Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 19/02/2024
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 7,688,000 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | 7,710,000 |
Chụp động mạch vành | 7,710,000 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp và nong động mạch chi trên số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nong động mạch chi dưới số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi trên số hóa xóa nền | 10,088,000 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi dưới số hóa xóa nền | 10,088,000 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… | 8,000,000 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | 8,088,000 |
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền | 7,600,000 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | 13,910,000 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | 7,710,000 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền | 7,600,000 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 10,110,000 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | 10,110,000 |
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền | 5,000,000 |
Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền | 5,000,000 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền | 5,500,000 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | 4,730,000 |
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | 6,110,000 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | 3,215,000 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | 3,215,000 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | 3,215,000 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền | 3,215,000 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền | 4,730,000 |
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | 10,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | 13,910,000 |