Xét nghiệm

- 4659 lượt xem - Bảng giá dịch vụ

 Ghi chú:

  • Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
  • Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
  • Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.

*Cập nhật giá mới nhất ngày 01/01/2025

Nghiệm pháp dung nạp đường huyết trong thai kỳ             163.000
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết             130.000
Định lượng HbA1c [Máu]             203.000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]             134.000
Định lượng Urê máu [Máu]               46.000
Định lượng Creatinin (máu)               46.000
Định lượng Glucose [Máu]               46.000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)               46.000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]               46.000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]               68.000
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]               78.000
Định lượng Protein toàn phần [Máu]               46.000
Định lượng Albumin [Máu]               46.000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]               60.000
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]             113.000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]               46.000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]               46.000
Định lượng Acid Uric [Máu]               46.000
CRP định lượng             165.000
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]             203.000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]               46.000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]               46.000
Định lượng RF             154.000
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]               45.000
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]               45.000
Đo hoạt độ Amylase [Máu]               63.000
Định lượng Sắt [Máu]               97.000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]               53.000
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]             131.000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]               46.000
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]               45.000
Định lượng Protein [dịch chọc dò]               46.000
MicroAlbumin niệu 24h             138.000
Protein niệu 24h               96.000
Amylase niệu               61.000
MicroAlbumin niệu             138.000
Độ thanh thải Creatinin             275.000
K+ niệu 24h               44.000
Na+ niệu 24h               44.000
Cl- niệu 24h               44.000
Protein niệu               96.000
Creatinin niệu               44.000
Protein (CSF) dịch não tủy               96.000
Glucose Dịch não tủy               44.000
Na+ Dịch não tủy               44.000
Cl- (Dịch não tủy)               44.000
Protein dịch (màng phổi, màng bụng,…)               44.000
Điện di huyết sắc tố             639.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)               80.000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)             100.000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)               60.000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)               56.000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)               47.000
Máu lắng (bằng máy tự động)               50.000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)             165.000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)             165.000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động               86.000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động               85.000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động             122.000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke               29.000
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)             100.000
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)               49.000
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy               57.000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)             102.000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)               78.000
Tìm giun chỉ trong máu             303.000
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)               50.000
D Dimer             202.000
Chọc dịch tủy đồ (chọc + đọc kết quả)             530.000
Xét nghiệm tế bào (BP: DMP, DNT, DK, DMB)               76.000
Thin Prep             609.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm PAS(Periodic acid Shiff)             434.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Giemsa             326.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh             652.000
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học             326.000
Celblock             544.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Giemsa             326.000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm PAS(Periodic acid Shiff)             434.000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)               68.000
Vi khuẩn nhuộm soi             103.000
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi               70.000
Trứng giun, sán soi tươi               70.000
Demodex soi tươi               70.000
Trichomonas vaginalis soi tươi               70.000
Vi nấm soi tươi               70.000
Cấy máu sơ sinh             434.000
Test Rotavirus trong phân             197.000
Vi hệ đường ruột               96.000
Cặn Addis               67.000
Xét nghiệm tinh dịch đồ             205.000
Nhuộm soi dịch âm đạo               96.000
Sarcoptes scabiei hominis (Ghẻ) soi tươi               75.000
Nhuộm Zieh-Neelsen tìm AFB (BP phân, đờm, nước tiểu,….)             101.000
Trứng giun soi tập trung               70.000
Vi nấm nuôi cấy định danh phương pháp thông thường ( BP:………….)             354.000
Vi khuẩn nuôi cấy định danh, kháng sinh đồ phương pháp thông thường ( BP: mủ,đờm,nước tiểu……….)             404.000
Strongyloides stercoralis (giun lươn) ấu trùng soi tươi               68.000
Cấy máu 2 vị trí             556.000
Test HP qua hơi thở             489.000
HbsAg (Test nhanh)               76.000
HCV (Test nhanh)               81.000
HIV (Test nhanh)               81.000
HbeAg (Test nhanh)               89.000
Giang mai test nhanh             154.000
HAV IgG/IgM             197.000
Dengue NS1 Ag test nhanh máu             173.000
RSV test nhanh             140.000
Dengue IgM/IgG test nhanh máu             173.000
Enterovirus 71 IgM (EV71)             202.000
HCG test nhanh               44.000
Test nhanh phát hiện kháng nguyên SARS CoV2               83.000
Xét nghiệm ma túy 4 chất [nước tiểu]             202.000
Test cúm A/B Ag             160.000
LH [máu] (trẻ em)             172.000
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]             207.000
Định lượng Testosterol [Máu]             207.000
Estradiol (E2)             172.000
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]             124.000
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]             123.000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]             124.000
Troponin T high sensitive             197.000
NT Pro-BNP             651.000
CEA máu             219.000
CA 19-9 [máu]             227.000
CA 125 máu             227.000
CA 15-3 [máu]             227.000
CA 72-4 máu             271.000
PSA Total             272.000
PSA Free             272.000
PSA Free/PSA Total             404.000
LH [máu]             205.000
Định lượng Prolactin [Máu]             207.000
Định lượng Testosterol [Máu]             207.000
Procalcitonin (PCT)             542.000
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]             224.000
Cyfra 21-1 máu             271.000
Định lượng Ferritin [Máu]             162.000
Định lượng Cortisol (máu)             231.000
Beta HCG máu             209.000
IgE máu             217.000
HbsAg cobas             111.000
HCV Ab cobas             202.000
HIV combi PT             158.000
Estradiol (E2) (Trẻ em)             172.000
Pivka II           1.800.000
Lưu trữ mẫu máu cuống rốn(đã bao gồm chi phí tư vấn, xét nghiệm,thu thập,vận chuyển)         27.441.000
PCR HSV 1/2 (Herpes simplex virus) định type             434.000
PCR HCV Định lượng             849.000
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR           1.075.000
PCR STD tìm 11 tác nhân gây nhiễm trùng niệu, nhiễm trùng sinh dục (Chlamydia, N.gonorrhoeae, Treponema, Herpes1/2, C.albicans, G.vaginalis, M.genitalium, T.vaginalis, U.parvum, U.urealyticum)             680.000
HPV định Type             660.000
TB -PCR lao             434.000
PCR phát hiện các nhiễm trùng hô hấp (Nhóm: VK nhiễm trùng cộng đồng, VK nhiễm trùng không điển hình, VK nhiễm trùng bệnh viện, virus + vi nấm)           2.540.000
PCR Phát hiện 6 tác nhân vi khuẩn nhóm nhiễm trùng cộng đồng. (S.pneumoniae, H.influenzae, M.catarrhalis, S.pyogenes, S.agalatiae, S.suis)             606.000
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 2)             283.000
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 3)             220.000
PCR Phát hiện 22 tác nhân vi khuẩn nhóm nhiễm trùng bệnh viện (M.pneumoniae, MRSA, MRSE, MSSA, MSSE, MRSCN, có PVL, E.faecalis, E.faecium, E.cloaceae, E.coli, K.pneumoniae, E.aerogenes, P.aeruginosa, A. baumannii, B.cepacia, E.meningoseptica, S.maltophilia, M.morganii, C.freundii, Providencia, P.mirabilis)             606.000
PCR Phát hiện 7 tác nhân vi khuẩn nhóm nhiễm trùng không điển hình. (Mycoplasma, C. pneumoniae, C. trachomatis, C. psittaci, L. pneumophila, B. pertussis, B. parapertussis)             606.000
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 4)             190.000
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 5)             168.000
PCR Phát hiện 19 tác nhân nhiễm trùng nhóm virus. (Influenzavirus A/B/C, Parainfluenzavirus 1/2/3, Rhinovirus, RSV, hMPV, Adenovirus, EBV, CMV, Bocavirus, VZV, Rubella virus, Corona Common Cold virus, Measles virus, MERS, SARS-like virus)             606.000
PCR Phát hiện 16 tác nhân nhiễm trùng nhóm vi nấm. (P. jiroveci, Pan Aspergillus, A.fumigatus, A.flavus, A.niger, A.terrus, C.albicans, C.kefyr, C.tropicalis, C.neoformans, C.krusei, C.glabrata, P.marneffei, H.capsulatum, F.oxysporum /             606.000
PCR HBV định lượng             746.000
PCR phát hiện Varicella- Zosster Virus (VZV)             434.000
Xét nghiệm Khí máu [Máu]             278.000
Sàng lọc sơ sinh 77 RLCH (acid amin. acid béo. acid hữu cơ)           1.530.000
Sàng lọc sơ sinh mở rộng (5 bệnh)             450.000
Sàng lọc sơ sinh (07 bệnh:  6 bệnh+ Biotinidase )             737.000
Sàng lọc so sinh cao cấp 68 bệnh           1.252.000
Sàng lọc sơ sinh 83 bệnh (G6PD,CH,CAH,PKU,GALT + 77 RLCH)           2.900.000
Sàng lọc sơ sinh mở rộng (5 bệnh)             450.000
Test Bilirubill ngoài da             100.000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)               35.000
Beta2-microglobulin             246.000
Aslo định lượng             132.000
Sàng lọc trước sinh Double test             660.000
Sàng lọc trước sinh Triple test             660.000
Progesterol             182.000
HBcAb IgM             264.000
HbsAb định lượng             157.000
Ceruloplasmine máu             242.000
Vitamin B12             242.000
Định lượng 25OH Vitamin D ( Vitamin D3 )             485.000
Mycoplasma-pneumonia IgM             667.000
Mycoplasma-pneumonia IgG             667.000
Varicella zoster (thủy đậu) IgG             545.000
Varicella zoster (thủy đậu) IgM             545.000
ANA máu             364.000
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động             200.000
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động             200.000
Toxoplasma gondii IgG             240.000
Anti Beta2 glycoprotein IgG/IgM máu             727.000
Anti-ds DNA             364.000
Anti TG             338.000
Anti-TPO             338.000
Chất gây nghiện máu/nước tiểu (heroin, ma túy đá,…)             606.000
CMV IgG máu             293.000
Measles (sởi) IgM             485.000
Measles (sởi) IgG             485.000
Phosphat máu             136.000
CMV-DNA PCR định lượng             788.000
Xét nghiệm ADH             848.000
HBeAb Cobas             174.000
Định Lượng chì trong máu             606.000
Mumps (quai bị) IgM             364.000
Định lượng yếu tố Willebrand           1.212.000
Rubella IgG cobas             242.000
HLA-B27           1.212.000
Anti-CCP             364.000
Xét nghiệm dưỡng chấp niệu               61.000
AMH máu           1.030.000
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)               61.000
TN-Magnesium (Mg máu)             364.000
HBeAg định lượng             162.000
MUmps (quai bị) IgG             364.000
ANA-8 Profiles           2.293.000
NSE [máu]             324.000
Rubella IgM cobas             242.000
Định lượng yếu tố VIII             752.000
Đột biến gen thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khổi)           3.030.000
Định lượng thuốc chống thải ghép Tacrolimus             970.000
HbcAb Total             157.000
17-OH progesterone             328.000
Anti SSA-60             263.000
IGF-1             657.000
HEV IgM             389.000
Protein S             535.000
Protein C             535.000
Sàng lọc so sinh cao cấp 68 bệnh           1.252.000
Nhiễm sắc thể đồ           1.212.000
HCV RNA (QIA GEN artus tapman)           1.358.000
HCV RNA (QIA GEN care tapman)             924.000
Xác định yếu tố vi lượng Kẽm             258.000
Xét nghiệm thủy ngân trong máu             995.000
HSV IgM             278.000
JEV IgM             934.000
JEV IgG             934.000
HBV Genotype             774.000
Anti phospholipd IgM/IgG máu             727.000
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động             200.000
Hormon sinh trưởng (GH động)             485.000
Kháng thể kháng SM             303.000
JAK2V617F (gen đa hồng cầu)           1.757.000
ACTH (hormon kích vỏ thượng thận)             338.000
HE4             624.000
Định lượng HbCrAg máu             848.000
HbSAg khẳng định           1.212.000
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động             200.000
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)             424.000
Panel 60 dị nguyên           2.015.000
TG (thyroglobulin)             364.000
HIV khẳng định             606.000
Xét nghiệm bổ thể C3             174.000
Xét nghiệm bổ thể C4             174.000
Toxoplasma gondii IgM             240.000
TPPA định lượng             449.000
Aldosterone máu             677.000
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động.             200.000
HSV IgG             278.000
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động             200.000
Insulin (máu)             172.000
Lactate [máu]             242.000
Lipase [máu]             136.000
Myoglobin             242.000
Tranferrin             182.000
Anti cardiolipin IgG/IgM             727.000
Kháng đông LA[máu]             606.000
Catecholamin (máu/nước tiểu)           1.454.000
Renin             520.000
EBV IgM             268.000
EBV IgG máu             268.000
C-Peptide máu             399.000
Protein bence jones               86.000
SCC máu             323.000
CD4             813.000
Anti SSA-52             263.000
Anti SSB             263.000
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)             424.000
Anti RNP-68             263.000
Anti Scl-70             263.000
Anti Jo-1             263.000
Xét nghiệm kháng thể kháng Glutamat Receptor (NMDA) bằng kỹ thuật huỳnh quang           7.272.000
Anti CENP-B             263.000
Định lượng IgG-4           1.071.000
IgA máu             264.000
IgG [Máu]             252.000
IgM [Máu]             242.000
HBsAg định lượng             606.000
Calcitonin máu             379.000
CMV IgM máu             293.000
TRAb             744.000
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh             242.000
Men G6PD             273.000
Parathyorid Hormon (PTH) máu             338.000
LDH               51.000
Xét nghiệm Giang mai RPR định tính               96.000
Xét nghiệm Giang mai RPR định lượng             197.000
PCR đậu mùa khỉ             808.000
An toàn dùng thuốc (Pharmacogenomics testing)           5.441.000
Alpha Thalassemia           1.740.000
Beta Thalassemia           1.740.000
QF-PCR           1.740.000
Đột biến ALK trong bệnh ung thư phổi           6.745.000
Đột biến EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ           6.745.000
Phát hiện đột biến KRAS, BRAF, NRAS           6.745.000
Phát hiện nguy cơ ung thư vú           5.441.000
Telome           1.414.000
Đột biến Leber ở mắt             925.000
Torch           1.414.000
HBV tìm đột biến kháng thuốc           1.033.000
HCV Genotype           1.197.000
PCR Listeria             434.000
PCR Measle (sởi)             652.000
PCR phát hiện Rubella             489.000
PCR Parvovirus B19             434.000
PCR Clostridium             652.000
PCR E.coli/Giardia/Entamoeba             489.000
PCR Vibrio/Salmonella             489.000
PCR Rota virus/Noro virus/Adeno Virus             652.000
PCR phát hiện độc tố EPEC, ETEC, EIEC, EHEC             489.000
HAIN test (hàng 1)           1.197.000
HAIN test (hàng 2)           2.286.000
PCR lao không điển hình (đàm, dịch, mô, da)           1.197.000
PCR HP + CYP (mô sinh thiết)             763.000
PCR HP + CYP (phân)           1.197.000
PCR Bordetella pertussis (ho gà)             434.000
PCR Bordetella parapertussis (ho gà)             763.000
ELISA phát hiện 14 loại kí sinh trùng (Giun đũa chó mèo, Giun lươn, Amip, Giun xoắn, Sán dây chó, Sán dây lợn, Sán lá gan lớn, Sán máng, Giun đũa, Giun đầu gai, Sán lá phổi, Giun móc, Sán lá gan nhỏ, Giun chỉ)           2.100.000
Giải trình tự định danh vi khuẩn             763.000
Giải trình tự định danh vi nấm             763.000
PCR Toxoplasma gondii             434.000
PCR Toxocara canis             434.000
PCR Toxocara cati             434.000
Xét nghiệm ADN dân sự ( bệnh phẩm tế bào sừng: móng…)           4.636.000
Xét nghiệm ADN pháp lý( bệnh phẩm: mẫu máu)           5.151.000
Xét nghiệm ADN bố (mẹ) – con (thêm 01 mẫu) lấy thêm 1 mẫu (dòng mẹ+pháp lý)           2.318.000
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha ( mẫu máu)           3.091.000
Xét nghiệm Gen AZF           1.700.000
Xét nghiệm Gen AZF mở rộng           1.892.000
Xét nghiệm gen AZP cơ bản           1.260.000
NIPT Basic           2.340.000
Xét nghiệm sàng lọc người mang gen bệnh thalassemia (05 đột biến gen bệnh alpha thalassemia/16 đột biến gen bệnh beta thalassemia)*           3.027.000
Xét nghiệm xác định người mang gen bệnh alpha thalassemia/beta thalassemia *           5.169.000
NIPT Focus           4.550.000
NIPT Plus           5.850.000
NIPT Twins           4.550.000
NIPT Pro         10.400.000
NIPT Extra           2.990.000
Xét nghiệm ADN dân sự ( bệnh phẩm: mẫu máu)           3.091.000
Xét nghiệm ADN bố (mẹ) – con (thêm 01 mẫu)  Lấy thêm 1 mẫu (dòng bố+dân sự)           1.391.000
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (mẫu sừng, móng)           4.636.000
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (mẫu máu)           4.636.000
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (mẫu sừng, móng)           6.181.000
Xét nghiệm huyết thống cha- con trước sinh không xâm lấn sử dụng máu ngoại vi thai phụ và người cha giả định         27.270.000
Xét nghiệm QF-PCR ( 13,28,21,X,Y)           2.060.000
Xét nghiệm G4500(khảo sát 4503 gen)           8.757.000
Xét nghiệm nhiễm sắc thế đồ mẫu máu           1.030.000
Alpha Thalassemia           1.740.000
Xét nghiệm CNV           4.636.000
Xét nghiệm nhiễm sắc thế đồ mẫu dịch ối           2.060.000
Xét nghiệm 9 bệnh gen ẩn           1.957.000
Beta Thalassemia           1.740.000
Xét nghiệm bộ TrioG4500         20.604.000
Xét nghiệm Paraquat nước tiểu             512.000
Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn bằng máy tự động             670.000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR         10.183.000
Xét nghiệm đột biến gen PDL-1           3.395.000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng             860.000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng           2.250.000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng           2.400.000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng             870.000
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA           2.400.000
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA           2.200.000
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA           3.330.800
Aspergillus Galactomanan định lượng           2.420.000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert             300.000
Mycobacterium Tuberculosis Quantiferon           2.970.000
Mycobacterium tuberculosis định danh TRC ready           1.760.000
 
  
 

 

Back To Top