Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 19/02/2024
Chụp tim phổi thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp gối phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp gối phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp gối phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cột sống lưng D1-D12 thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 98,000 |
Chụp cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 158,000 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 98,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 158,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 98,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 158,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 98,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 158,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 98,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 158,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 98,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 158,000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 98,000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 158,000 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 98,000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 158,000 |
Chụp Xquang tại giường | 98,000 |
Chụp Xquang tại phòng mổ | 98,000 |
Chụp Xquang đại tràng | 815,000 |
Chụp Xquang đường dò | 639,000 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 951,000 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 899,000 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 1,368,000 |
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 trái số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 phải số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn chân trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn chân trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn chân phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn chân phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương gót phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương gót phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương gót trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương gót trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp lồng ngực thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp tim phổi thẳng (tại giường) số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp tim phổi nghiêng (tại giường) số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp tim phổi nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp lồng ngực nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương ức nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương ức thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp ổ bụng không chuẩn bị số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cánh tay trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cánh tay trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cánh tay phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cánh tay phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khuỷu tay phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khuỷu tay phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khuỷu tay trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khuỷu tay trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng tay phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng tay trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng tay phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng tay trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ tay phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ tay trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ tay phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ tay trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn tay trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn tay trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn tay phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bàn tay phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp háng trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp háng phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đùi trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đùi phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đùi phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đùi trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp háng trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp háng phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp gối trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp gối trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng chân trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng chân phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng chân phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cẳng chân trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ chân trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ chân phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ chân phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ chân trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương mũi thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương mũi nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp hộp sọ thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp hộp sọ nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp Shulller trái số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp Shuller phải số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương hàm dưới nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương hàm dưới thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp thái dương hàm trái số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp thái dương hàm phải số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống cổ thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống cổ nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống thắt lưng thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống thắt lưng nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống lưng D1-D12 nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống lưng D1-D12 thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống cùng cụt thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khung chậu nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống cùng cụt nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khung chậu thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đòn phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đòn phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đòn trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp vai phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp vai trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp vai phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp vai trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bả vai trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bả vai phải nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bả vai phải thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp bả vai trái nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp panorama số hóa 1 phim | 201,000 |
Chụp Blondeau số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống lưng D1-D4 nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống lưng D1-D4 thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống lưng D4-D12 nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cột sống lưng D4-D12 thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp hàm mặt nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp Hirtz số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp khớp khuỷu tay nghiêng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp xương đòn trái thẳng số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp hàm chếch phải số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp hàm chếch trái số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp cổ chân phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cổ chân trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp bàn chân phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp bàn chân trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương gót phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương gót trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp lồng ngực thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp tim phổi thẳng, nghiêng (tại giường) số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp tim phổi thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương ức thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp bả vai phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp bả vai trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khớp vai phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khớp vai trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương đòn phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương đòn trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cẳng tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cẳng tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cánh tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cánh tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cổ tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cổ tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp bàn tay phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp bàn tay trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương đùi phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương đùi trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khớp gối trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cẳng chân phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cẳng chân trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp Blondeau+Hirtz số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp hộp sọ thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khớp thái dương hàm thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương hàm dưới thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp xương mũi thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cột sống cổ chếch 3/4 hai bên số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch 3/4 hai bên (số hóa 2 phim) | 158,000 |
Chụp khớp háng phải thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khớp háng trái thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp khung chậu thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp cột sống ngực D3-D12 thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 158,000 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim | 98,000 |
Chụp đường mật qua Kehr có thuốc cản quang | 650,000 |
Siêu âm song thai (thai, nhau thai, nước ối) | 196,000 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng đầu | 216,000 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng giữa | 256,000 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng cuối | 216,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ sau phẫu thuật thủ thuật | 65,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 121,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 121,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 141,000 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 156,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 141,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 116,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ | 121,000 |
Siêu âm hạch vùng cổ | 121,000 |
Siêu âm các tuyến nước bọt | 141,000 |
Siêu âm dương vật | 121,000 |
Siêu âm màng phổi | 116,000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 146,000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 146,000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 146,000 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 146,000 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 146,000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 121,000 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 263,000 |
Siêu âm hốc mắt | 146,000 |
Siêu âm qua thóp | 146,000 |
Siêu âm nhãn cầu | 146,000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 121,000 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 146,000 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 215,000 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 146,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 146,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 146,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 210,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 166,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 206,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 166,000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 271,000 |
Siêu âm đàn hồi mô vú | 263,000 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 263,000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên | 135,000 |
Siêu âm tim thai | 195,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ miễn phí | – |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 807,000 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 357,000 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,210,000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,223,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 1,210,000 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 1,819,000 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1,823,000 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 1,819,000 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1,823,000 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1,823,000 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 1,819,000 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 1,807,000 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 1,819,000 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 1,819,000 |
Nội soi bàng quang | 1,058,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 271,000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,223,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan | 1,210,000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 1,210,000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | 1,210,000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật qua da | 1,287,000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc hút dịch ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 1,207,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 1,210,000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,223,000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | 1,210,000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,210,000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,207,000 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 327,000 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 327,000 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 327,000 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 327,000 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 327,000 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 327,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | 1,900,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | 1,900,000 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,223,000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 327,000 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 807,000 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 807,000 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 1,211,000 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 1,223,000 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 1,200,000 |
Chọc hút dịch nang thận, gan, tụy…dưới hướng dẫn siêu âm | 800,000 |
Soi cổ tử cung | 119,000 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | 2,226,000 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 2,225,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 860,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 1,161,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy sọ não kết hợp xương – hàm – mặt (không thuốc) | 1,350,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy sọ não kết hợp cột sống cổ (không thuốc) | 1,350,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy lồng ngực kết hợp ổ bụng (không thuốc) | 1,350,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống ngực (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy ổ bụng ( có thuốc ) | 1,150,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy ổ bụng (không thuốc) | 860,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy tai xương chũm (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống ngực (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | 860,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | 1,161,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | 860,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | 1,161,000 |
Chụp CLVT hốc mắt không thuốc | 860,000 |
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc | 1,161,000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản | 860,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy ngực (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy ngực (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) | 2,065,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | 2,061,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp | 1,161,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 2,061,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 2,061,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống thắt lưng (Có thuốc) | 1,150,000 |
Phí dựng mạch (chưa bao gồm thuốc cản quang) | 900,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy xương( không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy cổ tay (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy cổ tay (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy lồng ngực kết hợp ổ bụng (có thuốc) | 1,850,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy phần mềm vùng cổ (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy phần mềm vùng cổ (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp háng 2 bên (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT Scanner cột sống toàn trục (không thuốc) | 1,350,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối trái( có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ kết hợp lồng ngực (không thuốc) | 1,350,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống cổ kết hợp lồng ngực (có thuốc) | 1,850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy ổ bụng kết hợp khớp háng hoặc xương đùi (không thuốc) | 1,350,000 |
Chụp CT toàn thân tầm soát (không tiêm thuốc cản quang) | 4,201,000 |
Chụp CT Scanner cột sống toàn trục (có thuốc) | 1,850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy mạch phế quản (CT128 dãy) | 2,050,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy mạch chủ bụng (128 dãy) | 2,050,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy Xoang ( có thuốc ) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy Xoang ( không thuốc ) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối phải( không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy cột sống thắt lưng ( không thuốc) | 860,000 |
Chụp CT Scanner đa dãy khớp cổ chân (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối phải(có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay phải (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay phải (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay trái (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khuỷu tay trái (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai trái ( Không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai phải ( Không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai phải (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp vai trái (có thuốc) | 1,150,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy khớp gối trái (không thuốc) | 850,000 |
Chụp CT-Scanner đa dãy xương chi (không tiêm thuốc) | 850,000 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2,211,000 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 2,223,000 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Chụp CT toàn thân tầm soát (có tiêm thuốc cản quang) | 4,240,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 860,000 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | 2,826,000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 2,223,000 |
Chụp CLVT Khớp háng có thuốc | 1,350,000 |
Chụp CLVT khung chậu không thuốc | 850,000 |
Chụp CLVT khớp háng không thuốc | 850,000 |
Chụp CLVT khung chậu có thuốc | 1,350,000 |
Chụp MRI khớp gối trái không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp MRI cột sống cổ không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp gối phải không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1,661,000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,363,000 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | 1,661,000 |
Thuốc đối quang chụp MRI | 700,000 |
Chụp MRI bàn chân không tiêm thuốc (không chụp CT- Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI bàn chân không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI bàn tay, ngón tay không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI bàn tay, ngón tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI cột sống cổ không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng khung chậu không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng khung chậu không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng tiểu khung không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng tiểu khung không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI tuyến vú không tiêm thuốc (sau chụp Ct-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI đường mật không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI đường mật không tiêm thuốc (sau chụp Ct-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI cột sống cùng cụt không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI cột sống cùng cụt không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI cột sống ngực có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI cột sống ngực không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp cổ chân không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp cổ chân không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp cổ tay không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp cổ tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp gối trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp gối trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp gối phải không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp háng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp háng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp háng không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp háng không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp khuỷu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp khuỷu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp khuỷu không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp khuỷu không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp thái dương hàm có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp thái dương hàm không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp thái dương hàm không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp vai trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp vai trái có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp thái dương hàm có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp vai trái không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp vai trái không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI sọ não có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI sọ não không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) sau chụp CT-Scanner | 2,020,000 |
Chụp MRI vùng cẳng chân không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng cẳng chân không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng cẳng tay không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng cẳng tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng cánh tay không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng cánh tay không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng đùi không tiêm thuốc (không chụp CT-Scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI vùng đùi không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng hàm mặt không tiêm thuốc (sau chụp CT-Scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI vùng khung chậu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI vùng khung chậu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp gối trái không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp gối phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Chụp MRI khớp gối phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp vai phải không tiêm thuốc (sau chụp CT-scanner) | 1,320,000 |
Chụp MRI khớp vai phải không tiêm thuốc (không chụp CT-scanner) | 1,650,000 |
Chụp MRI khớp vai phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (sau chụp CT-Scanner) | 2,020,000 |
Chụp MRI khớp vai phải có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml) (không chụp CT-Scanner) | 2,350,000 |
Điện tim thường | 68,000 |
Điện não đồ | 55,000 |
Lưu huyết não | 88,000 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 364,000 |
Đo mật độ xương 2 vị trí | 269,000 |
Đo mật độ xương 3 vị trí | 376,000 |
Test hồi phục phế quản | 85,000 |
Đo chức năng hô hấp | 222,000 |
Phí sử dụng HOLTER huyết áp (1 ngày) | 468,000 |
Phí sử dụng HOLTER điện tim (1 ngày) | 621,000 |
Holter điện tâm đồ | 630,000 |
Holter huyết áp | 474,000 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 416,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2,700,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 2,700,000 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính ( chưa bao gồm sonde dẫn lưu) | 2,223,000 |
Nội soi tai mũi họng | 133,000 |
Nội soi họng | 47,000 |
Nội soi mũi | 47,000 |
Nội soi tai | 47,000 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | 118,000 |
Nội soi tai – mũi – họng bằng ống mềm | 215,000 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 843,000 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 2,626,000 |
Soi trực tràng (Không thuốc) | 376,000 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 639,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không sinh thiết | 426,000 |
Nội soi đại tràng sigma | 1,578,000 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 2,618,000 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 1,642,000 |
Nội soi siêu âm trực tràng | 2,613,000 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 1,272,000 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 959,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) | 1,4793,000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 427,000 |
Phí gây mê nội soi dạ dày | 685,000 |
Test HP qua sinh thiết | 120,000 |
Nội soi thực quản | 227,000 |
Soi trực tràng (Có thuốc ) | 410,000 |
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm + Test HP qua sinh thiết | 535,000 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 2,626,000 |
Nội soi can thiệp cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | 10,320,000 |
Nội soi can thiệp nong hẹp thực quản bằng bóng | 3,527,000 |
Trọn gói nội soi tiêu hóa gây mê gắp dị vật | 1,056,000 |
Thắt trĩ bằng vòng cao su | 860,000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 1,583,000 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 2,626,000 |
Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | 1,278,000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 1,270,000 |
Nội soi ổ bụng | 1,277,000 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 2,767,000 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 1,277,000 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 1,289,000 |
Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi | 1,263,000 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán | 1,618,000 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | 1,156,000 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | 1,066,000 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | 1,583,000 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | 1,058,000 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 1,058,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 425,000 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 1,602,000 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 2,613000 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 7,441,000 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Gây tê | 6,242,000 |
Cắt polyp kích thước 0.5-1cm ( Thực quản, dạ dày, đại trực tràng, ống hậu môn) chưa bao gồm vật tư | 585,000 |
Cắt polyp kích thước >1cm ( Thực quản, dạ dày, đại trực tràng, ống hậu môn) chưa bao gồm vật tư | 1,125,000 |
Siêu âm Doppler tim, van tim | 271,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu | 271,000 |
Siêu âm động mạch cảnh | 260,000 |
Siêu âm mạch chi dưới | 260,000 |
Siêu âm mạch chi trên | 260,000 |
Siêu âm Doppler hốc mắt | 263,000 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 263,000 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 263,000 |
Siêu âm Doppler gan lách | 263,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 271,000 |
Siêu âm Doppler động mạch thận | 271,000 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 263,000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 263,000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 271,000 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 271,000 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 271,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 263,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 271,000 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 271,000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 271,000 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 271,000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 271,000 |
Siêu âm Doppler tim | 271,000 |
Siêu âm tim 4D | 636,000 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | 263,000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 263,000 |
Siêu âm Doppler dương vật | 263,000 |
Siêu âm động mạch chủ bụng | 260,000 |
Siêu âm Doppler màu tim/ mạch tim qua thực quản | 630,000 |
Siêu âm Doppler màu tim/ mạch tim | 260,000 |
Siêu âm tĩnh mạch thái dương (Quanh tai) | 260,000 |
Siêu âm động mạch thận | 260,000 |
Siêu âm 3D/4D tim | 636,000 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | 1,263,000 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật Gây mê | 3,658,000 |
Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật Gây tê | 3,155,000 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | 2,637,000 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | 2,637,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | 2,637,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | 2,637,000 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 271,000 |
Nội soi phế quản dưới gây mê | 2,618,000 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | 7,054,000 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất Gây tê | 5,987,000 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 7,829,000 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi Gây tê | 6,763,000 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | 2,107,000 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Gây mê | 2,618,000 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Gây tê | 2,107,000 |
Nội soi phế quản ống mềm | 1,263,000 |
Nội soi phế quản ống cứng Gây mê | 4,699,000 |
Nội soi phế quản ống cứng Gây tê | 4,196,000 |
Rửa phổi toàn bộ Gây mê | 12,732,000 |
Rửa phổi toàn bộ Gây tê | 7,803,000 |
Đo thính lực đơn âm | 112,000 |
Đo thính lực trên ngưỡng | 130,000 |
Đo nhĩ lượng | 77,000 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp | 75,000 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 162,000 |
Đo sức cản của mũi | 159,000 |
Đo độ lác | 109,000 |
Chụp X-quang tuyến vú (Mammography) | 290,000 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 7,688,000 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | 7,710,000 |
Chụp động mạch vành | 7,710,000 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | 7,688,000 |
Chụp và nong động mạch chi trên số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nong động mạch chi dưới số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi trên số hóa xóa nền | 10,088,000 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi dưới số hóa xóa nền | 10,088,000 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… | 8,000,000 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | 8,088,000 |
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền | 7,600,000 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | 13,910,000 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | 7,710,000 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | 13,910,000 |
Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền | 7,600,000 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 10,110,000 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | 10,110,000 |
Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền | 5,000,000 |
Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền | 5,000,000 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền | 5,500,000 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | 4,730,000 |
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | 6,110,000 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | 3,250,000 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | 3,250,000 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | 3,250,000 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền | 3,250,000 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền | 4,730,000 |
Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền | 5,110,000 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | 10,910,000 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | 13,910,000 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | 13,910,000 |