Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 19/02/2024
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết trong thai kỳ | 161,000 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết | 129,000 |
Định lượng HbA1c [Máu] | 198,000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 132,000 |
Định lượng Urê máu [Máu] | 45,000 |
Định lượng Creatinin (máu) | 45,000 |
Định lượng Glucose [Máu] | 45,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 45,000 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 45,000 |
Định lượng HDL-C [Máu] | 66,000 |
Định lượng LDL – C [Máu] | 76,000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 45,000 |
Định lượng Albumin [Máu] | 45,000 |
Đo hoạt độ CK [Máu] | 58,000 |
Đo hoạt độ CK-MB [Máu] | 111,000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 45,000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 45,000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | 45,000 |
CRP định lượng | 163,000 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 199,000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 45,000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 45,000 |
Định lượng RF | 152,000 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 45,000 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 45,000 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 61,000 |
Định lượng Sắt [Máu] | 95,000 |
Đo hoạt độ ALP[Máu] | 51,000 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 129,000 |
Đo hoạt độ GGT [Máu] | 45,000 |
Định lượng Glucose (dịch) | 45,000 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 45,000 |
MicroAlumin niệu 24h | 137,000 |
Protein niệu 24h | 95,000 |
Amylase niệu | 60,000 |
MicroAlumin niệu | 137,000 |
Độ thanh thải Creatinin | 272,000 |
K+ niệu 24h | 44,000 |
Na+ niệu 24h | 44,000 |
Cl- niệu 24h | 44,000 |
Protein niệu | 95,000 |
Creatinin niệu | 44,000 |
Protein (CSF) dịch não tủy | 95,000 |
Glucose Dịch não tủy | 44,000 |
Na+ Dịch não tủy | 44,000 |
Cl- (Dịch não tủy) | 44,000 |
Protein dịch (màng phổi, màng bụng,…) | 44,000 |
Điện di huyết sắc tố | 633,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 77,000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 97,000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 57,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 53,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 45,000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) | 48,000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 159,000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 159,000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 82,000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động. | 82,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 116,000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 28,000 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 96,000 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 48,000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 54,000 |
Co cục máu đông | 100,000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 75,000 |
Tìm giun chỉ trong máu | 298,000 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 48,000 |
D Dimer | 200,000 |
Chọc dịch tủy đồ (chọc + đọc kết quả) | 525,000 |
Xét nghiệm tế bào (BP: DMP, DNT, DK, DMB) | 75,000 |
Thin Prep | 603,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm PAS(Periodic acid Shiff) | 430,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Giemsa | 323,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 646,000 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 323,000 |
Celblock | 539,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Hematoxylin Eosin | 539,000 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 376,000 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 66,000 |
Vi khuẩn nhuộm soi (BP mủ, đờm, nước tiểu….) | 98,000 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 67,000 |
Trứng giun, sán soi tươi | 67,000 |
Demodex soi tươi | 67,000 |
Trichomonas vaginalis soi tươi | 67,000 |
Vi nấm soi tươi (BP mủ, đờm, da, tóc, móng,…) | 67,000 |
Cấy máu sơ sinh | 430,000 |
Test Rotavirus trong phân | 197,000 |
Vi hệ đường ruột | 95,000 |
Tế bào cặn nước tiểu/Căn Addis | 65,000 |
Xét nghiệm tinh dịch đồ | 173,000 |
Nhuộm soi dịch âm đạo | 95,000 |
Sarcoptes scabiei hominis (Ghẻ) soi tươi | 74,000 |
Nhuộm Zieh-Neelsen tìm AFB (BP phân, đờm, nước tiểu,….) | 100,000 |
Trứng giun soi tập trung | 74,000 |
Vi nấm nuôi cấy định danh phương pháp thông thường ( BP:………….) | 350,000 |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh, kháng sinh đồ phương pháp thông thường ( BP: mủ,đờm,nước tiểu……….) | 400,000 |
Strongyloides stercoralis (giun lươn) ấu trùng soi tươi | 65,000 |
Cấy máu 2 vị trí | 550,000 |
Test HP qua hơi thở | 484,000 |
HbsAg (Test nhanh) | 75,000 |
HCV (Test nhanh) | 80,000 |
HIV (Test nhanh) | 80,000 |
HbeAg (Test nhanh) | 88,000 |
Giang mai test nhanh | 152,000 |
HAV IgG/IgM | 195,000 |
Dengue NS1 Ag test nhanh máu | 171,000 |
RSV test | 250,000 |
Dengue IgM/IgG test nhanh máu | 171,000 |
Enterovirus 71 IgM (EV71) | 200,000 |
HCG test nhanh | 44,000 |
Test nhanh phát hiện kháng nguyên SARS CoV2 | 82,000 |
Xét nghiệm ma túy 4 chất nước tiểu | 200,000 |
Test cúm A/B Ag | 200,000 |
LH [máu] (trẻ em) | 170,000 |
Định lượng FSH[Máu]( trẻ em) | 172,000 |
Định lượng Testosterol [Máu] (trẻ em) | 172,000 |
Estradiol (E2) | 170,000 |
Định lượng T3 [Máu] | 121,000 |
Định lượng FT4 [Máu] | 210,000 |
Định lượng TSH [Máu] | 121,000 |
Troponin T high sensitive | 195,000 |
NT Pro-BNP | 645,000 |
CEA máu | 217,000 |
CA 19-9 [máu] | 225,000 |
CA 125 máu | 225,000 |
CA 15-3 [máu] | 225,000 |
CA 72-4 máu | 268,000 |
PSA Total | 269,000 |
PSA Free | 269,000 |
PSA Free/PSA Total | 400,000 |
LH [máu] | 170,000 |
Định lượng FSH [Máu] | 172,000 |
Định lượng Prolactin [Máu] | 172,000 |
Định lượng Testosterol [Máu] | 172,000 |
Procalcitonin (PCT) | 537,000 |
AFP máu | 220,000 |
Cyfra 21-1 máu | 268,000 |
Định lượng Ferritin [Máu] | 158,000 |
Định lượng Cortisol (máu) | 227,000 |
Beta HCG máu | 207,000 |
IgE máu | 215,000 |
HbsAg cobas | 110,000 |
HCV Ab cobas | 200,000 |
HIV combi PT | 156,000 |
Estradiol (E2) (Trẻ em) | 170,000 |
Pivka II | 1,440,000 |
Lưu trữ mẫu máu cuống rốn(đã bao gồm chi phí tư vấn, xét nghiệm,thu thập,vận chuyển) | 23,400,000 |
PCR HSV 1/2 (Herpes simplex virus) định type | 430,000 |
PCR HCV Định lượng | 841,000 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR ( ĐƠN MẪU) | 535,000 |
PCR STD tìm 11 tác nhân gây nhiễm trùng niệu, nhiễm trùng sinh dục (Chlamydia, N.gonorrhoeae, Treponema, Herpes1/2, C.albicans, G.vaginalis, M.genitalium, T.vaginalis, U.parvum, U.urealyticum) | 592,000 |
HPV định Type | 646,000 |
TB -PCR lao | 430,000 |
PCR phát hiện các nhiễm trùng hô hấp (Nhóm: VK nhiễm trùng cộng đồng, VK nhiễm trùng không điển hình, VK nhiễm trùng bệnh viện, virus + vi nấm) | 2,515,000 |
PCR Phát hiện 6 tác nhân vi khuẩn nhóm nhiễm trùng cộng đồng. (S.pneumoniae, H.influenzae, M.catarrhalis, S.pyogenes, S.agalatiae, S.suis) | 600,000 |
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 2) | 280,000 |
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 3) | 218,000 |
PCR Phát hiện 22 tác nhân vi khuẩn nhóm nhiễm trùng bệnh viện (M.pneumoniae, MRSA, MRSE, MSSA, MSSE, MRSCN, có PVL, E.faecalis, E.faecium, E.cloaceae, E.coli, K.pneumoniae, E.aerogenes, P.aeruginosa, A. baumannii, B.cepacia, E.meningoseptica, S.maltophilia, M.morganii, C.freundii, Providencia, P.mirabilis) | 600,000 |
PCR Phát hiện 7 tác nhân vi khuẩn nhóm nhiễm trùng không điển hình. (Mycoplasma, C. pneumoniae, C. trachomatis, C. psittaci, L. pneumophila, B. pertussis, B. parapertussis) | 600,000 |
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 4) | 188,000 |
Khám sàng lọc & xét nghiệm SARS_CoV2 bằng phương pháp Realtime RT_PCR(Mẫu gộp 5) | 166,000 |
PCR Phát hiện 19 tác nhân nhiễm trùng nhóm virus. (Influenzavirus A/B/C, Parainfluenzavirus 1/2/3, Rhinovirus, RSV, hMPV, Adenovirus, EBV, CMV, Bocavirus, VZV, Rubella virus, Corona Common Cold virus, Measles virus, MERS, SARS-like virus) | 600,000 |
PCR Phát hiện 16 tác nhân nhiễm trùng nhóm vi nấm. (P. jiroveci, Pan Aspergillus, A.fumigatus, A.flavus, A.niger, A.terrus, C.albicans, C.kefyr, C.tropicalis, C.neoformans, C.krusei, C.glabrata, P.marneffei, H.capsulatum, F.oxysporum /F. vertisillioides, F.solani) | 600,000 |
PCR phát hiện 4 tác nhân vi khuẩn viêm màng não mủ (N.menigitides, H.influenza b, S.pneuminoae, S.suis) | 645,000 |
PCR HBV định lượng | 739,000 |
PCR phát hiện Varicella- Zosster Virus (VZV) | 430,000 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 269,000 |
Sàng lọc sơ sinh cao cấp (73 bệnh) | 1,508,000 |
Sàng lọc sơ sinh mở rộng (8 bệnh) | 475,000 |
Sàng lọc sơ sinh 8 bệnh + Bệnh Hemoglobin | 732,000 |
Sàng lọc sơ sinh cao cấp 77 bệnh | 1,960,000 |
Sàng lọc sơ sinh cao cấp Babygene | 10,361,000 |
Sàng lọc sơ sinh mở rộng (5 bệnh) | 380,000 |
Test Bilirubill ngoài da | 100,000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 34,000 |
Beta2-microglobulin | 240,000 |
Aslo định lượng | 120,000 |
Sàng lọc trước sinh Double test | 565,000 |
Sàng lọc trước sinh Triple test | 600,000 |
Progesterol | 180,000 |
HBcAb IgM | 230,000 |
HbsAb định lượng | 155,000 |
Ceruloplasmine máu | 240,000 |
Vitamin B12 | 240,000 |
Định lượng 25OH Vitamin D ( Vitamin D3 ) | 480,000 |
Mycoplasma-pneumonia IgM/IgG | 1,320,000 |
Varicella zoster (thủy đậu) IgG | 540,000 |
Varicella zoster (thủy đậu) IgM | 540,000 |
ANA máu | 360,000 |
Sán lá gan lớn IgG | 275,000 |
Sán máng IgG | 275,000 |
Toxoplasma gondii IgG | 240,000 |
Anti Beta2 glycoprotein IgG/IgM máu | 720,000 |
Anti-ds DNA | 360,000 |
Anti TG | 335,000 |
Anti-TPO | 335,000 |
Chất gây nghiện máu/nước tiểu (heroin, ma túy đá,…) | 600,000 |
CMV IgG máu | 290,000 |
Measles (sởi) IgM | 480,000 |
Measles (sởi) IgG | 480,000 |
Phosphat máu | 135,000 |
CMV-DNA PCR định lượng | 709,000 |
Sán Dây Lợn IgG | 297,000 |
Xét nghiệm ADH | 840,000 |
HBeAb Cobas | 155,000 |
Định Lượng chì trong máu | 600,000 |
Mumps (quai bị) IgM | 360,000 |
Định lượng yếu tố Willebrand | 1,200,000 |
Rubella IgG cobas | 240,000 |
HLA-B27 | 1,200,000 |
Anti-CCP | 360,000 |
Xét nghiệm dưỡng chấp niệu | 60,000 |
AMH máu | 1,020,000 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 60,000 |
TN-Magnesium (Mg máu) | 360,000 |
HBeAg định lượng | 145,000 |
MUmps (quai bị) IgG | 360,000 |
ANA-8 Profiles | 2,270,000 |
NSE [máu] | 300,000 |
Rubella IgM cobas | 240,000 |
Định lượng yếu tố VIII | 745,000 |
Đột biến gen thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khổi) | 3,000,000 |
Định lượng thuốc chống thải ghép Tacrolimus | 960,000 |
HbcAb Total | 155,000 |
17-OH progesterone | 325,000 |
Anti SSA-60 | 260,000 |
IGF-1 | 650,000 |
HEV IgM | 385,000 |
Protein S | 530,000 |
Protein C | 530,000 |
Sàng lọc so sinh cao cấp 68 bệnh | 1,240,000 |
Nhiễm sắc thể đồ | 1,200,000 |
HCV RNA (QIA GEN artus tapman) | 1,345,000 |
HCV RNA (QIA GEN care tapman) | 915,000 |
Xác định yếu tố vi lượng Kẽm | 255,000 |
Xét nghiệm thủy ngân trong máu | 985,000 |
Sán lá phổi (IgG) | 275,000 |
HSV IgM | 275,000 |
JEV IgM | 925,000 |
JEV IgG | 925,000 |
HBV Genotype | 840,000 |
Anti phospholipd IgM/IgG máu | 720,000 |
Giun chó (IgG) | 275,000 |
Hormon sinh trưởng (GH động) | 480,000 |
Kháng thể kháng SM | 300,000 |
JAK2V617F (gen đa hồng cầu) | 1,740,000 |
ACTH (hormon kích vỏ thượng thận) | 335,000 |
HE4 | 600,000 |
Định lượng HbCrAg máu | 840,000 |
HbSAg khẳng định | 1,200,000 |
Sán lá gan nhỏ IgG | 275,000 |
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) | 420,000 |
Panel 60 dị nguyên | 1,995,000 |
TG (thyroglobulin) | 360,000 |
HIV khẳng định | 600,000 |
Xét nghiệm bổ thể C3 | 155,000 |
Xét nghiệm bổ thể C4 | 155,000 |
Toxoplasma gondii IgM | 240,000 |
TPPA định lượng | 445,000 |
Aldosterone máu | 670,000 |
Giun lươn IgG | 275,000 |
HSV IgG | 275,000 |
Kháng thể kháng Amip trong máu | 240,000 |
Insulin (máu) | 170,000 |
Lactate [máu] | 240,000 |
Lipase [máu] | 135,000 |
Myoglobin | 240,000 |
Tranferrin | 180,000 |
Anti cardiolipin IgG/IgM | 720,000 |
Kháng đông LA[máu] | 600,000 |
Catecholamin (máu/nước tiểu) | 1,440,000 |
Renin | 515,000 |
EBV IgM | 265,000 |
EBV IgG máu | 265,000 |
C-Peptide máu | 395,000 |
Protein bence jones | 85,000 |
SCC máu | 320,000 |
CD4 | 805,000 |
Anti SSA-52 | 260,000 |
Anti SSB | 260,000 |
Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) | 420,000 |
Anti RNP-68 | 260,000 |
Anti Scl-70 | 260,000 |
Anti Jo-1 | 260,000 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Glutamat Receptor (NMDA) bằng kỹ thuật huỳnh quang | 7,200,000 |
Anti CENP-B | 260,000 |
Định lượng IgG-4 | 1,060,000 |
IgA máu | 240,000 |
IgG [Máu] | 240,000 |
IgM [Máu] | 240,000 |
HBsAg định lượng | 600,000 |
Calcitonin máu | 375,000 |
CMV IgM máu | 290,000 |
TRAb | 695,000 |
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 240,000 |
Men G6PD | 270,000 |
Parathyorid Hormon (PTH) máu | 335,000 |
Sán Dây Lợn IgM | 297,000 |
LDH | 50,000 |
Xét nghiệm Giang mai RPR định tính | 95,000 |
Xét nghiệm Giang mai RPR định lượng | 195,000 |
PCR đậu mùa khỉ | 800,000 |
An toàn dùng thuốc (Pharmacogenomics testing) | 5,387,000 |
Alpha Thalassemia | 1,723,000 |
Beta Thalassemia | 1,723,000 |
QF-PCR | 1,723,000 |
Đột biến ALK trong bệnh ung thư phổi | 6,678,000 |
Đột biến EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ | 6,678,000 |
Phát hiện đột biến KRAS, BRAF, NRAS | 6,678,000 |
Phát hiện nguy cơ ung thư vú | 5,387,000 |
Telome | 1,400,000 |
Đột biến Leber ở mắt | 916,000 |
Torch | 1,400,000 |
HBV tìm đột biến kháng thuốc | 1,023,000 |
HCV Genotype | 1,185,000 |
PCR Listeria | 430,000 |
PCR Measle (sởi) | 646,000 |
PCR phát hiện Rubella | 484,000 |
PCR Parvovirus B19 | 430,000 |
PCR Clostridium | 646,000 |
PCR E.coli/Giardia/Entamoeba | 484,000 |
PCR Vibrio/Salmonella | 484,000 |
PCR Rota virus/Noro virus/Adeno Virus | 646,000 |
PCR phát hiện độc tố EPEC, ETEC, EIEC, EHEC | 484,000 |
HAIN test (hàng 1) | 1,185,000 |
HAIN test (hàng 2) | 2,263,000 |
PCR lao không điển hình (đàm, dịch, mô, da) | 1,185,000 |
PCR HP + CYP (mô sinh thiết) | 755,000 |
PCR HP + CYP (phân) | 1,185,000 |
PCR Bordetella pertussis (ho gà) | 430,000 |
PCR Bordetella parapertussis (ho gà) | 755,000 |
Elisa phát hiện ký sinh trùng (14 loại: gium mạch, giun đũa, giun móc, giun đầu gai, giun đũa chó, giun lươn, Amip lỵ, trùng cong IgG, trùng cong IgM, Sán lá lớn ở gan, sán lá nhỏ ở gan, sán dãi chó mèo, sán dãi heo, sán lá phổi) | 3,770,000 |
Giải trình tự định danh vi khuẩn | 755,000 |
Giải trình tự định danh vi nấm | 755,000 |
PCR Toxoplasma gondii | 430,000 |
PCR Toxocara canis | 430,000 |
PCR Toxocara cati | 430,000 |
Xét nghiệm ADN dân sự ( bệnh phẩm tế bào sừng: móng…) | 4,590,000 |
Xét nghiệm ADN pháp lý( bệnh phẩm: mẫu máu) | 5,100,000 |
Xét nghiệm ADN bố (mẹ) – con (thêm 01 mẫu) lấy thêm 1 mẫu (dòng mẹ+pháp lý) | 2,295,000 |
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha ( mẫu máu) | 3,060,000 |
Xét nghiệm Gen AZF | 1,683,000 |
Xét nghiệm Gen AZF mở rộng | 1,873,000 |
Xét nghiệm gen AZP cơ bản | 1,248,000 |
NIPT Basic | 3,097,000 |
Xét nghiệm sàng lọc người mang gen bệnh thalassemia (05 đột biến gen bệnh alpha thalassemia/16 đột biến gen bệnh beta thalassemia)* | 2,997,000 |
Xét nghiệm xác định người mang gen bệnh alpha thalassemia/beta thalassemia * | 5,118,000 |
NIPT Focus | 5,387,000 |
NIPT Plus | 6,732,000 |
NIPT Twins | 5,387,000 |
NIPT Pro | 12,118,000 |
NIPT Extra | 3,770,000 |
Xét nghiệm ADN dân sự ( bệnh phẩm: mẫu máu) | 3,060,000 |
Xét nghiệm ADN bố (mẹ) – con (thêm 01 mẫu) Lấy thêm 1 mẫu (dòng bố+dân sự) | 1,377,000 |
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (mẫu sừng, móng) | 4,590,000 |
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (mẫu máu) | 4,590,000 |
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (mẫu sừng, móng) | 6,120,000 |
Xét nghiệm huyết thống cha- con trước sinh không xâm lấn sử dụng máu ngoại vi thai phụ và người cha giả định | 27,000,000 |
Xét nghiệm QF-PCR ( 13,28,21,X,Y) | 2,040,000 |
Xét nghiệm G4500(khảo sát 4503 gen) | 8,670,000 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thế đồ mẫu máu | 1,020,000 |
Xét nghiệm Thalassemia | 1,632,000 |
Xét nghiệm CNV | 4,590,000 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thế đồ mẫu dịch ối | 2,040,000 |
Xét nghiệm 9 bệnh gen ẩn | 1,938,000 |
Xét nghiệm Thalassemia cơ bản | 816,000 |
Xét nghiệm bộ TrioG4500 | 20,400,000 |
Xét nghiệm Paraquat nước tiểu | 507,000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động máy | 854,000 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR | 10,082,000 |
Xét nghiệm đột biến gen PDL-1 | 3,361,000 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 937,000 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 1,487,000 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng | 1,562,000 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 1,023,000 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA | 1,692,000 |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 1,669,000 |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | 2,425,000 |
Aspergillus Galactomanan định lượng | 1,939,000 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 1,023,000 |
Mycobacterium Tuberculosis Quantiferon | 2,208,000 |
Mycobacterium tuberculosis định danh TRC ready | 1,616,000 |