Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị thủng màng nhĩ an toàn, hiệu quả giúp phục hồi thính lực nhanh chóng.
1. Thủng màng nhĩ là gì?
Thủng màng nhĩ là tình trạng lớp mô mỏng ngăn cách ống tai ngoài với tai giữa bị rách hoặc vỡ. Màng nhĩ có vai trò quan trọng trong việc truyền âm thanh và bảo vệ tai giữa khỏi vi khuẩn, nước và các tác nhân gây hại. Khi màng nhĩ bị thủng, khả năng nghe bị ảnh hưởng và tăng nguy cơ nhiễm trùng tai.
Mức độ thủng màng nhĩ có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân và diện tích rách. Nếu không điều trị đúng cách, thủng màng nhĩ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm tai giữa mạn tính, giảm thính lực vĩnh viễn.
2. Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thủng màng nhĩ, phổ biến gồm:
2.1 Nhiễm trùng tai giữa
-
Viêm tai giữa cấp tính có thể tạo ra áp lực lớn lên màng nhĩ, gây vỡ.
-
Đây là nguyên nhân thường gặp ở trẻ em.
2.2 Chấn thương trực tiếp
-
Dùng tăm bông, que chọc sâu vào tai.
-
Tai bị đấm mạnh, té ngã hoặc tai nạn giao thông.
2.3 Áp lực thay đổi đột ngột (Barotrauma)
-
Khi thay đổi độ cao nhanh chóng như lúc đi máy bay, lặn biển.
-
Áp suất không cân bằng có thể làm rách màng nhĩ.
2.4 Âm thanh lớn
-
Tiếng nổ lớn gần tai (súng nổ, pháo nổ) có thể gây thủng màng nhĩ.
2.5 Phẫu thuật tai hoặc thủ thuật y tế
-
Một số can thiệp y tế như rửa tai không đúng cách cũng có thể gây thủng.
3. Triệu chứng
Người bị thủng màng nhĩ có thể gặp một hoặc nhiều triệu chứng sau:
-
Đau tai đột ngột, dữ dội, sau đó giảm nhanh.
-
Chảy dịch hoặc máu từ tai.
-
Giảm thính lực một phần hoặc hoàn toàn.
-
Ù tai, nghe thấy tiếng vo ve hoặc tiếng ù.
-
Chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
-
Nhiễm trùng tái đi tái lại, sốt.
Nếu bạn có những dấu hiệu này, hãy đi khám chuyên khoa tai mũi họng càng sớm càng tốt để được chẩn đoán chính xác.
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán thủng màng nhĩ bao gồm:
4.1 Khám lâm sàng
-
Bác sĩ dùng đèn soi tai để kiểm tra màng nhĩ.
4.2 Các xét nghiệm hỗ trợ
-
Đo thính lực: Kiểm tra khả năng nghe và phát hiện suy giảm thính lực.
-
Nhĩ lượng đồ: Đánh giá chuyển động của màng nhĩ.
4.3 Hình ảnh học
-
Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT hoặc MRI.
5. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Nếu bỏ qua hoặc điều trị không đúng cách, có thể dẫn tới:
-
Viêm tai giữa mạn tính
-
Giảm thính lực vĩnh viễn
-
Nhiễm trùng lan rộng sang xương chũm (viêm xương chũm)
-
Ảnh hưởng thăng bằng vĩnh viễn
6. Các phương pháp điều trị thủng màng nhĩ
6.1 Điều trị nội khoa
-
Kháng sinh uống hoặc nhỏ tai nếu có nhiễm trùng.
-
Thuốc giảm đau, chống viêm.
Trong một số trường hợp nhỏ, màng nhĩ có thể tự lành trong 1–2 tháng mà không cần phẫu thuật.
6.2 Vá màng nhĩ (Phẫu thuật)
-
Khi lỗ thủng lớn hoặc không tự lành.
-
Kỹ thuật vá bằng mô ghép lấy từ chính cơ thể bệnh nhân.
6.3 Lưu ý quan trọng khi điều trị
-
Tránh để nước vào tai.
-
Không tự nhỏ thuốc mà không có chỉ định bác sĩ.
-
Theo dõi triệu chứng và tái khám đúng lịch.
7. Chăm sóc và phục hồi sau điều trị thủng màng nhĩ
-
Giữ tai khô: Sử dụng nút tai khi tắm.
-
Không xì mũi mạnh: Điều này có thể tạo áp lực đẩy lỗ thủng lớn hơn.
-
Hạn chế đi máy bay hoặc lặn biển trong quá trình phục hồi.
-
Dùng thuốc theo đơn: Đảm bảo đủ liều lượng và thời gian.
8. Cách phòng tránh
-
Không dùng vật nhọn ngoáy tai.
-
Điều trị kịp thời các bệnh viêm tai.
-
Bảo vệ tai khi tham gia các hoạt động có nguy cơ tiếng ồn lớn.
-
Thận trọng khi thay đổi độ cao đột ngột.
9. Khi nào cần gặp bác sĩ chuyên khoa?
Bạn nên đến bác sĩ tai mũi họng ngay khi:
-
Đau tai dữ dội không giảm.
-
Chảy máu hoặc mủ tai.
-
Giảm thính lực nhanh chóng.
-
Có dấu hiệu nhiễm trùng: sốt cao, sưng tai, đau đầu dữ dội.
🔔 Nếu bạn nghi ngờ mình bị thủng màng nhĩ, hãy tìm đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám kịp thời! Đừng tự ý điều trị tại nhà khi chưa có chỉ dẫn của bác sĩ.