THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN – TRIỆU CHỨNG – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA TÁI PHÁT

- 3 lượt xem - Xương khớp, Y học thường thức

Thoát vị đĩa đệm gây đau lưng, đau cổ, tê lan xuống tay/chân. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo, phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

1. Thoát vị đĩa đệm là gì?

Cột sống của chúng ta gồm nhiều đốt sống xếp chồng lên nhau. Giữa các đốt sống có đĩa đệm – cấu trúc mềm hoạt động như “bộ giảm xóc”, giúp cột sống linh hoạt và bảo vệ dây thần kinh.

Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi:

  • Phần nhân nhầy bên trong thoát ra ngoài

  • Chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống

→ Gây đau nhức, tê bì, yếu cơ, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt.

Thoát vị đĩa đệm có thể gặp ở:

  • Cột sống thắt lưng (phổ biến nhất)

  • Cột sống cổ

2. Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm

Nguyên nhân Cơ chế hình thành Đối tượng dễ mắc
Thoái hóa theo tuổi Đĩa đệm mất nước, kém đàn hồi Người trên 35 tuổi
Ngồi/đứng sai tư thế lâu Tăng áp lực lên cột sống Dân văn phòng, lái xe
Mang vác nặng, lao động quá sức Tổn thương vòng sợi đĩa đệm Công nhân, nông dân
Thừa cân Tăng trọng lực lên cột sống thắt lưng Người béo phì
Chấn thương cột sống Đĩa đệm bị rách, lệch Tai nạn, té ngã

3. Dấu hiệu nhận biết

Thoát vị đĩa đệm thắt lưng:

  • Đau thắt lưng lan xuống mông – đùi – bắp chân

  • Tê bì, cảm giác châm chích

  • Khó cúi, đứng lên, xoay người

  • Nặng hơn: yếu chân, đi lại khó khăn

Thoát vị đĩa đệm cổ:

  • Đau cổ – vai – gáy

  • Tê lan xuống cánh tay – ngón tay

  • Hạn chế xoay cổ, đau khi nằm gối cao

  • Có thể chóng mặt, nhức đầu

4. Thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị đúng, bệnh có thể gây:

  • Chèn ép thần kinh kéo dài → teo cơ

  • Hội chứng chùm đuôi ngựa (bí tiểu / mất cảm giác vùng đáy chậu) → CẤP CỨU

  • Đau mãn tính, mất khả năng lao động

⚠️ Do đó, không nên chịu đựng hoặc tự ý điều trị!

5. Chẩn đoán 

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ:

  1. Khám lâm sàng (kiểm tra phản xạ – cảm giác – vận động)

  2. Chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) → đánh giá rõ vị trí & mức độ thoát vị

  3. Kết hợp X-quang để loại trừ các bệnh lý cột sống khác

MRI là tiêu chuẩn vàng, giúp quyết định điều trị nội khoa hay phẫu thuật.

6. Điều trị thoát vị đĩa đệm

Điều trị được xây dựng dựa trên mức độ đau và tổn thương thần kinh.

6.1 Điều trị không phẫu thuật (đa số bệnh nhân):

Phương pháp Tác dụng
Thuốc giảm đau – kháng viêm Giảm đau giai đoạn cấp
Giãn cơ, giảm chèn ép thần kinh Cải thiện co cứng cơ
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng Cốt lõi giúp cột sống ổn định lâu dài
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm Giải phóng áp lực cơ & đĩa đệm
Tập thể dục y khoa đúng hướng dẫn Ngăn tái phát

6.2 Can thiệp ít xâm lấn

  • Tiêm cạnh cột sống / tiêm giảm đau chọn lọc
    → Giảm viêm – giảm đau nhanh – không cần phẫu thuật

6.3 Phẫu thuật

Chỉ định khi:

  • Đau kéo dài > 3 tháng không cải thiện

  • Yếu liệt hoặc teo cơ

  • Biến chứng chùm đuôi ngựa

Phẫu thuật hiện nay chủ yếu là:

  • Vi phẫu giải ép rễ thần kinh

  • Nội soi thoát vị đĩa đệm (ít xâm lấn)

7. Phòng ngừa tái phát

  • Ngồi làm việc đúng tư thế, không khom lưng

  • Tập yoga / pilates / cơ lưng – cơ bụng thường xuyên

  • Tránh mang vác vật nặng sai tư thế

  • Kiểm soát cân nặng

  • Ngủ nệm phẳng, gối thấp

Khi nào bạn nên đi khám?

  • Đau lưng / cổ kéo dài > 7 ngày

  • Đau lan xuống tay / chân

  • Tê bì hoặc yếu cơ

  • Đau tăng khi ho, hắt hơi, cúi

Càng khám sớm → điều trị càng đơn giản → hồi phục càng nhanh.

PHẪU THUẬT THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÙNG VƯƠNG VỚI HỆ THỐNG KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT  ZEISS TIVATO 700
Phẫu thuật vi phẫu thoát vị đĩa đệm là một trong những phương pháp điều trị hiện đại, giúp loại bỏ khối thoát vị, giải phóng chèn ép rễ thần kinh, mang lại hiệu quả giảm đau và phục hồi vận động tối ưu cho người bệnh.
Tại Hệ thống Y tế Hùng Vương, các ca phẫu thuật vi phẫu được thực hiện dưới sự hỗ trợ của hệ thống máy vi phẫu ZEISS TIVATO 700 – một trong những công nghệ tiên tiến hàng đầu hiện nay, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
🔹 Hình ảnh phóng đại sắc nét, phẫu trường hiển thị rõ ràng đến từng chi tiết nhỏ nhất.
🔹 Ánh sáng ổn định, tự nhiên, giúp bác sĩ thao tác chính xác và giảm mỏi mắt trong suốt quá trình phẫu thuật.
🔹 Quan sát rõ ràng từng mạch máu, dây thần kinh, cấu trúc mô nhỏ nhất, giúp hạn chế tối đa tổn thương mô lành.
🔹 Giảm sang chấn, rút ngắn thời gian hồi phục, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Back To Top