Nha khoa

- 890 lượt xem - Bảng giá dịch vụ

Ghi chú:

  • Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
  • Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
  • Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.

*Cập nhật giá mới nhất ngày 8/12/2022

Tên dịch vụ  Giá Yêu Cầu 
Nhổ răng vĩnh viễn            520,000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới            728,000
Nhổ 1 răng 1 chân            215,000
Nhổ 2 răng 1 chân            430,000
Nhổ 3 răng 1 chân            646,000
Nhổ 4 răng 1 chân            862,000
Nhổ 5 răng 1 chân          1,077,000
Nhổ 1 răng nhiều chân            323,000
Nhổ 2 răng nhiều chân            646,000
Nhổ 3 răng nhiều chân            970,000
Nhổ 4 răng nhiều chân          1,292,000
Nhổ 5 răng nhiều chân          1,616,000
Nhổ 1 răng 8 mọc thẳng            539,000
Nhổ 2 răng 8 mọc thằng          1,077,000
Nhổ 1 răng 8 mọc lệch (ngầm)          1,077,000
Nhổ 2 răng 8 mọc lệch (ngầm)          2,154,000
Cắt u nang chân răng (1 răng)          1,077,000
Nhổ răng số 8 mọc thẳng bằng máy Piezotomo            755,000
Nhổ răng số 8 lệch ngầm bằng máy Piezotomo          1,616,000
Cố định răng chấn thương (1 răng)            520,000
Khâu vết thương vùng hàm mặt đơn giản            520,000
Khâu vết thương vùng hàm mặt phức tạp          1,040,000
Lấy cao răng              54,000
Lấy cao răng – Nạo rửa túi lợi              87,000
Hàn theo dõi 1 răng              54,000
Hàn theo dõi 2 răng            108,000
Hàn theo dõi 3 răng            161,000
Hàn theo dõi 4 răng            215,000
Hàn theo dõi 5 răng            269,000
Hàn theo dõi 6 răng            323,000
Hàn vĩnh viễn răng sữa 1 răng              74,000
Hàn vĩnh viễn răng sữa 2 răng            151,000
Hàn vĩnh viễn răng sữa 3 răng            225,000
Hàn vĩnh viễn răng sữa 4 răng            302,000
Hàn vĩnh viễn răng sữa 5 răng            376,000
Hàn vĩnh viễn răng sữa 6 răng            453,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 1 răng            108,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 2 răng            215,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 3 răng            323,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 4 răng            430,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 5 răng            539,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 6 răng            646,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 7 răng            755,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 8 răng            862,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 9 răng            970,000
Hàn GIC răng vĩnh viễn 10 răng          1,077,000
Hàn Composite 1 răng            215,000
Hàn Composite 2 răng            430,000
Hàn Composite 3 răng            646,000
Hàn Composite 4 răng            862,000
Hàn Composite 5 răng          1,077,000
Hàn Composite 6 răng          1,292,000
Điều trị tủy 1 răng 1 chân            323,000
Điều trị tủy 2 răng 1 chân            646,000
Điều trị tủy 3 răng 1 chân            970,000
Điều trị tủy 4 răng 1 chân          1,292,000
Điều trị tủy 5 răng 1 chân          1,616,000
Điều trị tủy 6 răng 1 chân          1,939,000
Điều trị tủy 7 răng 1 chân          2,263,000
Điều trị tủy 8 răng 1 chân          2,586,000
Điều trị tủy 9 răng 1 chân          2,909,000
Điều trị tủy 10 răng 1 chân          3,231,000
Điều trị tủy 1 răng nhiều chân            539,000
Điều trị tủy 2 răng nhiều chân          1,077,000
Điều trị tủy 3 răng nhiều chân          1,616,000
Điều trị tủy 4 răng nhiều chân          2,154,000
Điều trị tủy 5 răng nhiều chân          2,694,000
Điều trị tủy 6 răng nhiều chân          3,231,000
Điều trị tủy 7 răng nhiều chân          3,770,000
Điều trị tủy 8 răng nhiều chân          4,308,000
Điều trị tủy lại 1 răng 1 chân            862,000
Điều trị tủy lại 1 răng nhiều chân          1,077,000
Điều trị tủy 1 răng sữa            269,000
Điều trị tủy 2 răng sữa            539,000
Điều trị tủy 3 răng sữa            808,000
Điều trị tủy 4 răng sữa          1,077,000
Điều trị tủy 5 răng sữa          1,346,000
Điều trị tủy 6 răng sữa          1,616,000
Vệ sinh răng miệng tại phòng khám Răng Hàm Mặt            104,000
Phí đặt nẹp vít răng hàm mặt            832,000
Nhổ răng thừa            510,000
Nhổ răng sữa              38,000
Nhổ chân răng sữa              38,000
Back To Top