Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 01/01/2025
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang tại phòng mổ | 104.000 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 208.000 |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang tại giường | 104.000 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang đường rò | 671.000 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 987.000 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 934.000 |
Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 934.000 |
Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng [số hóa] | 1.411.000 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 356.000 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 356.000 |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 849.000 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 683.000 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 185.000 |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 356.000 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 165.000 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 1.408.000 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 296.000 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | 514.000 |
Chụp đường mật qua Kehr có thuốc cản quang | 683.000 |
Chụp X-quang tuyến vú (Mammography) | 293.000 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 104.000 |
Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 890.000 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 890.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 890.000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 2.102.000 |
Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.112.000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2.108.000 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2.791.000 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2.791.000 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | 2.900.000 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 2.285.000 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2.255.000 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1.269.000 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2.285.000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | 2.285.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.193.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 2.108.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 890.000 |
Chụp CT Scanner đa dãy sọ não kết hợp xương – hàm – mặt (không thuốc) | 1.420.000 |
Chụp CT Scanner đa dãy sọ não kết hợp cột sống cổ (không thuốc) | 1.420.000 |
Chụp CT Scanner đa dãy lồng ngực kết hợp ổ bụng (không thuốc) | 1.420.000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy tai xương chũm (không thuốc) | 888.000 |
Phí dựng mạch (chưa bao gồm thuốc cản quang) | 910.000 |
Chụp CT Scanner đa dãy lồng ngực kết hợp ổ bụng (có thuốc) | 1.908.000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ kết hợp lồng ngực (không thuốc) | 1.420.000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ kết hợp lồng ngực (có thuốc) | 1.908.000 |
Chụp CT toàn thân tầm soát (không tiêm thuốc cản quang) | 4.250.000 |
Chụp CT Scanner cột sống toàn trục (có thuốc) | 1.908.000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy mạch chủ bụng (128 dãy) | 2.102.000 |
Chụp CT toàn thân tầm soát (có tiêm thuốc cản quang) | 4.290.000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy Xoang ( có thuốc ) | 1.193.000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy Xoang ( không thuốc ) | 890.000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung – phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung – phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – chậu (1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – ngực (1.5T) [có chất tương phản] | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…) (0.2-1.5T) | 2.411.000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày – tá tràng…) (0.2-1.5T) | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.698.000 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 5.207.000 |
Siêu âm dương vật | 131.000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 222.000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 293.000 |
Siêu âm Doppler tim, van tim | 293.000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 271.000 |
Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực | 1.990.000 |
Siêu âm khớp (một vị trí) | 131.000 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 131.000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 156.000 |
Siêu âm tuyến giáp | 151.000 |
Siêu âm các tuyến nước bọt | 151.000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 131.000 |
Siêu âm hạch vùng cổ | 131.000 |
Siêu âm hốc mắt | 156.000 |
Siêu âm qua thóp | 156.000 |
Siêu âm nhãn cầu | 156.000 |
Siêu âm ổ bụng | 167.000 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 156.000 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 156.000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên | 125.000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 156.000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 156.000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 131.000 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 156.000 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 167.000 |
Siêu âm tử cung phần phụ | 131.000 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 156.000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 156.000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 156.000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 178.000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 218.000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 178.000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 131.000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 131.000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 151.000 |
Siêu âm màng phổi | 126.000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 126.000 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 293.000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 293.000 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 271.000 |
Siêu âm Doppler hốc mắt | 271.000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 271.000 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 271.000 |
Siêu âm Doppler gan lách | 271.000 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 271.000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 271.000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 271.000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 293.000 |
Siêu âm 3D/4D tim | 660.000 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | 271.000 |
Siêu âm đàn hồi mô vú | 271.000 |
Siêu âm Doppler dương vật | 271.000 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 271.000 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 293.000 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 293.000 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ | 293.000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 293.000 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 227.000 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 293.000 |
Siêu âm Doppler động mạch thận | 293.000 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 293.000 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 293.000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 293.000 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 293.000 |
Siêu âm Doppler mạch máu | 293.000 |
Siêu âm Doppler tim | 293.000 |
Siêu âm tim 4D | 660.000 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 293.000 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | 293.000 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 373.000 |
Siêu âm theo dõi nang noãn | 100.000 |
Siêu âm nang thứ cấp AFC | 200.000 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.863.000 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1.991.000 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | 1.991.000 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 1.275.000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.275.000 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1.881.000 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 1.869.000 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1.881.000 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1.881.000 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 1.869.000 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan | 3.295.000 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 1.869.000 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 1.869.000 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 1.245.000 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.240.000 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 343.000 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 1.838.000 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 1.869.000 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | 1.991.000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 343.000 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 828.000 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 828.000 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828.000 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 374.000 |
Lọc rửa tinh trùng và bơm vào buồng Tử Cung IUI | 1.400.000 |
Siêu âm bơm nước buồng tử cung | 280.000 |
Siêu âm song thai (thai, nhau thai, nước ối) | 207.000 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng đầu | 227.000 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng giữa | 268.000 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng cuối | 227.000 |
Siêu âm tim thai | 200.000 |
Đốt sóng cao tần điều trị u tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 1.900.000 |
Trọn gói Đốt sóng cao tần điều trị u tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 19.430.000 |
Định vị kim dây trước mổ bóc u vú dưới hướng dẫn siêu âm | 707.000 |