Khâu lại tầng sinh môn | Lần | 808,000 | _ |
1266 | TN-Hút thai >9 tuần - 10 tuần | Lần | 1,061,000 | _ |
1267 | TN-Hút thai dưới 5 tuần | Lần | 869,000 | _ |
1268 | TN-Bóc u vú to ( 2 bên ) | Lần | 2,020,000 | _ |
1269 | TN-Đặt dụng cụ tử cung (Bao gồm cả vật tư) | Lần | 141,000 | _ |
1270 | TN-Thay bột gãy hai xương cẳng tay (Trẻ em) | Lần | 300,000 | _ |
1271 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 1 (giờ) | Lần | 20,000 | _ |
1272 | TN-Thủy châm (ko kể thuốc) | Lần | 70,000 | _ |
1273 | TN-Khâu vết thương phần mềm sâu(Vùng đầu,mặt,cổ)>5cm | Lần | 1,162,000 | _ |
1274 | TN-Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt(gây tê) | Lần | 121,000 | _ |
1275 | TN-Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (45-60 phút) | Lần | 90,000 | _ |
1276 | TN-Thuốc đối quang chụp MRI | Lần | 570,000 | _ |
1277 | TN-Trích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Lần | 533,000 | _ |
1278 | TN-Lấy dáy tai (nút biểu bì) dễ | Lần | 51,000 | _ |
1279 | TN-Tán sỏi ngoài cơ thể lần đầu | Lần | 3,838,000 | _ |
1280 | TN-Trọn gói vật tư trong phẫu thuật TOT | Lần | 8,500,000 | _ |
1281 | TN-Thủ thuật trọn gói 1 | Lần | 260,000 | _ |
1282 | TN-Thủ thuật gây mê nội soi dạ dày | Lần | 636,000 | _ |
1283 | TN-Thu trọn gói kéo nắn xương đùi | Lần | 2,333,000 | _ |
1284 | TN-Bóc u âm hộ loại 1 | Lần | 1,192,000 | _ |
1285 | TN-Tiêm khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu 1 bên (trọn gói) | Lần | 3,320,000 | _ |
1286 | TN-Tiêm khớp gối huyết tương giàu tiểu cầu 2 bên (trọn gói) | Lần | 6,640,000 | _ |
1287 | TN-Đo thị lực | Lần | 20,000 | _ |
1288 | TN-Tắm bé + làm thuốc âm đạo | Lần | 81,000 | _ |
1289 | TN-Tắm bé + thay băng chiều dài < 15cm | Lần | 132,000 | _ |
1290 | TN-Làm thuốc âm đạo+ thay băng chiều dài <15 cm | Lần | 91,000 | _ |
1291 | TN-Tắm bé + làm thuốc âm đạo+ thay băng chiều dài <15cm | Lần | 152,000 | _ |
1292 | TN-Thay bột gãy hai xương cẳng tay (Người lớn) | Lần | 340,000 | _ |
1293 | Tn-Tháo bột gãy lồi cầu xương cánh tay (trẻ em) | Lần | 300,000 | _ |
1294 | TN-Thuốc cản quang | Lần | 333,000 | _ |
1295 | TN-Triệt sản trên bệnh nhân mổ | Lần | 350,000 | _ |
1296 | TN-Thay bột gãy đầu dưới xương quay (trẻ em) | Lần | 230,000 | _ |
1297 | TN-Thay bột gãy đầu dưới xương quay (Người lớn) | Lần | 270,000 | _ |
1298 | TN-Thay bột gãy xương bàn, ngón tay (Trẻ em) | Lần | 230,000 | _ |
1299 | TN-Thay bột gãy xương bàn, ngón tay (Người lớn) | Lần | 270,000 | _ |
1300 | TN-Đặt bóng trong phá thai to | Lần | 707,000 | _ |
1301 | TN-Cắt u vú (loại 2) | Lần | 2,525,000 | _ |
1302 | TN-Tắm bé | Lần | 61,000 | _ |
1303 | TN-Phẫu thuật lấy bỏ răng mọc ngầm (dễ) | Lần | 1,162,000 | _ |
1304 | TN-Phẫu thuật KHX trụ | Lần | 5,404,000 | _ |
1305 | TN-Hút điều hòa kinh nguyệt | Lần | 929,000 | _ |
1306 | TN-Cắt, đốt sùi mào gà (Loại 3) | Lần | 1,172,000 | _ |
1307 | TN-Phẫu thuật xơ hóa cơ Delta | Lần | 3,333,000 | _ |
1308 | TN-Lý liệu pháp hô hấp | Lần | 100,000 | _ |
1309 | TN-Nội soi đốt cầm máu mũi | Lần | 1,515,000 | _ |
1310 | TN-Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc | Lần | 4,343,000 | _ |
1311 | TN-Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,658,000 | _ |
1312 | TN-Phí phẫu thuật cắt u tuyến giáp | Lần | 1,768,000 | _ |
1313 | TN-Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao Plasma | Lần | 4,636,000 | _ |
1314 | TN-Phẫu thuật nạo Amidan | Lần | 2,071,000 | _ |
1315 | TN-Phẫu thuật nội soi vi phẫu cắt Polip, u nang, hạt xơ dây thanh | Lần | 3,100,000 | _ |
1316 | TN-Phẫu thuật cắt Polip, u nang, hạt xơ dây thanh | Lần | 2,828,000 | _ |
1317 | TN-Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng nội soi | Lần | 5,687,000 | _ |
1318 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 5,030,000 | 1,793,000 |
1319 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 5,030,000 | 2,460,000 |
1320 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 5,030,000 | 2,460,000 |
1321 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 5,030,000 | 2,460,000 |
1322 | TN-Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 5,030,000 | _ |
1323 | TN-Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt | Lần | 2,828,000 | _ |
1324 | TN-TT cấy que tránh thai Inphanon NXT (bao gồm cả vật tư) | Lần | 2,500,000 | _ |
1325 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 5,030,000 | 2,461,000 |
1326 | TN-Phí dao siêu âm và máy cắt nối | Lần | 11,050,000 | _ |
1327 | TN-Khám và làm bệnh án | Lần | 121,000 | _ |
1328 | TN-Trích sao bệnh án cho CA điều tra | Lần | 61,000 | _ |
1329 | TN-Tạm thu 15Tr | Lần | 15,000,000 | _ |
1330 | TN-Tạm thu 10 TR | Lần | 10,000,000 | _ |
1331 | TN-Thu tiền 6 bình oxy *350 | Lần | 2,100,000 | _ |
1332 | TN-Bó bột gãy đầu dưới xương quay (trẻ em) | Lần | 320,000 | _ |
1333 | TN-Bó bột gãy đầu dưới xương quay (Người lớn) | Lần | 380,000 | _ |
1334 | TN-Bó bột gãy xương bàn, ngón tay (Trẻ em) | Lần | 320,000 | _ |
1335 | TN-Bó bột gãy xương bàn, ngón tay (Người lớn) | Lần | 380,000 | _ |
1336 | TN-Bó bột gãy hai xương cẳng tay (Trẻ em) | Lần | 420,000 | _ |
1337 | TN-Bó bột gãy hai xương cẳng tay (Người lớn) | Lần | 480,000 | _ |
1338 | TN-Bó bột gãy lồi cầu xương cánh tay (trẻ em) | Lần | 420,000 | _ |
1339 | TN-Bơm thuốc thanh quản 5 ngày | Lần | 333,000 | _ |
1340 | TN-Bơm thuốc thanh quản 3 ngày | Lần | 182,000 | _ |
1341 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 596,000 | 131,000 |
1342 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Lần | 10,858,000 | 4,846,000 |
1343 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 2,646,000 | 1,689,000 |
1344 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7,626,000 | 6,567,000 |
1345 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 7,444,000 | 6,404,000 |
1346 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 7,444,000 | 6,404,000 |
1347 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 8,050,000 | 3,910,000 |
1348 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 3,353,000 | 2,563,000 |
1349 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 3,121,000 | 1,684,000 |
1350 | Cắt nối niệu quản | Lần | 7,939,000 | 2,950,000 |
1351 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 1,757,000 | 904,000 |
1352 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,868,000 | 2,447,000 |
1353 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,980,000 | 2,563,000 |
1354 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
1355 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
1356 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
1357 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
1358 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 5,616,000 | 3,157,000 |
1359 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay (1) | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1360 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1361 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1362 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 5,404,000 | 3,850,000 |
1363 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1364 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1365 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1366 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1367 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 6,060,000 | 3,609,000 |
1368 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 6,060,000 | 3,609,000 |
1369 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 6,060,000 | 3,609,000 |
1370 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 4,636,000 | 3,609,000 |
1371 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 4,636,000 | 3,609,000 |
1372 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1373 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4,394,000 | 3,609,000 |
1374 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4,394,000 | 3,609,000 |
1375 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1376 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1377 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,636,000 | 3,609,000 |
1378 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,780,000 | 2,752,000 |
1379 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 5,919,000 | 3,640,000 |
1380 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4,636,000 | 3,609,000 |
1381 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,636,000 | 3,609,000 |
1382 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1383 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1384 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1385 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Lần | 8,838,000 | 4,846,000 |
1386 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 6,060,000 | 3,609,000 |
1387 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 3,939,000 | 2,531,000 |
1388 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 2,939,000 | 1,681,000 |
1389 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 970,000 | 611,000 |
1390 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 5,980,000 | 4,480,000 |
1391 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 1,192,000 | 543,000 |
1392 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1393 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1394 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,545,000 | 3,053,000 |
1395 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 308,000 | 265,000 |
1396 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) | Lần | 1,990,000 | 1,258,000 |
1397 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) | Lần | 3,045,000 | 2,620,000 |
1398 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 273,000 | 107,000 |
1399 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 202,000 | 107,000 |
1400 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | Lần | 263,000 | 201,000 |
1401 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | Lần | 535,000 | 271,000 |
1402 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 869,000 | 660,000 |
1403 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 3,151,000 | 2,722,000 |
1404 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 859,000 | 765,000 |
1405 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 141,000 | 40,000 |
1406 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 838,000 | 324,000 |
1407 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 51,000 | 33,600 |
1408 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 4,565,000 | 2,543,000 |
1409 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 4,565,000 | 2,543,000 |
1410 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 2,545,000 | 2,191,000 |
1411 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 6,121,000 | 3,525,000 |
1412 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 7,939,000 | 4,379,000 |
1413 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 7,343,000 | 6,294,000 |
1414 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 7,747,000 | 4,379,000 |
1415 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 2,273,000 | 1,400,000 |
1416 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 3,859,000 | 1,400,000 |
1417 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 2,273,000 | 1,400,000 |
1418 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 2,273,000 | 1,400,000 |
1419 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 5,000,000 | 3,109,000 |
1420 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 5,000,000 | 3,109,000 |
1421 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 5,000,000 | 3,109,000 |
1422 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 5,000,000 | 3,109,000 |
1423 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 5,000,000 | 3,109,000 |
1424 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 11,916,000 | 4,101,000 |
1425 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 5,000,000 | 3,109,000 |
1426 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | Lần | 5,151,000 | 3,130,000 |
1427 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 3,990,000 | 2,460,000 |
1428 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 1,515,000 | 879,000 |
1429 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Lần | 4,394,000 | 2,689,000 |
1430 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 4,495,000 | 2,753,000 |
1431 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 4,495,000 | 2,753,000 |
1432 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 4,495,000 | 2,753,000 |
1433 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 3,333,000 | 2,061,000 |
1434 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 6,686,000 | 2,061,000 |
1435 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 6,384,000 | 2,950,000 |
1436 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 1,515,000 | 904,000 |
1437 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 4,767,000 | 1,253,000 |
1438 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1439 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 2,273,000 | 1,400,000 |
1440 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 2,273,000 | 1,400,000 |
1441 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | Lần | 6,717,000 | 4,130,000 |
1442 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1443 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1444 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 5,151,000 | 3,130,000 |
1445 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1446 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch | Lần | 5,151,000 | 3,130,000 |
1447 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1448 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,990,000 | 2,460,000 |
1449 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 5,000,000 | 2,460,000 |
1450 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 5,000,000 | 3,072,000 |
1451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 5,000,000 | 3,072,000 |
1452 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1453 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1454 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1455 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1456 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1457 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1458 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1459 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 5,606,000 | 4,088,000 |
1460 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 3,990,000 | 2,460,000 |
1461 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 3,990,000 | 2,460,000 |
1462 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 5,000,000 | 3,072,000 |
1463 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 5,151,000 | 3,130,000 |
1464 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1465 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1466 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Lần | 4,343,000 | 2,061,000 |
1467 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 6,313,000 | 2,958,000 |
1468 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1469 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 5,707,000 | 3,525,000 |
1470 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1471 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp (có dùng dao siêu âm) | Lần | 9,822,000 | 5,614,000 |
1472 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1473 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp (có dùng dao siêu âm) | Lần | 9,822,000 | 5,614,000 |
1474 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1475 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp (có dùng dao siêu âm) | Lần | 9,822,000 | 5,614,000 |
1476 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1477 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp (có dùng dao siêu âm) | Lần | 9,822,000 | 5,614,000 |
1478 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1479 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân (có dùng dao siêu âm) | Lần | 9,822,000 | 5,614,000 |
1480 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1481 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc (có dùng dao siêu âm) | Lần | 9,822,000 | 5,614,000 |
1482 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. (không dùng dao siêu âm) | Lần | 8,036,000 | 4,008,000 |
1483 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1484 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1485 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 5,252,000 | 2,416,000 |
1486 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 4,323,000 | 2,679,000 |
1487 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1488 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 6,616,000 | 4,072,000 |
1489 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 6,959,000 | 4,310,000 |
1490 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 3,737,000 | 2,643,000 |
1491 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,737,000 | 2,643,000 |
1492 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,737,000 | 2,643,000 |
1493 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1494 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1495 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1496 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1497 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1498 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1499 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1500 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 4,767,000 | 2,943,000 |
1501 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 4,565,000 | 2,543,000 |
1502 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 4,565,000 | 2,543,000 |
1503 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 4,020,000 | 2,843,000 |
1504 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 4,020,000 | 2,843,000 |
1505 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 9,343,000 | 7,629,000 |
1506 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 7,757,000 | 4,794,000 |
1507 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 10,151,000 | 8,782,000 |
1508 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,658,000 | 2,658,000 |
1509 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 6,050,000 | 3,738,000 |
1510 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 5,040,000 | 3,738,000 |
1511 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 6,313,000 | 5,208,000 |
1512 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 3,232,000 | 2,620,000 |
1513 | Lấy dị vật mũi không gây mê | Lần | 253,000 | 187,000 |
1514 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 3,100,000 | 2,865,000 |
1515 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1,616,000 | 1,000,000 |
1516 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 6,262,000 | 4,495,000 |
1517 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1518 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 5,353,000 | 4,487,000 |
1519 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 9,137,000 | 7,637,000 |
1520 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 5,381,000 | 3,881,000 |
1521 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 5,635,000 | 4,135,000 |
1522 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 5,556,000 | 4,056,000 |
1523 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 10,605,000 | 8,981,000 |
1524 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 4,394,000 | 2,735,000 |
1525 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 404,000 | 283,000 |
1526 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 2,000,000 | 1,003,000 |
1527 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 404,000 | 283,000 |
1528 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 905,000 | 519,000 |
1529 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,500,000 | 383,000 |
1530 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 404,000 | 177,000 |
1531 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,200,000 | 358,000 |
1532 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3,939,000 | 2,753,000 |
1533 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,394,000 | 3,611,000 |
1534 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,394,000 | 3,611,000 |
1535 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2,949,000 | 1,642,000 |
1536 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3,858,000 | 2,536,000 |
1537 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 4,444,000 | 2,753,000 |
1538 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 11,161,000 | 6,890,000 |
1539 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 6,919,000 | 4,282,000 |
1540 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 10,757,000 | 6,651,000 |
1541 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 6,111,000 | 5,038,000 |
1542 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 4,545,000 | 2,807,000 |
1543 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 6,959,000 | 4,310,000 |
1544 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 3,990,000 | 2,657,000 |
1545 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 5,535,000 | 3,429,000 |
1546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 10,500,000 | 4,981,000 |
1547 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 9,000,000 | 3,609,000 |
1548 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 5,404,000 | 4,446,000 |
1549 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,687,000 | 2,896,000 |
1550 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 3,990,000 | 2,657,000 |
1551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 3,990,000 | 2,657,000 |
1552 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 3,990,000 | 2,657,000 |
1553 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1554 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1555 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1556 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1557 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1558 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1559 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1560 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1561 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1562 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1563 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 4,242,000 | 2,597,000 |
1564 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 4,242,000 | 2,597,000 |
1565 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1566 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
1567 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2,899,000 | 1,793,000 |
1568 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2,899,000 | 1,793,000 |
1569 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 6,181,000 | 5,073,000 |
1570 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 6,919,000 | 4,297,000 |
1571 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập | Lần | 10,504,000 | 5,727,000 |
1572 | Cắt lách bán phần | Lần | 6,636,000 | 4,284,000 |
1573 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 3,485,000 | 2,461,000 |
1574 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 3,990,000 | 2,461,000 |
1575 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 10,504,000 | 6,498,000 |
1576 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 4,242,000 | 2,563,000 |
1577 | Đóng rò trực tràng - âm đạo | Lần | 5,505,000 | 3,414,000 |
1578 | Đóng rò trực tràng - bàng quang | Lần | 5,505,000 | 3,414,000 |
1579 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 3,990,000 | 2,461,000 |
1580 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 3,990,000 | 2,461,000 |
1581 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 6,919,000 | 4,282,000 |
1582 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 6,919,000 | 4,282,000 |
1583 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 3,990,000 | 2,461,000 |
1584 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 3,889,000 | 2,416,000 |
1585 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 5,505,000 | 3,414,000 |
1586 | Cắt lại dạ dày | Lần | 11,161,000 | 6,890,000 |
1587 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 5,505,000 | 3,414,000 |
1588 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 5,505,000 | 3,414,000 |
1589 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 3,707,000 | 2,460,000 |
1590 | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 4,767,000 | 2,950,000 |
1591 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | Lần | 2,899,000 | 1,793,000 |
1592 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 7,575,000 | 7,227,000 |
1593 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Lần | 3,687,000 | 2,254,000 |
1594 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | Lần | 2,919,000 | 1,793,000 |
1595 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 2,778,000 | 1,136,000 |
1596 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 2,636,000 | 1,136,000 |
1597 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 4,767,000 | 2,950,000 |
1598 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1599 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1600 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lần | 3,485,000 | 2,167,000 |
1601 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 4,444,000 | 2,752,000 |
1602 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 8,333,000 | 5,151,000 |
1603 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Lần | 8,333,000 | 5,151,000 |
1604 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
1605 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 12,171,000 | 7,545,000 |
1606 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
1607 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
1608 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 7,020,000 | 4,359,000 |
1609 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 4,141,000 | 3,236,000 |
1610 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1611 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1612 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
1613 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,848,000 | 4,208,000 |
1614 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,848,000 | 4,359,000 |
1615 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6,848,000 | 4,359,000 |
1616 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 10,353,000 | 6,402,000 |
1617 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1618 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Lần | 5,909,000 | 3,629,000 |
1619 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 5,202,000 | 3,236,000 |
1620 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1621 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,202,000 | 3,236,000 |
1622 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1623 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 5,202,000 | 3,236,000 |
1624 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1625 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1626 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 455,000 | 218,600 |
1627 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 6,515,000 | 4,008,000 |
1628 | TN-Phí đẻ chỉ huy | Lần | 313,000 | _ |
1629 | TN-Phẫu thuật lấy bỏ răng mọc ngầm (khó) | Lần | 1,566,000 | _ |
1630 | TN-Hút thai >10 tuần - 11 tuần | Lần | 1,131,000 | _ |
1631 | TN-Thủ thuật trọn gói 2 | Lần | 1,400,000 | _ |
1632 | TN-Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê) | Lần | 444,000 | _ |
1633 | TN-Thủ thuật trọn gói 3 | Lần | 1,600,000 | _ |
1634 | TN-Hút thai >11 tuần - 12 tuần | Lần | 1,192,000 | _ |
1635 | TN-Cắt polip cổ tử cung | Lần | 2,182,000 | _ |
1636 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 1,061,000 | 106,000 |
1637 | TN-Đốt lộ tuyến cổ tử cung | Lần | 721,000 | _ |
1638 | TN-Giác hơi | Lần | 20,000 | _ |
1639 | TN-Thủ thuật trọn gói 4 | Lần | 1,800,000 | _ |
1640 | TN-Tán sỏi ngoài cơ thể lần tiếp theo | Lần | 2,386,000 | _ |
1641 | TN-Đốt nang naboth cổ tử cung | Lần | 535,000 | _ |
1642 | TN-Hút thai >5 tuần - 6 tuần | Lần | 869,000 | _ |
1643 | TN-Thông rửa lệ đạo (1 mắt) | Lần | 101,000 | _ |
1644 | TN-Đốt u nhú âm đạo | Lần | 1,030,000 | _ |
1645 | TN-Hút thai >6 tuần - 7 tuần | Lần | 869,000 | _ |
1646 | TN-Đốt Po lip cổ tử cung , âm hộ, âm đạo ( Loại 1) | Lần | 2,121,000 | _ |
1647 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 1,101,000 | 704,000 |
1648 | TN-Đốt po lip cổ tử cung, âm hộ , âm đạo (Loại 2) | Lần | 1,858,000 | _ |
1649 | TN-Hút thai >7 tuần - 8 tuần | Lần | 929,000 | _ |
1650 | TN-Cắt u nhú âm đạo | Lần | 1,030,000 | _ |
1651 | TN-Lấy dị vật mũi dễ | Lần | 152,000 | _ |
1652 | TN-Cắt, đốt sùi mào gà (loại 1) | Lần | 1,757,000 | _ |
1653 | TN-Hút thai >8 tuần - 9 tuần | Lần | 1,000,000 | _ |
1654 | TN-Đốt Po lip cổ tử cung , âm hộ, âm đạo ( Loại 3) | Lần | 1,656,000 | _ |
1655 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 1,374,000 | 640,000 |
1656 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8,302,000 | 7,115,000 |
1657 | TN-Kiểm soát tử cung | Lần | 253,000 | _ |
1658 | TN-Bóc nang tuyến Bactholin | Lần | 1,444,000 | _ |
1659 | TN-Cắt nang âm hộ ( Loại 1) | Lần | 1,192,000 | _ |
1660 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5,555,000 | 4,757,000 |
1661 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,788,000 | 3,241,000 |
1662 | TN-Cắt nang âm hộ ( Loại 2) | Lần | 798,000 | _ |
1663 | TN-Cắt nang âm hộ ( Loại 3) | Lần | 667,000 | _ |
1664 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5,474,000 | 4,692,000 |
1665 | TN-Tháo vòng dễ | Lần | 40,000 | _ |
1666 | TN-Phẫu thuật lấy thai lần 1 | Lần | 3,723,000 | _ |
1667 | TN-Tháo vòng khó | Lần | 253,000 | _ |
1668 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 7,242,000 | 2,619,000 |
1669 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 6,636,000 | 4,284,000 |
1670 | TN-Tháo vòng không dây | Lần | 152,000 | _ |
1671 | TN-Khâu rách cùng đồ | Lần | 2,121,000 | _ |
1672 | TN-Tiêm 2 điểm bám gân trở lên dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 300,000 | _ |
1673 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,121,000 | 2,673,000 |
1674 | Chích áp xe vú | Lần | 566,000 | 206,000 |
1675 | TN-Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 626,000 | _ |
1676 | TN-Nạo hút buồng tử cung | Lần | 781,000 | _ |
1677 | TN-Phẫu thuật cắt 1 nửa tử cung trong viêm phần phụ khốí u dính | Lần | 7,110,000 | _ |
1678 | TN-Cắt u nhầy, u nhú âm hộ | Lần | 667,000 | _ |
1679 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 4,273,000 | 2,773,000 |
1680 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 141,000 | 40,000 |
1681 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 3,723,000 | 2,223,000 |
1682 | TN-Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 2,525,000 | _ |
1683 | TN-Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 1,717,000 | _ |
1684 | TN-Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 3,030,000 | _ |
1685 | TN-Phẫu thuật U nang buồng trứng trọn gói không BHYT | Lần | 9,620,000 | _ |
1686 | TN-Phẫu thuật U nang buồng trứng trọn gói BHYT(đúng tuyến) | Lần | 5,780,000 | _ |
1687 | TN-Chấm họng | Lần | 22,000 | _ |
1688 | TN-Phẫu thuật U nang buồng trứng trọn gói có BHYT(trái tuyến) | Lần | 6,880,000 | _ |
1689 | TN-Phẫu thuật U xơ tử cung trọn gói có BHYT(đúng tuyến) | Lần | 7,230,000 | _ |
1690 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 2,646,000 | 576,000 |
1691 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,788,000 | 1,525,000 |
1692 | Thủy châm | Lần | 70,000 | 61,800 |
1693 | Thông bàng quang | Lần | 101,000 | 85,400 |
1694 | TN-Phẫu thuật U xơ tử cung trọn gói có BHYT(trái tuyến) | Lần | 8,670,000 | _ |
1695 | TN-Phẫu thuật nội soi ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,262,000 | _ |
1696 | TN-Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,717,000 | _ |
1697 | TN-Cắt, đốt sùi mào gà (Loại 2) | Lần | 1,525,000 | _ |
1698 | Cứu | Lần | 40,000 | 35,000 |
1699 | TN-Bơm thuốc thanh quản nội soi( Cả thuốc) | Lần | 71,000 | _ |
1700 | TN-Phẫu thuật ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,545,000 | _ |
1701 | TN-Chích Abces sụn vành tai+ khâu mép | Lần | 404,000 | _ |
1702 | TN-Phẫu thuật chửa ngoài tử cung(chưa vỡ) trọn gói không BHYT | Lần | 12,100,000 | _ |
1703 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
1704 | TN-Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | Lần | 6,444,000 | _ |
1705 | TN-Đặt JJ( Cả vật tư) | Lần | 1,757,000 | _ |
1706 | TN-Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 7,050,000 | _ |
1707 | TN-Phẫu thuật cắt tử cung bán phần | Lần | 6,204,000 | _ |
1708 | TN-Đo nhãn áp | Lần | 40,000 | _ |
1709 | TN-Giải độc nhiễm độc cấp ma túy | Lần | 798,000 | _ |
1710 | TN-Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn thể đơn giản | Lần | 3,070,000 | _ |
1711 | TN-Phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 5,717,000 | _ |
1712 | TN-Hút dịch, khí dung 4 ngày(có thuốc) | Lần | 202,000 | _ |
1713 | TN-Khâu vết thương ngón tay | Lần | 465,000 | _ |
1714 | TN-Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | Lần | 4,545,000 | _ |
1715 | TN-Làm thuốc âm đạo | Lần | 20,000 | _ |
1716 | TN-Làm thuốc tai 5 ngày | Lần | 202,000 | _ |
1717 | TN-Nắn bó bột gẫy 2 xương cẳng chân ( bột liền) | Lần | 505,000 | _ |
1718 | TN-Bóc u xơ vú to ( 01 bên ) | Lần | 1,061,000 | _ |
1719 | TN-Dẫn lưu áp se tồn dư trên và dưới cơ hoành | Lần | 2,646,000 | _ |
1720 | TN-Mở thông dạ dày hỗng tràng | Lần | 2,868,000 | _ |
1721 | TN-Nâng xương chính mũi+ Nhét merocell | Lần | 667,000 | _ |
1722 | TN-Nhét merocell cầm máu mũi | Lần | 263,000 | _ |
1723 | TN-Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi khâu lỗ thủng | Lần | 3,313,000 | _ |
1724 | TN-Mở ngực lấy máu cục màng phổi | Lần | 3,969,000 | _ |
1725 | TN-Phiến đồ âm đạo | Lần | 253,000 | _ |
1726 | TN-Cắt ruột thừa qua nội soi | Lần | 5,030,000 | _ |
1727 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313,000 | 268,000 |
1728 | TN-Cắt đoạn dạ dày | Lần | 8,666,000 | _ |
1729 | TN-Tập vận động cho người bệnh(mỗi đoạn chi 30P) | Lần | 80,000 | _ |
1730 | TN-Rút đinh/ Tháo phương tiện kết hợp xương( các loại ) | Lần | 1,990,000 | _ |
1731 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Lần | 10,858,000 | 5,151,000 |
1732 | TN-Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 3,050,000 | _ |
1733 | TN-Lấy sỏi bàng quang | Lần | 3,949,000 | _ |
1734 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 626,000 | 536,000 |
1735 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Lần | 13,888,000 | 4,846,000 |
1736 | TN-Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên | Lần | 5,323,000 | _ |
1737 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor (ngày) | Lần | 202,000 | _ |
1738 | TN-Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Lần | 1,869,000 | _ |
1739 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 919,000 | 781,000 |
1740 | TN-Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 6,292,000 | _ |
1741 | TN-Theo dõi tim thai ghi băng giấy | Lần | 61,000 | _ |
1742 | TN-Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng | Lần | 1,374,000 | _ |
1743 | TN-Thở máy (không bao gồm oxy) (ngày) | Lần | 1,323,000 | _ |
1744 | TN-Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | Lần | 2,778,000 | _ |
1745 | TN-Thắt các động mạch ngoại vi | Lần | 1,596,000 | _ |
1746 | TN-Thở máy áp lực dương liên tuc (CPAP)ko xâm nhập | Lần | 1,293,000 | _ |
1747 | TN-Thở máy trên xe ôtô | Lần | 1,323,000 | _ |
1748 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 8,050,000 | 3,910,000 |
1749 | TN-Thông đái | Lần | 101,000 | _ |
1750 | TN-Thông rửa lệ đạo (2 mắt) | Lần | 162,000 | _ |
1751 | TN-Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 5,404,000 | _ |
1752 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 5,949,000 | 4,044,000 |
1753 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,807,000 | 5,830,000 |
1754 | TN-Phẫu thuật dò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, bàng quang - trực tràng | Lần | 8,242,000 | _ |
1755 | TN-Thử kính mắt | Lần | 81,000 | _ |
1756 | TN-Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp,vít) | Lần | 4,565,000 | _ |
1757 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 5,949,000 | 4,044,000 |
1758 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 5,949,000 | 4,044,000 |
1759 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 9,242,000 | 5,742,000 |
1760 | TN-Khâu vết thương ruột non | Lần | 5,919,000 | _ |
1761 | TN-Thử kính, đo thị lực, đo nhãn áp | Lần | 141,000 | _ |
1762 | TN-Thử kính+ Đo thị lực | Lần | 101,000 | _ |
1763 | TN-Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 7,282,000 | _ |
1764 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 9,242,000 | 5,742,000 |
1765 | TN-Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 6,878,000 | _ |
1766 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 8,333,000 | 5,944,000 |
1767 | TN-Thụt tháo phân | Lần | 424,000 | _ |
1768 | TN-Tiêm bắp sâu điều trị lậu( Thuốc Spe.+Công tiêm | Lần | 1,303,000 | _ |
1769 | TN-Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 6,302,000 | _ |
1770 | TN-Bóc u nang, u xơ, ruột thừa, ứ mủ vòi trứng/ BN mổ lấy thai | Lần | 1,323,000 | _ |
1771 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 6,686,000 | 5,724,000 |
1772 | TN-Phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo (chưa bao gồm máy) | Lần | 4,444,000 | _ |
1773 | TN-Trích rạch nhot,áp xe nhỏ dẫn lưu | Lần | 242,000 | _ |
1774 | TN-Phẫu thuật viêm xương cẳng chân,đục,mổ,nạo dẫn lưu | Lần | 4,363,000 | _ |
1775 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 8,050,000 | 3,910,000 |
1776 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 6,204,000 | 3,704,000 |
1777 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 6,204,000 | 3,704,000 |
1778 | TN-Phẫu thuật viêm xương cẳng tay,đục,mổ,nạo dẫn lưu | Lần | 4,363,000 | _ |
1779 | TN-Chọc hút bơm áp cồn nang tuyến Bachtolanh | Lần | 354,000 | _ |
1780 | TN-Phẫu thuật xuyên đinh các xương đốt bàn ngón tay,ngón chân | Lần | 4,636,000 | _ |
1781 | TN-Phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung có choáng | Lần | 5,717,000 | _ |
1782 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 6,204,000 | 3,704,000 |
1783 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 6,747,000 | 3,246,000 |
1784 | TN-Cắt thận bán phần | Lần | 5,949,000 | _ |
1785 | TN-Đỡ đẻ non tháng | Lần | 1,121,000 | _ |
1786 | TN-Gây mê làm cận lâm sàng | Lần | 283,000 | _ |
1787 | TN-Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 8,939,000 | _ |
1788 | TN-Trọn gói giảm đau sau mổ | Lần | 2,520,000 | _ |
1789 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 7,343,000 | 6,294,000 |
1790 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,808,000 | 4,117,000 |
1791 | TN-Trọn gói giảm đau trong đẻ | Lần | 1,220,000 | _ |
1792 | TN-Cắt túi thừa bàng quang | Lần | 7,242,000 | _ |
1793 | TN-Cắt u bàng quang qua nội soi | Lần | 7,939,000 | _ |
1794 | TN-Tử ngoại | Lần | 61,000 | _ |
1795 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,757,000 | 3,213,000 |
1796 | TN-Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp điều trị viêm tắc sữa | Lần | 61,000 | _ |
1797 | TN-Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 131,000 | _ |
1798 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1799 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,929,000 | 3,910,000 |
1800 | TN-Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3,394,000 | _ |
1801 | TN-Xuyên đinh kéo liên tục trong trật khớp háng | Lần | 1,909,000 | _ |
1802 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 6,272,000 | 5,370,000 |
1803 | TN-Chích áp xe quanh Amidal(gây tê) | Lần | 354,000 | _ |
1804 | TN-Nối nang tụy - dạ dày | Lần | 7,242,000 | _ |
1805 | TN-Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 5,919,000 | _ |
1806 | TN-Chọc dò màng bụng | Lần | 465,000 | _ |
1807 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1808 | TN-Chích áp xe vú | Lần | 566,000 | _ |
1809 | TN-Phẫu thuật dò niệu quản - âm đạo | Lần | 7,565,000 | _ |
1810 | TN-Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp , tạo hình một thì | Lần | 8,939,000 | _ |
1811 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 4,798,000 | 2,950,000 |
1812 | TN-Chọc hút khí màng phổi | Lần | 232,000 | _ |
1813 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1814 | TN-Điện di điều trị | Lần | 20,000 | _ |
1815 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1816 | TN-Phẫu thuật nội soi cắt thận | Lần | 7,939,000 | _ |
1817 | TN-Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 8,696,000 | _ |
1818 | TN-Lấy canxi đông dưới kết mạc | Lần | 40,000 | _ |
1819 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1820 | TN-Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | Lần | 283,000 | _ |
1821 | TN-Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 4,767,000 | _ |
1822 | TN-Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 7,242,000 | _ |
1823 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3,949,000 | 3,910,000 |
1824 | TN-Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 182,000 | _ |
1825 | TN-Chích rạch màng nhĩ | Lần | 300,000 | _ |
1826 | TN-Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 7,939,000 | _ |
1827 | TN-Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần (loại 3) | Lần | 2,909,000 | _ |
1828 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 8,242,000 | 4,227,000 |
1829 | TN-Chọc dò màng phổi | Lần | 465,000 | _ |
1830 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1831 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1832 | TN-Đặt ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 667,000 | _ |
1833 | TN-Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 4,535,000 | _ |
1834 | TN-Cắt lách do chấn thương | Lần | 6,636,000 | _ |
1835 | TN-Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng | Lần | 1,374,000 | _ |
1836 | TN-Cắt nối niệu quản | Lần | 7,939,000 | _ |
1837 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,737,000 | 3,963,000 |
1838 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,717,000 | 4,899,000 |
1839 | TN-Cắt u xương sụn | Lần | 4,394,000 | _ |
1840 | TN-Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/1 hàm | Lần | 222,000 | _ |
1841 | TN-Lấy dáy tai (nút biểu bì) khó | Lần | 71,000 | _ |
1842 | TN-Cắt u nhú tai, mũi, họng qua nội soi | Lần | 4,929,000 | _ |
1843 | TN-Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,929,000 | _ |
1844 | TN-Lấy dị vật họng miệng | Lần | 141,000 | _ |
1845 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4,202,000 | 3,594,000 |
1846 | TN-Lấy dị vật kết mạc nông(1 mắt) | Lần | 51,000 | _ |
1847 | TN-Cắt u thận, u nang thận lành tính | Lần | 5,323,000 | _ |
1848 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 3,050,000 | 1,684,000 |
1849 | TN-Phẫu thật nâng xương lún -khâu phục hồi cơ mi | Lần | 7,272,000 | _ |
1850 | TN-Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 51,000 | _ |
1851 | TN-Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ dò | Lần | 3,313,000 | _ |
1852 | TN-Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 5,030,000 | _ |
1853 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 6,292,000 | 3,963,000 |
1854 | TN-Đốt lông xiêu | Lần | 20,000 | _ |
1855 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6,828,000 | 5,851,000 |
1856 | TN-Khâu củng mạc đơn thuần | Lần | 394,000 | _ |
1857 | TN-Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 2,646,000 | _ |
1858 | TN-Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 6,111,000 | _ |
1859 | TN-Khâu vết thương phần mềm sâu(vùng đầu,mặt,cổ)<5cm | Lần | 535,000 | _ |
1860 | TN-Khâu lỗ thủng dạ dầy qua nội soi | Lần | 5,111,000 | _ |
1861 | TN-Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 4,363,000 | _ |
1862 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,909,000 | 2,752,000 |
1863 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,484,000 | 3,840,000 |
1864 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 5,939,000 | 3,963,000 |
1865 | TN-Phẫu thuật lấy dị vật khó | Lần | 1,596,000 | _ |
1866 | TN-Khâu vành tai rách sau chấn thương | Lần | 1,990,000 | _ |
1867 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 5,323,000 | 4,715,000 |
1868 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 5,323,000 | 4,715,000 |
1869 | TN-Khâu vỡ gan do chấn thương,vết thương gan | Lần | 3,969,000 | _ |
1870 | TN-Phẫu thuật KHX gẫy xương đùi | Lần | 6,060,000 | _ |
1871 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3,212,000 | 2,750,000 |
1872 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 4,535,000 | 2,254,000 |
1873 | TN-Phẫu thuật KHX gãy xương chày | Lần | 5,404,000 | _ |
1874 | TN-Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3,010,000 | _ |
1875 | TN-Dẫn lưu viêm tấy quanh thận | Lần | 3,121,000 | _ |
1876 | TN-Dẫn lưu thận qua da | Lần | 3,353,000 | _ |
1877 | TN-Phẫu thuật kết xương lồi cầu,xương cánh tay bằng xuyên đinh Kirshner | Lần | 5,404,000 | _ |
1878 | TN-Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (trọn gói không bảo hiểm y tế ) | Lần | 13,750,000 | _ |
1879 | TN-Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Trọn gói bảo hiểm y tế (đúng tuyến) | Lần | 8,000,000 | _ |
1880 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 2,646,000 | 1,136,000 |
1881 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 4,767,000 | 1,684,000 |
1882 | TN-Phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo Trọn gói có bảo hiểm y tế (trái tuyến). | Lần | 10,470,000 | _ |
1883 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 3,000,000 | 2,568,000 |
1884 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4,131,000 | 3,538,000 |
1885 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 4,535,000 | 2,254,000 |
1886 | TN-Phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo Trọn gói có bảo hiểm y tế(đúng tuyến). | Lần | 7,500,000 | _ |
1887 | TN-Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi | Lần | 1,172,000 | _ |
1888 | TN-Phẫu thuật nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 7,161,000 | _ |
1889 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 4,222,000 | 2,254,000 |
1890 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4,596,000 | 3,937,000 |
1891 | TN-Phẫu thuật sọ não | Lần | 10,858,000 | _ |
1892 | TN-Phẫu thuật tách ngón I (ngón cái độ 1) | Lần | 1,061,000 | _ |
1893 | TN-Phẫu thuật tán sỏi bàng quang | Lần | 3,313,000 | _ |
1894 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4,606,000 | 3,941,000 |
1895 | TN-Phẫu thuật tán sỏi nội soi ngược dòng | Lần | 6,686,000 | _ |
1896 | TN-Phẫu thuật tạo mỏm cụt cánh tay, cẳng tay | Lần | 3,707,000 | _ |
1897 | TN-Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 6,727,000 | _ |
1898 | TN-Phẫu thuật thay chỏm khớp háng | Lần | 7,272,000 | _ |
1899 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,858,000 | 2,447,000 |
1900 | TN-Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 4,101,000 | _ |
1901 | TN-Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 4,363,000 | _ |
1902 | TN-Chích mủ hốc mắt | Lần | 343,000 | _ |
1903 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 7,585,000 | 3,414,000 |
1904 | TN-Cấy chỉ | Lần | 535,000 | _ |
1905 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 8,666,000 | 6,890,000 |
1906 | TN-Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược | Lần | 5,444,000 | _ |
1907 | TN-Phẫu thuật thoát vị đùi | Lần | 4,101,000 | _ |
1908 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 8,666,000 | 6,890,000 |
1909 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3,212,000 | 2,746,000 |
1910 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 5,000,000 | 4,285,000 |
1911 | TN-Phẫu thuật thoát vị khó, đùi, bịt có cắt ruột | Lần | 5,686,000 | _ |
1912 | TN-Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 5,404,000 | _ |
1913 | TN-Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 5,404,000 | _ |
1914 | TN-Rút sonde JJ (Phẫu thuật đặt sonde tại viện) | Lần | 586,000 | _ |
1915 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 5,000,000 | 4,285,000 |
1916 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 4,363,000 | 3,414,000 |
1917 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 5,090,000 | 4,791,000 |
1918 | TN-Phẫu thuật U máu lành(Thu trọn gói- có bảo hiểm) | Lần | 2,480,000 | _ |
1919 | TN-Phẫu thuật U máu lành(Thu trọn gói- không bảo hiểm ) | Lần | 3,850,000 | _ |
1920 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,121,000 | 2,673,000 |
1921 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,737,000 | 4,917,000 |
1922 | TN-Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 5,404,000 | _ |
1923 | TN-Cắt đuôi tụy và cắt lách | Lần | 7,646,000 | _ |
1924 | TN-Cắt hạ phân thùy gan | Lần | 8,050,000 | _ |
1925 | TN-Lấy sỏi dẫn lưu túi mật | Lần | 3,151,000 | _ |
1926 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,949,000 | 2,524,000 |
1927 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,868,000 | 2,447,000 |
1928 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 5,919,000 | 3,414,000 |
1929 | TN-Lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,929,000 | _ |
1930 | TN-Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,929,000 | _ |
1931 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 3,626,000 | 2,416,000 |
1932 | TN-Lấy sỏi niệu quản tái phát. Phẫu thuật lại | Lần | 4,929,000 | _ |
1933 | TN-Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu | Lần | 6,727,000 | _ |
1934 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,965,000 | 3,414,000 |
1935 | TN-Lấy sỏi san hô thận | Lần | 8,050,000 | _ |
1936 | TN-Cắt u bạch mạch đường kính từ dưới 10 cm | Lần | 4,919,000 | _ |
1937 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,965,000 | 3,414,000 |
1938 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 5,696,000 | 3,414,000 |
1939 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2,182,000 | 1,868,000 |
1940 | TN-Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 4,848,000 | _ |
1941 | TN-Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 10cm | Lần | 2,384,000 | _ |
1942 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 5,696,000 | 4,441,000 |
1943 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 242,000 | 146,000 |
1944 | TN-Cắt u giáp trạng | Lần | 5,202,000 | _ |
1945 | TN-Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên | Lần | 4,273,000 | _ |
1946 | TN-Cắt u lành phần mềm đường kính =, >5cm | Lần | 2,616,000 | _ |
1947 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 313,000 | 257,000 |
1948 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 5,696,000 | 4,441,000 |
1949 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 3,182,000 | 1,960,000 |
1950 | TN-Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,020,000 | _ |
1951 | TN-Cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 5,232,000 | _ |
1952 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 636,000 | 541,000 |
1953 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,121,000 | 1,810,000 |
1954 | TN-Cắt u nang bao hoạt dịch | Lần | 1,061,000 | _ |
1955 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 7,939,000 | 5,073,000 |
1956 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 919,000 | 783,000 |
1957 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,767,000 | 4,105,000 |
1958 | TN-Phẫu thuật bóc U mỡ >10cm | Lần | 1,990,000 | _ |
1959 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,767,000 | 4,105,000 |
1960 | TN-Phẫu thuật bóc U tuyến nước bọt mang tai | Lần | 3,788,000 | _ |
1961 | TN-Phẫu thuật bóc u vú (loại 3) | Lần | 1,061,000 | _ |
1962 | TN-Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,737,000 | _ |
1963 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 5,232,000 | 4,482,000 |
1964 | TN-Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 4,636,000 | _ |
1965 | TN-Phẫu thuật cắt dạ dày | Lần | 7,585,000 | _ |
1966 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 5,030,000 | 2,460,000 |
1967 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 781,000 | 191,000 |
1968 | TN-Phẫu thuật cắt dây chằng ổ bụng qua nôi soi | Lần | 7,161,000 | _ |
1969 | TN-Cắt đoạn ruột non, túi thừa | Lần | 5,696,000 | _ |
1970 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 5,919,000 | 3,414,000 |
1971 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 313,000 | 267,000 |
1972 | TN-Phẫu thuật cắt dương vật | Lần | 2,384,000 | _ |
1973 | TN-Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái (do vỡ) | Lần | 7,272,000 | _ |
1974 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 939,000 | 805,000 |
1975 | TN-Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 6,616,000 | _ |
1976 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 6,919,000 | 4,282,000 |
1977 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 8,939,000 | 4,044,000 |
1978 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 7,110,000 | 3,704,000 |
1979 | TN-Phẫu thuật cắt u tuyến giáp nhỏ(Trọn gói-có bảo hiểm đúng tuyến) | Lần | 5,890,000 | _ |
1980 | TN-Phẫu thuật cắt u tuyến giáp nhỏ(Trọn gói-không bảo hiểm ) | Lần | 8,940,000 | _ |
1981 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 6,161,000 | 5,152,000 |
1982 | TN-Phẫu thuật cắt u tuyến giáp to(Trọn gói- không bảo hiểm ) | Lần | 11,550,000 | _ |
1983 | TN-Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,313,000 | _ |
1984 | TN-Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4,151,000 | _ |
1985 | TN-Phẫu thuật cố định xương hàm ,mặt ( Đơn giản ) | Lần | 4,636,000 | _ |
1986 | TN-Phẫu thuật cố định xương hàm, mặt ( Phức tạp) | Lần | 7,272,000 | _ |
1987 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 5,919,000 | 3,414,000 |
1988 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 5,404,000 | 2,461,000 |
1989 | Phẫu thuật Longo | Lần | 4,444,000 | 2,153,000 |
1990 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,222,000 | 2,753,000 |
1991 | TN-Phẫu thuật dẫn lưu áp xe khớp gối | Lần | 2,909,000 | _ |
1992 | TN-Phẫu thuật đặt lại khớp bàn 1 tay | Lần | 3,707,000 | _ |
1993 | TN-Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 2 bên ( Chưa bao gồm nẹp, vít) | Lần | 4,565,000 | _ |
1994 | TN-Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp, vít) | Lần | 4,565,000 | _ |
1995 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,929,000 | 5,430,000 |
1996 | Cắt u thận lành | Lần | 5,323,000 | 2,619,000 |
1997 | TN-Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính | Lần | 4,636,000 | _ |
1998 | TN-Phẫu thuật dò hậu môn thể đơn giản | Lần | 3,485,000 | _ |
1999 | TN-Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đòn | Lần | 5,030,000 | _ |
2000 | TN-Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 5,949,000 | _ |
2001 | TN-Phẫu thuật ghép da tự thân | Lần | 3,969,000 | _ |
2002 | TN-Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 4,535,000 | _ |
2003 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 232,000 | 136,000 |
2004 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 7,272,000 | 5,038,000 |
2005 | TN-Phẫu thuật KHX cánh tay | Lần | 5,404,000 | _ |
2006 | TN-Phẫu thuật KHX đùi bằng nẹp vít | Lần | 6,060,000 | _ |
2007 | TN-Phẫu thuật KHX gót bằng xuyên đinh | Lần | 2,646,000 | _ |
2008 | TN-Phẫu thuật KHX mâm chày | Lần | 4,636,000 | _ |
2009 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3,010,000 | 2,709,000 |
2010 | TN-Phẫu thuật khx quay bằng nẹp vít | Lần | 5,404,000 | _ |
2011 | TN-Phẫu thuật KHX trong gãy xương mác | Lần | 4,394,000 | _ |
2012 | Cắt túi mật | Lần | 5,035,000 | 4,335,000 |
2013 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 1,202,000 | 555,000 |
2014 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,374,000 | 1,113,000 |
2015 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 6,727,000 | 4,311,000 |
2016 | TN-Phẫu thuật khâu bao tinh hoàn | Lần | 1,596,000 | _ |
2017 | TN-Phẫu thuật khâu cầm máu gan lách | Lần | 7,272,000 | _ |
2018 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 6,727,000 | 4,311,000 |
2019 | TN-Phẫu thuật khâu đóng lại ổ bụng | Lần | 1,990,000 | _ |
2020 | TN-Phẫu thuật khâu lỗ thủng hỗng tràng | Lần | 3,616,000 | _ |
2021 | TN-Phẫu thuật khâu phục hồi manh tràng | Lần | 4,636,000 | _ |
2022 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 5,000,000 | 4,297,000 |
2023 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 2,525,000 | 927,000 |
2024 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 1,717,000 | 675,000 |
2025 | TN-Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương đùi | Lần | 1,990,000 | _ |
2026 | TN-Phụ thu phẫu thuật đặc biệt | Lần | 7,272,000 | _ |
2027 | TN-Phụ thu phẫu thuật loại 1 | Lần | 5,292,000 | _ |
2028 | TN-Phẫu thuật khâu vết thương phức tạp cẳng tay | Lần | 5,090,000 | _ |
2029 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 7,242,000 | 2,563,000 |
2030 | TN-Phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng mặt | Lần | 1,596,000 | _ |
2031 | TN-Phụ thu phẫu thuật tán sỏi thận lần 2 | Lần | 2,121,000 | _ |
2032 | TN-Cắt ruột thừa(Trên Bn mổ u xơ, u nang buồng trứng, chửa ngoài tử cung, ứ mủ vòi trứng) | Lần | 1,677,000 | _ |
2033 | TN-Phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng mặt phức tạp | Lần | 4,636,000 | _ |
2034 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 7,242,000 | 2,563,000 |
2035 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 4,535,000 | 2,254,000 |
2036 | TN-Phẫu thuật khâu vết thương phức tạp bàn tay | Lần | 4,636,000 | _ |
2037 | TN-Cắt Amydal (dao Plasma) trọn gói (BN BHYT 80%) | Lần | 6,300,000 | _ |
2038 | TN-Cắt amydal (dao Plasma) trọn gói (BN tự nguyện) | Lần | 8,050,000 | _ |
2039 | TN-Phẫu thuật khoan hút khối máu tụ sọ não | Lần | 10,858,000 | _ |
2040 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 7,646,000 | 4,297,000 |
2041 | TN-Cắt Amydal (dao Plasma) trọn gói (BN BHYT 100%) | Lần | 5,950,000 | _ |
2042 | TN-Cắt Amydal (dao Plasma) trọn gói (BN BHYT 95%) | Lần | 6,100,000 | _ |
2043 | TN-Phẫu thuật KHX bánh chè vòng chỉ thép và đinh | Lần | 4,555,000 | _ |
2044 | TN-Phẫu thuật KHX cẳng chân bằng nẹp vít | Lần | 5,404,000 | _ |
2045 | TN-Nạo VA trọn gói (BN BHYT 100%) | Lần | 3,700,000 | _ |
2046 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 6,636,000 | 4,284,000 |
2047 | TN-Nạo VA trọn gói (BN tự nguyện) | Lần | 5,700,000 | _ |
2048 | TN-Phẫu thuật KHX chày bằng cọc ép ngoại vi | Lần | 5,404,000 | _ |
2049 | TN-Phẫu thuật lấy dị vật dễ | Lần | 404,000 | _ |
2050 | TN-Cắt Amydal + Nạo VA trọn gói (BN tự nguyện) | Lần | 8,050,000 | _ |
2051 | TN-Phẫu thuật lấy khối u máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,616,000 | _ |
2052 | TN-Đặt sonde Blakemor thực quản (không bao gồm vật tư) | Lần | 1,000,000 | _ |
2053 | TN-Đặt ống thông khí 1 bên tai (trọn gói tự nguyện) | Lần | 1,390,000 | _ |
2054 | TN-Đặt ống thông khí tai 2 bên (trọn gói tự nguyện) | Lần | 2,333,000 | _ |
2055 | TN-Phẫu thuật mở bụng thăm dò | Lần | 2,858,000 | _ |
2056 | TN-Phẫu thuật mổ sào bào thượng nhĩ | Lần | 2,646,000 | _ |
2057 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
2058 | Khí dung mũi họng | Lần | 30,000 | 17,600 |
2059 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3,394,000 | 2,447,000 |
2060 | TN-Phẫu thuật nâng xương chính mũi | Lần | 1,990,000 | _ |
2061 | TN-Phẫu thuật U xơ tử cung trọn gói tự nguyện | Lần | 12,920,000 | _ |
2062 | TN-Phẫu thuật nạo ổ viêm khớp khuỷu tay | Lần | 1,990,000 | _ |
2063 | Làm thuốc tai | Lần | 40,000 | 20,000 |
2064 | TN-Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 2,606,000 | _ |
2065 | TN-Phẫu thuật nạo viêm xương | Lần | 4,363,000 | _ |
2066 | TN-Phẫu thuật nối gân achile | Lần | 4,555,000 | _ |
2067 | TN-Phẫu thuật nối gân cổ tay phức tạp | Lần | 4,555,000 | _ |
2068 | TN-Phẫu thuật nối gân duỗi | Lần | 4,555,000 | _ |
2069 | TN-Phẫu thuật nối gân gấp | Lần | 4,555,000 | _ |
2070 | TN-Phẫu thuật nối hỗng tràng với đại tràng ngang | Lần | 7,272,000 | _ |
2071 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 3,949,000 | 3,910,000 |
2072 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 6,252,000 | 5,352,000 |
2073 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,192,000 | 2,728,000 |
2074 | TN-Phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | Lần | 7,242,000 | _ |
2075 | TN-Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 5,949,000 | _ |
2076 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5,333,000 | 4,568,000 |
2077 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,929,000 | 3,910,000 |
2078 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,929,000 | 3,910,000 |
2079 | TN-Phẫu thuật nội soi ruột thừa(trọn gói có bảo hiểm y tế) | Lần | 6,050,000 | _ |
2080 | TN-Phẫu thuật nội soi ruột thừa(trọn gói không bảo hiểm y tế) | Lần | 9,620,000 | _ |
2081 | TN-Phẫu thuật u thanh nhiệt | Lần | 1,061,000 | _ |
2082 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
2083 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 8,050,000 | 3,910,000 |
2084 | TN-Phẫu thuật u tuyến giáp nhỏ | Lần | 5,202,000 | _ |
2085 | TN-Phẫu thuật u tuyến giáp to | Lần | 6,515,000 | _ |
2086 | TN-Phẫu thuật vết thương phức tạp cẳng chân | Lần | 5,090,000 | _ |
2087 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 505,000 | 320,000 |
2088 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 505,000 | 320,000 |
2089 | TN-Phẫu thuật vết thương phức tạp vai | Lần | 5,090,000 | _ |
2090 | TN-Rút sonde JJ (Phẫu thuật đặt sonde ngoài viện) | Lần | 990,000 | _ |
2091 | TN-Phẫu thuật vết thương phức tạp vùng đùi | Lần | 5,090,000 | _ |
2092 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 1,374,000 | 611,000 |
2093 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 758,000 | 320,000 |
2094 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
2095 | TN-Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 3,707,000 | _ |
2096 | TN-Phẫu thuật viêm xương đùi,đục,mổ,nạo dẫn lưu | Lần | 4,363,000 | _ |
2097 | TN-Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 2,646,000 | _ |
2098 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 646,000 | 250,000 |
2099 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 1,374,000 | 701,000 |
2100 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
2101 | TN-Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 4,222,000 | _ |
2102 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
2103 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 646,000 | 310,000 |
2104 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 51,000 | 33,000 |
2105 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 6,060,000 | 3,609,000 |
2106 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 1,192,000 | 331,000 |
2107 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4,555,000 | 3,850,000 |
2108 | Nhổ răng sữa | Lần | 51,000 | 33,600 |
2109 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 5,404,000 | 3,609,000 |
2110 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 5,969,000 | 3,564,000 |
2111 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 4,565,000 | 2,543,000 |
2112 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
2113 | TN-Lấy dị vật hạ họng | Lần | 141,000 | _ |
2114 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 5,030,000 | 3,609,000 |
2115 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 4,555,000 | 2,828,000 |
2116 | TN-Khâu cơ mi | Lần | 283,000 | _ |
2117 | TN-Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do CT<4cm | Lần | 646,000 | _ |
2118 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4,545,000 | 2,835,000 |
2119 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 4,545,000 | 2,835,000 |
2120 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
2121 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 4,545,000 | 2,835,000 |
2122 | TN-Điện xung thời gian 15 phút/ lần | Lần | 40,000 | _ |
2123 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 4,101,000 | 3,157,000 |
2124 | TN-Điện phân thuốc thời gian 15 phút/ lần | Lần | 40,000 | _ |
2125 | TN-Điều trị bằng Parafin 20 phút/ lần | Lần | 61,000 | _ |
2126 | TN-Bó Parafin vùng đau ( thời gian 20 phút) | Lần | 61,000 | _ |
2127 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 3,707,000 | 2,460,000 |
2128 | TN-Điện phân dẫn thuốc (Thời gian 15 phút) | Lần | 40,000 | _ |
2129 | TN-Điện xung dòng xung hình chữ nhật (thowifgian 15 phút) | Lần | 40,000 | _ |
2130 | Tn-Điện xung dòng Farradic (thời gian 15 phút) | Lần | 40,000 | _ |
2131 | TN-Điện xung dòng Dyadinimic (thời gian 15 phút) | Lần | 40,000 | _ |
2132 | TN-Điện xung dòng Tens (Thời gian 15 phút) | Lần | 40,000 | _ |
2133 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 4,363,000 | 2,752,000 |
2134 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 4,545,000 | 2,835,000 |
2135 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,990,000 | 1,681,000 |
2136 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 2 giờ | Lần | 30,000 | _ |
2137 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 3 giờ | Lần | 40,000 | _ |
2138 | TN-Gây mê thủ thuật ngoại trú | Lần | 556,000 | _ |
2139 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 646,000 | 386,000 |
2140 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 4 giờ | Lần | 61,000 | _ |
2141 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 5 giờ | Lần | 71,000 | _ |
2142 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 6 giờ | Lần | 81,000 | _ |
2143 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 7 giờ | Lần | 101,000 | _ |
2144 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,444,000 | 1,237,000 |
2145 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 101,000 | 35,000 |
2146 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 8 giờ | Lần | 111,000 | _ |
2147 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 9 giờ | Lần | 121,000 | _ |
2148 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 10 giờ | Lần | 141,000 | _ |
2149 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 11 giờ | Lần | 152,000 | _ |
2150 | Thụt tháo phân | Lần | 424,000 | 78,000 |
2151 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 13 giờ | Lần | 182,000 | _ |
2152 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 14 giờ | Lần | 192,000 | _ |
2153 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 15 giờ | Lần | 202,000 | _ |
2154 | TN-Theo dõi liên tục bằng monitor 12 giờ | Lần | 162,000 | _ |
2155 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 899,000 | 611,000 |
2156 | TN-PTV bệnh viện Việt Đức | Lần | 12,837,000 | _ |
2157 | TN-Thở máy (không bao gồm oxy) giờ | Lần | 71,000 | _ |
2158 | TN-Thở máy áp lực dương liên tuc (CPAP)ko xâm nhập | Lần | 61,000 | _ |
2159 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 7,282,000 | 2,416,000 |
2160 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 71,000 | 60,000 |
2161 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 646,000 | 386,000 |
2162 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 646,000 | 135,000 |
2163 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 4,020,000 | 2,843,000 |
2164 | TN-Băng vết thương | Lần | 71,000 | _ |
2165 | TN-Bó bột bụng-ngực-chậu (không bao gồm vật tư) | Lần | 1,374,000 | _ |
2166 | TN-Bó bột xương đòn (không bao gồm vật tư) | Lần | 646,000 | _ |
2167 | TN-Bóc giả mạc | Lần | 51,000 | _ |
2168 | TN-Bơm rửa bàng quang (không bao gồm vật tư) | Lần | 40,000 | _ |
2169 | TN-Bơm rửa Kehr | Lần | 141,000 | _ |
2170 | TN-Bơm, rửa tinh trùng | Lần | 1,990,000 | _ |
2171 | TN-Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 535,000 | _ |
2172 | TN-Cấp cứu tại hiện trường (có kíp CC), ngoài cước | Lần | 530,000 | _ |
2173 | TN-Cấp cứu, rửa+ băng+ chống sốc vết thương bỏng | Lần | 667,000 | _ |
2174 | TN-Cắt chỉ | Lần | 30,000 | _ |
2175 | TN-Cắt khâu phục hồi vết thương ngón tay | Lần | 465,000 | _ |
2176 | TN-Cắt lọc vết thương hoại tử <10cm | Lần | 404,000 | _ |
2177 | TN-Cắt lọc vết thương hoại tử >10cm | Lần | 667,000 | _ |
2178 | TN-Cắt ngón thừa bàn tay | Lần | 2,909,000 | _ |
2179 | TN-Cắt Polyp ống tai | Lần | 505,000 | _ |
2180 | TN-Cắt tạo mỏm cụt hai ngón tay( Trọn gói) | Lần | 970,000 | _ |
2181 | TN-Cắt tạo mỏm cụt ngón tay (đơn giản) | Lần | 404,000 | _ |
2182 | TN-Cắt tạo mỏm cụt ngón tay(Phức tạp) | Lần | 667,000 | _ |
2183 | TN-Cắt toàn bộ tử cung đường bụng | Lần | 7,110,000 | _ |
2184 | TN-Chích chắp, lẹo | Lần | 182,000 | _ |
2185 | TN-Chích apxe cổ | Lần | 323,000 | _ |
2186 | TN-Chích màng nhĩ | Lần | 300,000 | _ |
2187 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 6,545,000 | 4,044,000 |
2188 | TN-Chích nhọt ống tai | Lần | 232,000 | _ |
2189 | TN-Chích rạch vành tai | Lần | 202,000 | _ |
2190 | TN-Chiếu đèn vàng da ( 1 ngày) | Lần | 404,000 | _ |
2191 | TN-Chiếu đèn vàng da (1 giờ) | Lần | 20,000 | _ |
2192 | TN-Chiếu đèn vàng da (1/2 ngày) | Lần | 202,000 | _ |
2193 | TN-Cho ăn qua Sonde | Lần | 20,000 | _ |
2194 | TN-Chọc dẫn lưu màng phổi | Lần | 667,000 | _ |
2195 | TN-Chọc dịch khớp gôí | Lần | 374,000 | _ |
2196 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 2,091,000 | 370,000 |
2197 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 6,292,000 | 3,963,000 |
2198 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 4,171,000 | 2,835,000 |
2199 | TN-Chọc dò tủy sống | Lần | 202,000 | _ |
2200 | TN-Dẫn lưu màng phổi | Lần | 1,111,000 | _ |
2201 | TN-Chọc hút màng phổi | Lần | 667,000 | _ |
2202 | TN-Cố định gẫy xương (không bao gồm vật tư) | Lần | 141,000 | _ |
2203 | TN-Công tiêm thuốc ổ khớp | Lần | 273,000 | _ |
2204 | TN-Công truyền dịch | Lần | 71,000 | _ |
2205 | TN-Công truyền máu | Lần | 404,000 | _ |
2206 | TN-Cứu ngải | Lần | 40,000 | _ |
2207 | TN-Đặt Cathete tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1,374,000 | _ |
2208 | TN-Đặt ống nội khí quản | Lần | 1,202,000 | _ |
2209 | TN-Đặt Sonde dạ dày | Lần | 40,000 | _ |
2210 | TN-Đặt sonde hậu môn | Lần | 40,000 | _ |
2211 | TN-Đặt thuốc điều trị phụ khoa (Lần) | Lần | 40,000 | _ |
2212 | TN-Đẻ không đau | Lần | 1,990,000 | _ |
2213 | TN-Điện châm | Lần | 100,000 | _ |
2214 | TN-Đo thị lực khách quan | Lần | 61,000 | _ |
2215 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,616,000 | 2,147,000 |
2216 | TN-Đốt mắt cá chân to | Lần | 798,000 | _ |
2217 | TN-Đốt mắt cá chân nhỏ | Lần | 535,000 | _ |
2218 | TN-Đốt mụn cóc; nốt ruồi | Lần | 667,000 | _ |
2219 | TN-Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 273,000 | _ |
2220 | TN-Đốt polip thực quản | Lần | 899,000 | _ |
2221 | TN-Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư | Lần | 535,000 | _ |
2222 | TN-Đường mổ hình lưỡi lê góc hàm (KHX góc hàm) | Lần | 5,777,000 | _ |
2223 | TN-Đường mổ tiền đình lợi môi ( KH xương hàm ) | Lần | 5,777,000 | _ |
2224 | TN-Hàn răng bằng Composite | Lần | 333,000 | _ |
2225 | TN-Hào châm | Lần | 40,000 | _ |
2226 | TN-Hồng ngoại | Lần | 51,000 | _ |
2227 | TN-Hút áp lực âm liên tục | Lần | 20,000 | _ |
2228 | TN-Hút áp lực âm liên tục( Theo ngày ) | Lần | 404,000 | _ |
2229 | TN-Hút dịch + khí dung(Cả thuốc) | Lần | 51,000 | _ |
2230 | TN-Hút dịch mũi | Lần | 30,000 | _ |
2231 | TN-Hút dịch mũi - xoang | Lần | 111,000 | _ |
2232 | TN-Hút dịch, khí dung 2 ngày(có thuốc) | Lần | 101,000 | _ |
2233 | TN-Hút dịch, khí dung 3 ngày(có thuốc) | Lần | 152,000 | _ |
2234 | TN-Hút dịch, khí dung 5 ngày(có thuốc) | Lần | 253,000 | _ |
2235 | TN-Hút đờm giãi | Lần | 30,000 | _ |
2236 | TN-Hút lấy mủ hốc amidan | Lần | 162,000 | _ |
2237 | TN-Kéo giãn cột sống | Lần | 80,000 | _ |
2238 | TN-Kéo nắn bó bột xương đùi | Lần | 1,374,000 | _ |
2239 | TN-Khâu phục hồi vết thương (Loại 1) | Lần | 1,990,000 | _ |
2240 | TN-Khâu phục hồi vết thương (loại 2) | Lần | 1,596,000 | _ |
2241 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4,151,000 | 3,553,000 |
2242 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,313,000 | 2,835,000 |
2243 | TN-Khâu phục hồi vết thương (Loại 3) | Lần | 1,061,000 | _ |
2244 | TN-Khâu vết thương gót chân | Lần | 717,000 | _ |
2245 | TN-Khâu vết thương vùng môi | Lần | 667,000 | _ |
2246 | TN-Khí dung mũi họng | Lần | 30,000 | _ |
2247 | TN-Kỹ thuật truyền máu người thân(ko bao gồm XN) | Lần | 404,000 | _ |
2248 | TN-Kỹ thuật truyền máu hoàn hồi | Lần | 535,000 | _ |
2249 | TN-Là họng hạt | Lần | 273,000 | _ |
2250 | TN-Làm thuốc tai 1 ngày | Lần | 40,000 | _ |
2251 | TN-Làm thuốc tai 2 ngày | Lần | 81,000 | _ |
2252 | TN-Làm thuốc tai 3 ngày | Lần | 121,000 | _ |
2253 | TN-Làm thuốc tai 4 ngày | Lần | 162,000 | _ |
2254 | TN-Lấy dị vật tai (Mũi ) Khó | Lần | 253,000 | _ |
2255 | TN-Máng bột tay (không bao gồm vật tư) | Lần | 111,000 | _ |
2256 | TN-Mổ đẻ chọn giờ (Ngoài giờ hành chính) | Lần | 1,950,000 | _ |
2257 | TN-Mổ đẻ chọn giờ (Trong giờ hành chính) | Lần | 1,000,000 | _ |
2258 | TN-Mở khí quản | Lần | 1,101,000 | _ |
2259 | TN-Mở rộng lỗ sáo | Lần | 556,000 | _ |
2260 | TN-Nắn bó bột cẳng bàn chân trong trật khớp cổ chân | Lần | 646,000 | _ |
2261 | TN-Nắn bó bột gãy 2 xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 505,000 | _ |
2262 | TN-Nắn bó bột gẫy xương cánh tay (bột liền) | Lần | 758,000 | _ |
2263 | TN-Nắn bó bột gẫy thân xương đùi (bột liền) | Lần | 1,374,000 | _ |
2264 | TN-Nắn nâng sống mũi sau chấn thương | Lần | 333,000 | _ |
2265 | TN-Nắn trật khớp gối (bột liền) | Lần | 646,000 | _ |
2266 | TN-Nắn trật khớp háng (bột liền) | Lần | 1,374,000 | _ |
2267 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1,111,000 | 947,000 |
2268 | TN-Nắn trật khớp khuyủ chân (bột liền) | Lần | 646,000 | _ |
2269 | TN-Nắn trật khớp khuyủ tay (bột liền) | Lần | 646,000 | _ |
2270 | TN-Nắn trật khớp vai (bột liền) | Lần | 646,000 | _ |
2271 | TN-Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 51,000 | _ |
2272 | TN-Nạo gai xương gót | Lần | 2,990,000 | _ |
2273 | TN-Nạo hút thai trứng | Lần | 869,000 | _ |
2274 | TN-Nạo phá thai bệnh lý hoặc mẹ mổ cũ | Lần | 1,192,000 | _ |
2275 | TN-Nạo sót thai,nạo sót rau sau xảy, sau đẻ | Lần | 1,192,000 | _ |
2276 | TN-Nạo tổ chức viêm | Lần | 283,000 | _ |
2277 | TN-Nạo tổ chức xương viêm ngón tay+cắt lọc | Lần | 798,000 | _ |
2278 | TN-Nạo VA | Lần | 667,000 | _ |
2279 | TN-Ngải cứu/ túi chườm | Lần | 20,000 | _ |
2280 | TN-Nhét bấc mũi sau | Lần | 273,000 | _ |
2281 | TN-Nhét bấc mũi trước | Lần | 202,000 | _ |
2282 | TN-Nhĩ châm loa tai (lưu kim 6 giờ ) | Lần | 40,000 | _ |
2283 | TN-Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 202,000 | _ |
2284 | TN-Nhổ răng sữa, chân răng(sữa) | Lần | 51,000 | _ |
2285 | TN-Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 1,990,000 | _ |
2286 | TN-Phá thai bằng thuốc (Không bao gồm thuốc ,VT) | Lần | 404,000 | _ |
2287 | TN-Phụ thu phẫu thuật nội soi | Lần | 1,586,000 | _ |
2288 | TN-Rạch màng trinh | Lần | 889,000 | _ |
2289 | TN-Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | Lần | 71,000 | _ |
2290 | TN-Rửa cùng đồ , xử trí bỏng mắt do tia hàn | Lần | 40,000 | _ |
2291 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 5,949,000 | 2,958,000 |
2292 | TN-Rửa dạ dày (Loai 1 - nhiễm độc nhiều ) | Lần | 1,061,000 | _ |
2293 | TN-Rửa dạ dày (Loại 2) | Lần | 798,000 | _ |
2294 | TN-Rửa dạ dày (Loại 3 - đơn giản ) | Lần | 535,000 | _ |
2295 | TN-Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín | Lần | 2,646,000 | _ |
2296 | TN-Rửa vết thương | Lần | 71,000 | _ |
2297 | TN-Rút Kehr | Lần | 71,000 | _ |
2298 | TN-Sơ cứu bỏng +băng bỏng tại viện | Lần | 404,000 | _ |
2299 | TN-Sốc tim ( Bệnh nặng - Ko thành công ) | Lần | 273,000 | _ |
2300 | TN-Sốc tim (Thành công) | Lần | 1,323,000 | _ |
2301 | TN-Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 61,000 | _ |
2302 | Nạo VA gây mê | Lần | 859,000 | 765,000 |
2303 | TN-Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp | Lần | 333,000 | _ |
2304 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 354,000 | 250,000 |
2305 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 5,696,000 | 4,441,000 |
2306 | TN-Tách hep bao quy đầu | Lần | 374,000 | _ |
2307 | TN-Tập vận động (Tự sử dụng khi được hướng dẫn ) | Lần | 40,000 | _ |
2308 | TN-Tập vận động cho người bệnh(toàn thân 30P) | Lần | 80,000 | _ |
2309 | TN-Tập vận động có sự trợ giúp của kỹ thuật viên | Lần | 80,000 | _ |
2310 | TN-Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | Lần | 667,000 | _ |
2311 | TN-Tháo bột cẳng chân | Lần | 202,000 | _ |
2312 | TN-Tháo bột đùi | Lần | 273,000 | _ |
2313 | TN-Tháo lồng ruột bằng hơi | Lần | 1,525,000 | _ |
2314 | TN-Thay băng bỏng | Lần | 141,000 | _ |
2315 | TN-Thay băng vệ sinh rốn | Lần | 20,000 | _ |
2316 | TN-Thay băng chiều dài <15cm | Lần | 71,000 | _ |
2317 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 4,179,000 | 2,679,000 |
2318 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 4,323,000 | 2,679,000 |
2319 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 4,323,000 | 2,679,000 |
2320 | TN-Bóc u vú bé ( 2 bên ) | Lần | 1,222,000 | _ |
2321 | TN-Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | Lần | 141,000 | _ |
2322 | TN-Trọn gói tách phymozid (hẹp bao quy đầu)-có gây mê | Lần | 657,000 | _ |
2323 | TN-Chích áp xe phần mền lớn(5cm trở lớn) | Lần | 667,000 | _ |
2324 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 5,606,000 | 4,088,000 |
2325 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 7,282,000 | 4,072,000 |
2326 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 5,030,000 | 1,793,000 |
2327 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 8,696,000 | 3,630,000 |
2328 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 7,939,000 | 4,130,000 |
2329 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 6,878,000 | 3,839,000 |
2330 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 7,939,000 | 4,379,000 |
2331 | TN-Phẫu thuật bóc tách u mỡ | Lần | 889,000 | _ |
2332 | TN-Đốt u nhú âm hộ | Lần | 646,000 | _ |
Nguồn tin: benhvienhungvuong.org
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận


-
10
November
2020
-
23
June
2020