Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
Lấy cao răng | 52 000 VNĐ/lần |
Hàn theo dõi 1 răng | 52 000 VNĐ/lần |
Hàn vĩnh viễn răng sữa 1 răng | 72 000 VNĐ/lần |
Hàn GIC răng vĩnh viễn 1 răng | 104 000 VNĐ/lần |
Cắt phanh môi, phanh lưỡi | 2000 000 VNĐ/lần |
Điều trị tủy răng (nhóm răng cửa) | 700 000 VNĐ/lần |
Điều trị tủy răng (nhóm răng hàm) | 1500 000 VNĐ/lần |
Cắt u nhầy môi, má | 1000 000 – 2000 000 VNĐ/lần |
Nhổ 1 răng 1 chân | 207 000 VNĐ/lần |
Nhổ 1 răng nhiều chân | 311 000 VNĐ/lần |
Nhổ 1 răng 8 mọc thẳng | 1000 000 – 2000 000 VNĐ/lần |
Nhổ 1 răng 8 mọc lệch (ngầm) | 3000 000 – 3500 000 VNĐ/lần |
Nhổ R sữa 01 cái | 15 000 VNĐ/lần |
Cắt u nang chân răng (1 răng) | 1 035 000 VNĐ/lần |
Nắn chỉnh tháo lắp 01 hàm | 2 071 000 VNĐ/lần |
Nắn chỉnh tháo lắp 02 hàm | 4 141 000 VNĐ/lần |