Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 19/02/2024
Tiền xe chuyển bệnh nhân từ Hà Nôi về | 1,400,000 |
Tiền xe đi Đà Nẵng | 23,000,000 |
Tiền xe đi TP Vĩnh Yên (1 kíp ) | 2,500,000 |
Tiền xe đi TP Tuyên Quang- bệnh viện A Tuyên Quang (1 kíp) | 700,000 |
Tiền xe đi bệnh viện thị xã Phú Thọ, BV huyện Phù Ninh (1 kíp) | 900,000 |
Tiền xe đi TP Vĩnh Yên | 2,000,000 |
Tiền xe đi TT.Na Hang,TT.Bắc Quang,TP.Thái Nguyên, Lục Yên (1 kíp) | 2,500,000 |
Tiền xe đi thành phố Hà Giang – (TP Bắc Ninh) (1 kíp) | 3,300,000 |
Tiền xe đi thị trấn Chiêm Hóa – Tx Phúc Yên – Vĩnh Tuy – Vĩnh Yên (1 kíp ) | 2,100,000 |
Tiền xe đi thị trấn Chiêm Hóa – Tx Phúc Yên – Vĩnh Tuy – Vĩnh Yên | 1,800,000 |
Tiền xe đi TT.Na Hang,TT.Bắc Quang,TP.Thái Nguyên, Lục Yên | 2,200,000 |
Tiền xe đi thành phố Hà Giang | 3,000,000 |
Tiền xe đi bệnh viện tỉnh Phú Thọ, Yên Bái, Hàm Yên(1 kíp) | 1,500,000 |
Tiền Xe A7 (Minh Lương, Đại Phạm, Liên Hoa, Phú Mỹ, Lệ Mỹ, Tiên Phú, Trạm Thản, Hồng Lạc) | 500,000 |
Tiền xe A1 (Chí Đám, Vân Du, Đội Bình, Z129, TT. Đoan Hùng, Phong Phú) | 130,000 |
Tiền xe A2 (Sóc Đăng, Ngọc Quan, Hữu Đô, Đại Nghĩa, Phú Thứ, Đội Cấn, Z113) | 200,000 |
Tiền xe A3 (Yên Kiện, Tiêu Sơn, Hùng Quan, Hùng Long) | 250,000 |
Tiền xe A4 (Vân Đồn, Phương Trung, Tây Cốc, Quế Lâm, Nghinh Xuyên, Thái Long, Minh Tiến, Thác Bà) | 300,000 |
Tiền xe A5 (Phúc Lai, Ca Đình, Chân Mộng, Minh Phú, Vụ Quang, Đại Minh, Nhữ Khê, Bằng Luân, Đại An, Đông Trai, Đức Bản) | 400,000 |
Tiền xe A6 (Đông Khê, Hán Đà, Đông Thọ, Vĩnh Lợi, Quyết Tiến, Quyết Thắng, Cấp Tiến, Hương Xạ, Nhữ Hán, Phương Viên, Bằng Doãn) | 400,000 |
Tiền xe đưa đón trên 25 km (thêm) | 20,000 |
Tiền xe đi bệnh viện tỉnh Phú Thọ, Yên Bái, Hàm Yên | 1,200,000 |
Tiền xe đi bệnh viện tỉnh Yên Bái | 1,500,000 |
Tiền xe đi bệnh viện địa bàn TP Hà Nội,TP Hòa Bình, TP Bắc Ninh (1 kíp) | 3,000,000 |
Tiền xe đi bệnh viện địa bàn TP Hà Nội,TP Hòa Bình, TP Bắc Ninh | 2,500,000 |
Tiền xe đi TP Tuyên Quang- bệnh viện A Tuyên Quang | 500,000 |
Tiền xe đi bệnh viện thị xã Phú Thọ, BV huyện Phù Ninh | 700,000 |
Tiền xe đi BV Hạ Hòa, BV huyện Thanh Ba (1 kíp) | 800,000 |
Tiền xe đi BV Hạ Hòa, BV huyện Thanh Ba | 600,000 |