Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 8/12/2022
Tên dịch vụ | Giá Yêu Cầu |
Nhổ răng vĩnh viễn | 520,000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 728,000 |
Nhổ 1 răng 1 chân | 215,000 |
Nhổ 2 răng 1 chân | 430,000 |
Nhổ 3 răng 1 chân | 646,000 |
Nhổ 4 răng 1 chân | 862,000 |
Nhổ 5 răng 1 chân | 1,077,000 |
Nhổ 1 răng nhiều chân | 323,000 |
Nhổ 2 răng nhiều chân | 646,000 |
Nhổ 3 răng nhiều chân | 970,000 |
Nhổ 4 răng nhiều chân | 1,292,000 |
Nhổ 5 răng nhiều chân | 1,616,000 |
Nhổ 1 răng 8 mọc thẳng | 539,000 |
Nhổ 2 răng 8 mọc thằng | 1,077,000 |
Nhổ 1 răng 8 mọc lệch (ngầm) | 1,077,000 |
Nhổ 2 răng 8 mọc lệch (ngầm) | 2,154,000 |
Cắt u nang chân răng (1 răng) | 1,077,000 |
Nhổ răng số 8 mọc thẳng bằng máy Piezotomo | 755,000 |
Nhổ răng số 8 lệch ngầm bằng máy Piezotomo | 1,616,000 |
Cố định răng chấn thương (1 răng) | 520,000 |
Khâu vết thương vùng hàm mặt đơn giản | 520,000 |
Khâu vết thương vùng hàm mặt phức tạp | 1,040,000 |
Lấy cao răng | 54,000 |
Lấy cao răng – Nạo rửa túi lợi | 87,000 |
Hàn theo dõi 1 răng | 54,000 |
Hàn theo dõi 2 răng | 108,000 |
Hàn theo dõi 3 răng | 161,000 |
Hàn theo dõi 4 răng | 215,000 |
Hàn theo dõi 5 răng | 269,000 |
Hàn theo dõi 6 răng | 323,000 |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 1 răng | 74,000 |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 2 răng | 151,000 |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 3 răng | 225,000 |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 4 răng | 302,000 |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 5 răng | 376,000 |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 6 răng | 453,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 1 răng | 108,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 2 răng | 215,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 3 răng | 323,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 4 răng | 430,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 5 răng | 539,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 6 răng | 646,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 7 răng | 755,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 8 răng | 862,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 9 răng | 970,000 |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 10 răng | 1,077,000 |
Hàn Composite 1 răng | 215,000 |
Hàn Composite 2 răng | 430,000 |
Hàn Composite 3 răng | 646,000 |
Hàn Composite 4 răng | 862,000 |
Hàn Composite 5 răng | 1,077,000 |
Hàn Composite 6 răng | 1,292,000 |
Điều trị tủy 1 răng 1 chân | 323,000 |
Điều trị tủy 2 răng 1 chân | 646,000 |
Điều trị tủy 3 răng 1 chân | 970,000 |
Điều trị tủy 4 răng 1 chân | 1,292,000 |
Điều trị tủy 5 răng 1 chân | 1,616,000 |
Điều trị tủy 6 răng 1 chân | 1,939,000 |
Điều trị tủy 7 răng 1 chân | 2,263,000 |
Điều trị tủy 8 răng 1 chân | 2,586,000 |
Điều trị tủy 9 răng 1 chân | 2,909,000 |
Điều trị tủy 10 răng 1 chân | 3,231,000 |
Điều trị tủy 1 răng nhiều chân | 539,000 |
Điều trị tủy 2 răng nhiều chân | 1,077,000 |
Điều trị tủy 3 răng nhiều chân | 1,616,000 |
Điều trị tủy 4 răng nhiều chân | 2,154,000 |
Điều trị tủy 5 răng nhiều chân | 2,694,000 |
Điều trị tủy 6 răng nhiều chân | 3,231,000 |
Điều trị tủy 7 răng nhiều chân | 3,770,000 |
Điều trị tủy 8 răng nhiều chân | 4,308,000 |
Điều trị tủy lại 1 răng 1 chân | 862,000 |
Điều trị tủy lại 1 răng nhiều chân | 1,077,000 |
Điều trị tủy 1 răng sữa | 269,000 |
Điều trị tủy 2 răng sữa | 539,000 |
Điều trị tủy 3 răng sữa | 808,000 |
Điều trị tủy 4 răng sữa | 1,077,000 |
Điều trị tủy 5 răng sữa | 1,346,000 |
Điều trị tủy 6 răng sữa | 1,616,000 |
Vệ sinh răng miệng tại phòng khám Răng Hàm Mặt | 104,000 |
Phí đặt nẹp vít răng hàm mặt | 832,000 |
Nhổ răng thừa | 510,000 |
Nhổ răng sữa | 38,000 |
Nhổ chân răng sữa | 38,000 |