Chẩn đoán hình ảnh

- 2699 lượt xem - Bảng giá dịch vụ

 Ghi chú:

  • Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
  • Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
  • Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.

*Cập nhật giá mới nhất ngày 19/02/2024

Chụp tim phổi thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp gối phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp gối phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp gối phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cột sống lưng D1-D12 thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng              98,000
Chụp cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng            158,000
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)              98,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên            158,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2              98,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2            158,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch              98,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch            158,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên              98,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng            158,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn              98,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn            158,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch              98,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch            158,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn              98,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]            158,000
Chụp Xquang tại giường              98,000
Chụp Xquang tại phòng mổ              98,000
Chụp Xquang đại tràng            815,000
Chụp Xquang đường dò            639,000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng            951,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)            899,000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng          1,368,000
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 trái số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 phải số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn chân trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn chân trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn chân phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn chân phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương gót phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương gót phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương gót trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương gót trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp lồng ngực thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp tim phổi thẳng (tại giường) số hóa 1 phim              98,000
Chụp tim phổi nghiêng (tại giường) số hóa 1 phim              98,000
Chụp tim phổi nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp lồng ngực nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương ức nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương ức thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp ổ bụng không chuẩn bị số hóa 1 phim              98,000
Chụp cánh tay trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cánh tay trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cánh tay phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cánh tay phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khuỷu tay phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khuỷu tay phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khuỷu tay trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khuỷu tay trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng tay phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng tay trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng tay phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng tay trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ tay phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ tay trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ tay phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ tay trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn tay trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn tay trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn tay phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bàn tay phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp háng trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp háng phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đùi trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đùi phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đùi phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đùi trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp háng trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp háng phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp gối trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp gối trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng chân trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng chân phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng chân phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cẳng chân trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ chân trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ chân phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ chân phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ chân trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương mũi thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương mũi nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp hộp sọ thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp hộp sọ nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp Shulller trái số hóa 1 phim              98,000
Chụp Shuller phải số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương hàm dưới nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương hàm dưới thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp thái dương hàm trái số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp thái dương hàm phải số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống cổ thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống cổ nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống thắt lưng thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống thắt lưng nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống lưng D1-D12 nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống lưng D1-D12 thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống cùng cụt thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khung chậu nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống cùng cụt nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khung chậu thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đòn phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đòn phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đòn trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp vai phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp vai trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp vai phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp vai trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bả vai trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bả vai phải nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bả vai phải thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp bả vai trái nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp panorama số hóa 1 phim            201,000
Chụp Blondeau số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống lưng D1-D4 nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống lưng D1-D4 thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống lưng D4-D12 nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp cột sống lưng D4-D12 thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp hàm mặt nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp Hirtz số hóa 1 phim              98,000
Chụp khớp khuỷu tay nghiêng số hóa 1 phim              98,000
Chụp xương đòn trái thẳng số hóa 1 phim              98,000
Chụp hàm chếch phải số hóa 1 phim              98,000
Chụp hàm chếch trái số hóa 1 phim              98,000
Chụp cổ chân phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cổ chân trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp bàn chân phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp bàn chân trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương gót phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương gót trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp lồng ngực thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp tim phổi thẳng, nghiêng (tại giường) số hóa 2 phim            158,000
Chụp tim phổi thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương ức thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp bả vai phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp bả vai trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khớp vai phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khớp vai trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương đòn phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương đòn trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cẳng tay phải thẳng, nghiêng  số hóa 2 phim            158,000
Chụp cẳng tay trái thẳng, nghiêng  số hóa 2 phim            158,000
Chụp cánh tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cánh tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cổ tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cổ tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp bàn tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp bàn tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương đùi phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương đùi trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khớp gối trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cẳng chân phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cẳng chân trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp Blondeau+Hirtz số hóa 2 phim            158,000
Chụp hộp sọ thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khớp thái dương hàm thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương hàm dưới thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp xương mũi thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 hai bên số hóa 2 phim            158,000
Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch 3/4 hai bên (số hóa 2 phim)            158,000
Chụp khớp háng phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khớp háng trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp khung chậu thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp cột sống ngực D3-D12 thẳng, nghiêng số hóa 2 phim            158,000
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim              98,000
Chụp đường mật qua Kehr có thuốc cản quang            650,000
Siêu âm song thai (thai, nhau thai, nước ối)            196,000
Siêu âm song thai trong 3 tháng đầu            216,000
Siêu âm song thai trong 3 tháng giữa            256,000
Siêu âm song thai trong 3 tháng cuối            216,000
Siêu âm tử cung phần phụ sau phẫu thuật thủ thuật              65,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)            121,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)            121,000
Siêu âm tuyến vú hai bên            141,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)            156,000
Siêu âm tuyến giáp            141,000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)            116,000
Siêu âm tử cung phần phụ            121,000
Siêu âm hạch vùng cổ            121,000
Siêu âm các tuyến nước bọt            141,000
Siêu âm dương vật            121,000
Siêu âm màng phổi            116,000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu            146,000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu            146,000
Siêu âm màng phổi cấp cứu            146,000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu            146,000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh            146,000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt            121,000
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp            263,000
Siêu âm hốc mắt            146,000
Siêu âm qua thóp            146,000
Siêu âm nhãn cầu            146,000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)            121,000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi            146,000
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng            215,000
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)            146,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)            146,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng            146,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo            210,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu            166,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa            206,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối            166,000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực            271,000
Siêu âm đàn hồi mô vú            263,000
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)            263,000
Siêu âm tinh hoàn hai bên            135,000
Siêu âm tim thai            195,000
Siêu âm tử cung phần phụ miễn phí                     –
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm            807,000
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm            357,000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm          1,210,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,223,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng          1,210,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm          1,819,000
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm          1,823,000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm          1,819,000
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm          1,823,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm          1,823,000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm          1,819,000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm          1,807,000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm          1,819,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm          1,819,000
Nội soi bàng quang          1,058,000
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng            271,000
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,223,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan          1,210,000
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ          1,210,000
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan          1,210,000
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật qua da          1,287,000
Siêu âm can thiệp – Chọc hút dịch ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm          1,207,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan          1,210,000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,223,000
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy          1,210,000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,210,000
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,207,000
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm            327,000
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm            327,000
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm            327,000
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm            327,000
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm            327,000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm            327,000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm          1,900,000
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm          1,900,000
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,223,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm            327,000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm            807,000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm            807,000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm          1,211,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          1,223,000
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm          1,200,000
Chọc hút dịch nang thận, gan, tụy…dưới hướng dẫn siêu âm            800,000
Soi cổ tử cung            119,000
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị          2,226,000
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)          2,225,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang            860,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang          1,161,000
Chụp CT Scanner đa dãy sọ não kết hợp xương – hàm – mặt (không thuốc)          1,350,000
Chụp CT Scanner đa dãy sọ não kết hợp cột sống cổ (không thuốc)          1,350,000
Chụp CT Scanner đa dãy lồng ngực kết hợp ổ bụng (không thuốc)          1,350,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống ngực (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT Scanner đa dãy ổ bụng ( có thuốc )          1,150,000
Chụp CT Scanner đa dãy ổ bụng (không thuốc)            860,000
Chụp CT-Scanner đa dãy tai xương chũm (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống ngực (không thuốc)            850,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang            860,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang          1,161,000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc            860,000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang          1,161,000
Chụp CLVT hốc mắt không thuốc            860,000
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc          1,161,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)          2,061,000
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)          2,061,000
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)          2,061,000
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản            860,000
Chụp CT-Scanner đa dãy ngực (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy ngực (có thuốc)          1,150,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)          2,061,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)          2,061,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)          2,061,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)          2,065,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)          2,061,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp          1,161,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)          2,061,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)          2,061,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống thắt lưng (Có thuốc)          1,150,000
Phí dựng mạch (chưa bao gồm thuốc cản quang)            900,000
Chụp CT-Scanner đa dãy xương( không thuốc)            850,000
Chụp CT Scanner đa dãy cổ tay (không thuốc)            850,000
Chụp CT Scanner đa dãy cổ tay (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT Scanner đa dãy lồng ngực kết hợp ổ bụng (có thuốc)          1,850,000
Chụp CT Scanner đa dãy phần mềm vùng cổ (không thuốc)            850,000
Chụp CT Scanner đa dãy phần mềm vùng cổ (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp háng 2 bên (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT Scanner cột sống toàn trục (không thuốc)          1,350,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối trái( có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ kết hợp lồng ngực (không thuốc)          1,350,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ kết hợp lồng ngực (có thuốc)          1,850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy ổ bụng kết hợp khớp háng  hoặc xương đùi (không thuốc)          1,350,000
Chụp CT toàn thân tầm soát (không tiêm thuốc cản quang)          4,201,000
Chụp CT Scanner cột sống toàn trục (có thuốc)          1,850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy mạch phế quản (CT128 dãy)          2,050,000
Chụp CT-Scanner đa dãy mạch chủ bụng (128 dãy)          2,050,000
Chụp CT-Scanner đa dãy Xoang ( có thuốc )          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy Xoang ( không thuốc )            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối phải( không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống thắt lưng ( không thuốc)            860,000
Chụp CT Scanner đa dãy khớp cổ chân (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối phải(có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay phải (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay phải (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay trái (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay trái (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai trái ( Không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai phải ( Không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai phải (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai trái (có thuốc)          1,150,000
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối trái (không thuốc)            850,000
Chụp CT-Scanner đa dãy xương chi (không tiêm thuốc)            850,000
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính          2,211,000
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính          2,223,000
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính          2,826,000
Chụp CT toàn thân tầm soát (có tiêm thuốc cản quang)          4,240,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang            860,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính          2,826,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          2,223,000
Chụp CLVT Khớp háng có thuốc          1,350,000
Chụp CLVT khung chậu không thuốc            850,000
Chụp CLVT khớp háng không thuốc            850,000
Chụp CLVT khung chậu có thuốc          1,350,000
Chụp MRI khớp gối trái không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp MRI cột sống thắt lưng không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp MRI cột sống cổ không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp gối phải không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)          1,661,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)          2,363,000
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)          1,661,000
Thuốc đối quang chụp MRI            700,000
Chụp MRI bàn chân không tiêm thuốc (không chụp CT- Scanner)          1,650,000
Chụp MRI bàn chân không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI bàn tay, ngón tay không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI bàn tay, ngón tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI cột sống cổ không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng khung chậu không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng khung chậu không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng tiểu khung không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng tiểu khung không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI tuyến vú không tiêm thuốc (sau chụp Ct-scanner)          1,320,000
Chụp MRI đường mật không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI đường mật không tiêm thuốc (sau chụp Ct-scanner)          1,320,000
Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI cột sống cùng cụt không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI cột sống cùng cụt không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI cột sống ngực có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI cột sống ngực không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI cột sống thắt lưng không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp cổ chân không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp cổ chân không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp cổ tay không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp cổ tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp gối trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp gối trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp gối phải không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp háng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp háng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp háng không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp háng không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp khuỷu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp khuỷu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp khuỷu không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp khuỷu không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp thái dương hàm có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp thái dương hàm không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp thái dương hàm không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp vai trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp vai trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp thái dương hàm có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp vai trái không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp vai trái không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI sọ não có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI sọ não không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) sau chụp CT-Scanner          2,020,000
Chụp MRI vùng cẳng chân không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng cẳng chân không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng cẳng tay không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng cẳng tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng cánh tay không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng cánh tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng đùi không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner)          1,650,000
Chụp MRI vùng đùi không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng hàm mặt không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner)          1,320,000
Chụp MRI vùng khung chậu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI vùng khung chậu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp gối trái không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp gối phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Chụp MRI khớp gối phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp vai phải không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner)          1,320,000
Chụp MRI khớp vai phải không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner)          1,650,000
Chụp MRI khớp vai phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner)          2,020,000
Chụp MRI khớp vai phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner)          2,350,000
Điện tim thường              68,000
Điện não đồ              55,000
Lưu huyết não              88,000
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm            364,000
Đo mật độ xương 2 vị trí            269,000
Đo mật độ xương 3 vị trí            376,000
Test hồi phục phế quản              85,000
Đo chức năng hô hấp            222,000
Phí sử dụng HOLTER huyết áp (1 ngày)            468,000
Phí sử dụng HOLTER điện tim (1 ngày)            621,000
Holter điện tâm đồ            630,000
Holter huyết áp            474,000
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ            416,000
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính          2,700,000
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính          2,700,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu)          2,223,000
Nội soi tai mũi họng            133,000
Nội soi họng              47,000
Nội soi mũi              47,000
Nội soi tai              47,000
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang            118,000
Nội soi tai – mũi – họng bằng ống mềm            215,000
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết            843,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu          2,626,000
Soi trực tràng (Không thuốc)            376,000
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ            639,000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không sinh thiết            426,000
Nội soi đại tràng sigma          1,578,000
Nội soi đại tràng-lấy dị vật          2,618,000
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu          1,642,000
Nội soi siêu âm trực tràng          2,613,000
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi          1,272,000
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi            959,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê)          1,4793,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết            427,000
Phí gây mê nội soi dạ dày            685,000
Test HP qua sinh thiết            120,000
Nội soi thực quản            227,000
Soi trực tràng (Có thuốc )            410,000
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm + Test HP qua sinh thiết            535,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị          2,626,000
Nội soi can thiệp cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm        10,320,000
Nội soi can thiệp nong hẹp thực quản bằng bóng          3,527,000
Trọn gói nội soi tiêu hóa gây mê gắp dị vật          1,056,000
Thắt trĩ bằng vòng cao su            860,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết          1,583,000
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày          2,626,000
Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày          1,278,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết          1,270,000
Nội soi ổ bụng          1,277,000
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa          2,767,000
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán          1,277,000
Nội soi ổ bụng- sinh thiết          1,289,000
Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi          1,263,000
Nội soi niệu quản chẩn đoán          1,618,000
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể          1,156,000
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm          1,066,000
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang          1,583,000
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR          1,058,000
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất          1,058,000
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu            425,000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết          1,602,000
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản          2,613000
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU          7,441,000
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Gây tê          6,242,000
Cắt polyp kích thước 0.5-1cm ( Thực quản, dạ dày, đại trực tràng, ống hậu môn) chưa bao gồm vật tư            585,000
Cắt polyp kích thước >1cm ( Thực quản, dạ dày, đại trực tràng, ống hậu môn) chưa bao gồm vật tư          1,125,000
Siêu âm Doppler tim, van tim            271,000
Siêu âm Doppler mạch máu            271,000
Siêu âm động mạch cảnh            260,000
Siêu âm mạch chi dưới            260,000
Siêu âm mạch chi trên            260,000
Siêu âm Doppler hốc mắt            263,000
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ            263,000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng            263,000
Siêu âm Doppler gan lách            263,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)            271,000
Siêu âm Doppler động mạch thận            271,000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ            263,000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)            263,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường            271,000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới            271,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường            271,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng            263,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo            271,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung            271,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới            271,000
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch            271,000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ            271,000
Siêu âm Doppler tim            271,000
Siêu âm tim 4D            636,000
Siêu âm Doppler tuyến vú            263,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên            263,000
Siêu âm Doppler dương vật            263,000
Siêu âm động mạch chủ bụng            260,000
Siêu âm Doppler màu tim/ mạch tim qua thực quản            630,000
Siêu âm Doppler màu tim/ mạch tim            260,000
Siêu âm tĩnh mạch thái dương (Quanh tai)            260,000
Siêu âm động mạch thận            260,000
Siêu âm 3D/4D tim            636,000
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc          1,263,000
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật Gây mê          3,658,000
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật Gây tê          3,155,000
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy          2,637,000
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy          2,637,000
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy          2,637,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy          2,637,000
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán            271,000
Nội soi phế quản dưới gây mê          2,618,000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất          7,054,000
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất Gây tê          5,987,000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi          7,829,000
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi Gây tê          6,763,000
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản          2,107,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Gây mê          2,618,000
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Gây tê          2,107,000
Nội soi phế quản ống mềm          1,263,000
Nội soi phế quản ống cứng Gây mê          4,699,000
Nội soi phế quản ống cứng Gây tê          4,196,000
Rửa phổi toàn bộ Gây mê        12,732,000
Rửa phổi toàn bộ Gây tê          7,803,000
Đo thính lực đơn âm            112,000
Đo thính lực trên ngưỡng            130,000
Đo nhĩ lượng              77,000
Đo phản xạ cơ bàn đạp              75,000
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán            162,000
Đo sức cản của mũi            159,000
Đo độ lác            109,000
Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)            290,000
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]          7,688,000
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền        13,910,000
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền          7,710,000
Chụp động mạch vành          7,710,000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)          7,688,000
Chụp và nong động mạch chi trên số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nong động mạch chi dưới số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nong cầu nối mạch chi trên số hóa xóa nền        10,088,000
Chụp và nong cầu nối mạch chi dưới số hóa xóa nền        10,088,000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer…        8,000,000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền        8,088,000
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền         7,600,000
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)        13,910,000
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền         7,710,000
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền        13,910,000
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền          7,600,000
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền        10,110,000
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)        10,110,000
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền          5,110,000
Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền          5,000,000
Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền          5,000,000
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền       5,110,000
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền       5,110,000
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền        5,500,000
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền       5,110,000
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền       5,110,000
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền       5,110,000
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền          4,730,000
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền        6,110,000
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền          3,250,000
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền         3,250,000
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền          3,250,000
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền         3,250,000
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền       4,730,000
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền        5,110,000
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng        10,910,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành        13,910,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền        13,910,000

 

Back To Top