Bảng giá thuốc tự nguyện (Ngoài bảo hiểm y tế) áp dụng từ ngày 01.01.2017
Tên vật tư | Đơn vị | Đơn giá DV |
TN-Acenocoumarol 4mg (Sintrom) | Viên | 4,000 |
TN-Acetazolamid 250mg | Viên | 12,000 |
TN-Acetyl cystein 100mg (Acemuc) | Gói | 2,000 |
TN-Acetyl cystein 200mg | Gói | 3,000 |
TN-Acetyl Leucin 500mg | Viên | 5,500 |
TN-Acetyl Leucin 500mg/5ml | Ống | 15,000 |
TN-Acid Amin 100ml (Vaminolac) | Chai | 155,000 |
TN-Acid amin 250ml (Aminoplasma) | Chai | 81,000 |
TN-Acid Amin 250ml (Nephrosteril) | Chai | 138,000 |
TN-Acid folic 5mg | Viên | 500 |
TN-Acid Nalidixic 500mg | Viên | 1,000 |
TN-Acyclovir 200mg | Viên | 6,700 |
TN-Acyclovir 400mg | Viên | 3,000 |
TN-Acyclovir 5g tub | Tub | 16,000 |
TN-Adrenalin 1mg/1ml | Ống | 3,000 |
TN-Aikido | Túi | 15,000 |
TN-Albendazole 200mg (Zenten) | Viên | 7,000 |
TN-Albumin 20% - 100ml | Chai | 1,909,000 |
TN-Albumin 20% - 50ml | Chai | 958,000 |
TN-Alcaine drop 0,5% | Lọ | 45,000 |
TN-Alfuzosin 10mg (Xatral) | Viên | 24,000 |
TN-Alimemazin 90ml ( Theralen) | Lọ | 16,000 |
TN-Allopurinol 300mg | Viên | 1,000 |
TN-Alphachymotrypsin 5000UI | Ống | 9,000 |
TN-Alphachymotrypsin 8.4mg | Viên | 2,000 |
TN-Alteplase 50mg (Actilyse) | Ống | 12,388,000 |
TN-Ambroxol 30mg | Viên | 1,000 |
TN-Amikacin 500mg | Ống | 42,000 |
TN-Aminophilline 4.8%/5ml (Diaphylin) | Ống | 13,000 |
TN-Amiodazol 200mg | Viên | 8,000 |
TN-Amiodazone 150mg/3ml (Cordazone) | Ống | 36,000 |
TN-Amitriptyline 25mg | Viên | 1,500 |
TN-Amlodipin 5mg | Viên | 1,000 |
TN-Amlodipin 5mg + Lisinopril 10mg | Viên | 6,000 |
TN-Amocixiline250mg + ClavulanateK 31.25mg (Augmentin 250mg) | Gói | 13,000 |
TN-Amocixiline500mg + ClavulanateK 125mg (Augmentin625mg) | Viên | 15,000 |
TN-Amoxicilin +Acid clavulanic 250mg (Klamentin) | Gói | 7,000 |
TN-Amoxicilin 250mg | Gói | 1,200 |
TN-Amoxicilin 500mg | Viên | 1,000 |
TN-Amoxicillin 250mg (Clamoxyl) | Gói | 6,000 |
TN-Amoxicillin 1g + Sulbactam 0.5g | Lọ | 54,000 |
TN-Amoxicillin 875mg + ClavulanateK 125mg (Augmentin 1g) | Viên | 25,000 |
TN-Amoxicilline 500mg + ClavulanateK 125mg (Curam) | Viên | 14,000 |
TN-Ampicilin 1g | Lọ | 5,000 |
TN-An cung Ngưu Hoàng Hoàn | Hộp | 540,000 |
TN-Anaferon | Viên | 5,600 |
TN-ANGINOVAG | Lọ | 126,000 |
TN-Arcalion 200 | Viên | 3,500 |
TN-Arginin 1g/5ml | Ống | 3,000 |
TN-Arginin 200mg | Viên | 1,000 |
TN-Argyrol_5ml | Lọ | 11,000 |
TN-Ariel dán say xe | Miếng | 11,000 |
TN-Aspirin100mg | Viên | 500 |
TN-Atopalm | Lọ | 435,000 |
TN-Atorvastatine 10mg | Viên | 2,000 |
TN-Atropin 0.25mg | Viên | 100 |
TN-Atropin 0.25mg/1ml | Ống | 1,000 |
TN-Atussin 60ml | Lọ | 23,000 |
TN-Avamys 27.5mcg60 liều/lọ | Lọ | 188,000 |
TN-Azithromixin 250mg | Viên | 4,000 |
TN-Azithromycin 250mg | Gói | 4,500 |
TN-Azithromycin 600mg/15ml (Zitromax) | Lọ | 139,000 |
TN-Bacillus (Enterogemina) | Ống | 8,000 |
TN-Bambuterol 10mg (Bambec) | Viên | 7,000 |
TN-Benzy Penicilin 1000000IU | Lọ | 2,000 |
TN-Berberin | Viên | 50 |
TN-Berberin bao đường | Viên | 100 |
TN-Betacloge | Tub | 18,000 |
TN-Betadin antiseptic 30ml | Lọ | 8,000 |
TN-Betadine xúc họng | Lọ | 71,000 |
TN-Betahistine 16mg (Betaserc ) | Viên | 4,000 |
TN-Betamethason 15g (Diprosalic) | Tub | 73,000 |
TN-Bioacemin | Gói | 5,400 |
TN-Biotin 5mg | Viên | 1,000 |
TN-Bisacodyl 5mg | Viên | 1,000 |
TN-Bộ bình rửa mũi Flush | Cái | 276,000 |
TN-Bổ phế lọ | Lọ | 28,000 |
TN-Bổ phế viên | Viên | 1,000 |
TN-Boganic nang không đường | Viên | 2,000 |
TN-Broncho vaxom | Viên | 12,000 |
TN-Budesonide 0,5mg/2ml | nang | 16,000 |
TN-Budesonide 64mcg/liều_120 liều (Rhinocort) | Lọ | 244,000 |
TN-Bupivacain 0,5%-20ml (marcain) | Ống | 59,000 |
TN-Bupivacain 0,5%-4ml | Ống | 50,000 |
TN-Calci carbonat 1250mg | Viên | 1,500 |
TN-Calciclorid 0.5mg/5ml | Ống | 2,000 |
TN-Calcitriol 0,25mcg | Viên | 3,000 |
TN-Calcitriol 0,25mcg (Meditrol) | Viên | 3,000 |
TN-Calcium corbiere-10ml | Ống | 5,500 |
TN-Calcium corbiere-5ml | Ống | 4,500 |
TN-Calcium folinat 50mg/5ml | Ống | 87,990 |
TN-Calcium folinate 100mg | Lọ | 178,500 |
TN-Calcium Sandor | Tub | 99,000 |
TN-Camphorbromid 20mg + Xanh methylene 20mg | Viên | 500 |
TN-Cao sao vàng | Hộp | 2,500 |
TN-Captopril 25mg | Viên | 700 |
TN-Carbamazepine 200mg | Viên | 1,000 |
TN-Carbetocin 100mcg/ml (Duratocin) | Ống | 450,000 |
TN-Carbomer 10g (Liposic gel) | Tub | 70,000 |
TN-Cebrium | Viên | 16,000 |
TN-Ceelin 60ml | Lọ | 37,000 |
TN-Cefaclor 500mg | Viên | 18,000 |
TN-Cefadroxil 500mg | Viên | 2,500 |
TN-Cefepime 1g | Lọ | 122,000 |
TN-Cefixim 100mg-gói | Gói | 2,000 |
TN-Cefixim 200mg | Viên | 2,000 |
TN-Cefotaxim 1g | Lọ | 23,000 |
TN-Ceftazidime 1g | Lọ | 43,000 |
TN-Ceftriaxon 1g (Rocephin) | Lọ | 218,000 |
TN-Ceftriaxone 1g | Lọ | 32,000 |
TN-Cefuroxim 125mg | Gói | 4,000 |
TN-Cefuroxim 1500mg | Lọ | 52,000 |
TN-Cefuroxim 250mg | Viên | 2,500 |
TN-Cefuroxim 500mg | Viên | 4,500 |
TN-Cefuroxime 125mg (Zinnat) | Gói | 18,000 |
TN-Cefuroxime 125mg/5ml_50ml (Zinnat) | Lọ | 140,000 |
TN-Cefuroxime 500mg (Zinnat) | Viên | 27,000 |
TN-Celecoxib 100mg | Viên | 1,000 |
TN-Celecoxib 200mg (Celebrex) | Viên | 15,000 |
TN-Cephalexin 500mg | Viên | 1,000 |
TN-Cerebrolycin 10ml | Ống | 124,000 |
TN-Cetizirin 10mg | Viên | 200 |
TN-Chiamin S2 | Ống | 20,000 |
TN-Chloramphenicol (Chlocid-H) | Tub | 4,500 |
TN-Cholin alfoscerate 1000mg/4ml (Gliatilin) | Ống | 98,000 |
TN-Cilostazol 100mg | Viên | 11,000 |
TN-Cimetidin 200mg | Viên | 400 |
TN-Cinnarizine 25mg (Stugerol) | Viên | 1,000 |
TN-Ciprofloxacin 0.3%/5ml | Lọ | 5,500 |
TN-Ciprofloxacin 500mg | Viên | 1,000 |
TN-Ciprofloxacin 500mg (Ciprobay) | Viên | 17,000 |
TN-Ciprofloxacin0.2%-100ml | Chai | 20,000 |
TN-Citicolin 500mg | Viên | 16,000 |
TN-Clarithromycin 125mg/5ml (Klacid) | Lọ | 142,000 |
TN-Clarithromycin 250mg | Viên | 3,500 |
TN-Clindamycin 600mg/4ml | Lọ | 116,000 |
TN-Clobetasode butyrate 0,05% (Eumovate) | Tub | 24,000 |
TN-Clobetasol propionate 0.05%,15g (Dermovate) | Tube | 51,000 |
TN-Clomiphen 50mg | Viên | 12,000 |
TN-Clopheniramin 4mg | Viên | 100 |
TN-Clopidogrel 75mg | Viên | 31,000 |
TN-Clopromazin 25mg (Aminazin) | Viên | 200 |
TN-Clopromazin 25mg/2ml (Aminazin) | Ống | 2,000 |
TN-Cloramphenicol 1g | Lọ | 13,000 |
TN-Cloramphenicol 250mg | Viên | 1,000 |
TN-Colchicin 1mg | Viên | 1,000 |
TN-Coldacmin | Viên | 500 |
TN-Coldi_B | Lọ | 18,000 |
TN-Collydexa 5ml | Lọ | 3,500 |
TN-Contractubex | Tub | 181,000 |
TN-Correctol 0,1% | Lọ | 32,000 |
TN-Corti fenicol | Lọ | 12,000 |
TN-Crila | Lọ | 91,000 |
TN-Cyanocobalamin 0.02% (Sancoba) | Lọ | 54,000 |
TN-Cyclophosphamid 50mg | Viên | 12,000 |
TN-Cytotec 200mcg | Viên | 17,000 |
TN-Đại tràng hoàn PH | Gói | 4,000 |
TN-Đại tràng Sennae | Viên | 4,000 |
TN-Dầu bạch hổ | Lọ | 17,000 |
TN-Dầu gió trường sơn | Lọ | 5,000 |
TN-Dầu gội khô | Chai | 132,000 |
TN-Dầu khuynh diệp | Lọ | 36,000 |
TN-Dầu phật linh | Lọ | 4,000 |
TN-Dầu thiên thảo | Lọ | 13,000 |
TN-Decolgen | Viên | 1,000 |
TN-Dequalinium 10mg (Fluomizin) | Viên | 23,000 |
TN-Desloratadin 30ml | Lọ | 83,000 |
TN-Dexamethason 4mg/1ml | Ống | 1,500 |
TN-Dexpanthenol (Panthenol xịt) | Lọ | 119,000 |
TN-Dexpanthenol 10g (Cornegel) | Lọ | 64,000 |
TN-Diazepam 10mg/2ml | Ống | 8,000 |
TN-Diazepam 5mg | Viên | 600 |
TN-Diclofenac 1%,20g (Voltarel) | Tuýp | 76,000 |
TN-Diclofenac 100mg đặt (Voltaren) | Viên | 21,000 |
TN-Diclofenac 50mg (Voltaren) | Viên | 4,000 |
TN-Diclofenac 75mg/3ml | Ống | 2,000 |
TN-Didicera | Gói | 4,500 |
TN-Digoxin 0.25mcg | Viên | 1,500 |
TN-Digoxin 0.25mg/ml | Ống | 27,000 |
TN-Dimedrol 10mg/1ml | Ống | 1,000 |
TN-Dioctahedral smectite 3g (Grafort) | Gói | 9,000 |
TN-Dioctahedral smectite 3g (Smecta) | Gói | 4,000 |
TN-Diosmine + Hesperidin 500mg (Daflon) | Viên | 4,000 |
TN-Diphenhydramin 90mg (Nautamin) | Viên | 3,000 |
TN-Dobutamin 250mg/20ml | Lọ | 162,000 |
TN-Domperidone 10mg (Motilium) | Viên | 2,500 |
TN-Domperidone 1mg/ml 30ml (Motilium) | Lọ | 29,000 |
TN-Doxycilin100mg | Viên | 500 |
TN-Drotaverin 40mg/2ml (Nospa) | Ống | 7,000 |
TN-Drotaverin clohydrat 40mg | Viên | 1,000 |
TN-Dydrogesterone 10mg (Duphaston) | Viên | 9,000 |
TN-Enalapril 5mg | Viên | 900 |
TN-Enoxaparin 40mg/0,4ml (Lovenox) | Bơm | 102,000 |
TN-Entecavir 0,5mg | Viên | 27,000 |
TN-Ephedrin 30mg/ml (Ephedrin Aguettant) | Ống | 64,000 |
TN-Esomeprazole 20mg (Nexium) | Viên | 26,000 |
TN-Esomeprazole 40mg, lọ (Nexium) | Lọ | 184,000 |
TN-Esomeprazole 40mg, viên (Nexium) | Viên | 29,000 |
TN-Espumisan 40mg/30ml | Lọ | 64,000 |
TN-Estradiol 2mg (Progynova) | Viên | 4,000 |
TN-Etamsylat 250mg/2ml | Ống | 25,000 |
TN-Ethinylestradiol 0,05mg (Vinafolin) | Viên | 1,500 |
TN-Ethinylestradiol 0.03mg + Desogestrel 0.15mg (Regulon) | Viên | 3,000 |
TN-Etoricoxib 90mg | Viên | 6,500 |
TN-Famotidine 40mg | Viên | 500 |
TN-Fenofibrate 145mg | Viên | 12,000 |
TN-Fenoterol 0,5mg + Ipratropium 0.25/1ml, 20ml (Berodual) | Lọ | 116,000 |
TN-Fentanyl 100mcg/2ml | Ống | 13,000 |
TN-Ferlin 60ml | Lọ | 44,000 |
TN-Ferrovit | Viên | 1,000 |
TN-Fexofenadin 180mg | Viên | 9,500 |
TN-Fexofenadin 60mg | Viên | 4,000 |
TN-Fluconazol 150mg | Viên | 14,000 |
TN-Flunarizine 5mg (Sibelium) | Viên | 7,000 |
TN-Fluocinolone acetonide 0,25mg (Flucinar) | Tub | 33,000 |
TN-Fluorometholone 0.1% | Lọ | 34,000 |
TN-Furocemid 20mg/2ml | Ống | 6,000 |
TN-Furosemid 40mg | Viên | 500 |
TN-Fusidic acid 20 mg + betamethasone1mg/1g-15g (Fucicort) | Tub | 107,000 |
TN-Fusidic Acid 20mg/1g - 15g (Fucidin) | Tube | 58,000 |
TN-Gabapentin 300mg ( Neurontin ) | Viên | 14,000 |
TN-Galantanin 5mg/1ml (Nivalin) | Ống | 101,000 |
TN-Gastropulgite 3g | Gói | 4,000 |
TN-Gelofusine 20g/500ml | Chai | 139,000 |
TN-Gentamycin 0.3%-DD | Lọ | 2,000 |
TN-Gentamycin 0.3%-Mỡ | Tub | 5,000 |
TN-Gentamycin 80mg/2ml | Ống | 1,500 |
TN-Gentrisone | Tub | 15,000 |
TN-Giadogan | Viên | 1,900 |
TN-Ginkgo biloba 17.5mg/5ml | Ống | 78,000 |
TN-Ginkgo biloba 40mg | Viên | 4,000 |
TN-Gliclazid 80mg | Viên | 1,500 |
TN-Gliclazide 30mg (Diamicron MR) | Viên | 3,500 |
TN-Glucosamin 1000mg | Gói | 6,000 |
TN-Glucosamin 250mg (ViatrilS) | Lọ | 291,000 |
TN-Glucosamin 500mg | Viên | 3,000 |
TN-Glucosamine sulfate 1500mg (Flexsa) | Gói | 10,000 |
TN-Glucose 10%-250ml | Chai | 14,000 |
TN-Glucose 10%-500ml | Chai | 16,000 |
TN-Glucose 20%-500ml | Chai | 19,000 |
TN-Glucose 5%-500ml | Chai | 15,000 |
TN-Glycerin trinitrat 10mg/10ml | Ống | 88,000 |
TN-Greenbia | Lọ | 77,000 |
TN-Hadocord | Lọ | 19,000 |
TN-Haloperidol 1.5mg | Viên | 500 |
TN-Haloperidol 5mg/1ml | Ống | 2,500 |
TN-Hepabig 0.5ml | Lọ | 480,000 |
TN-Heparin 25000UI/5ml | Lọ | 132,000 |
TN-Heptaminol chlorhydrate 187.8 mg (Heptamyl) | Viên | 3,500 |
TN-Hirmen | Viên | 3,000 |
TN-Ho Bảo Thanh (Viên) | Viên | 1,500 |
TN-Ho Bảo Thanh 125ml | Lọ | 36,000 |
TN-Hồ nước | Lọ | 5,000 |
TN-Hoa Đà tái tạo hoàn | Lọ | 134,000 |
TN-Hoạt huyết dưỡng não | Viên | 800 |
TN-Homtamin ginseng | Viên | 2,000 |
TN-Hồng cấu khối 250ml | Bịch | 2,000,000 |
TN-Hồng cầu khối 350ml | Bịch | 2,020,000 |
TN-Hồng cấu khối 450ml | Bịch | 2,055,000 |
TN-Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | Đơn vị | 670,000 |
TN-Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | Đơn vị | 750,000 |
TN-Huyết tương tươi đông lạnh 250ml | Đơn vị | 800,000 |
TN-Hyaluromat Natri 1mg/ml_5ml (Hylen) | Lọ | 40,000 |
TN-Hydrocortison 10mg | Viên | 5,000 |
TN-Hydrocortison 5ml | Lọ | 38,000 |
TN-Hydroxychloroquin 200mg | Viên | 7,000 |
TN-Hyosine-N-butylbromide 10mg (Buscopan 10mg) | Viên | 1,500 |
TN-Hyosine-N-butylbromide 20mg/1ml (Buscopan) | Ống | 10,000 |
TN-Ibratropium0,5mg + Salbutamol2,5mg/2.5ml (Combivent) | Lọ | 19,000 |
TN-Ibuprofen 100mg/5ml_30ml (Ibrafen) | Lọ | 36,000 |
TN-Imipenem 500mg + Cilastatin 500mg (Tienam) | Lọ | 444,000 |
TN-indocollyre 0.1% | Lọ | 83,000 |
TN-Insulin 30/70 | UI | 500 |
TN-Insulin 30/70 (bút định liều) | Bơm | 196,000 |
TN-Insulin bán chậm | UI | 400 |
TN-Insulin nền, tác dụng kéo dài 100UI/ml (Lantus) | UI | 650 |
TN-Insulin nhanh | UI | 170 |
TN-Inulin 2.5g (Inovatin) | Gói | 3,000 |
TN-Isoflurane 100ml (Forane) | Lọ | 653,000 |
TN-Isotretinoin 10mg (Acnotin) | Viên | 12,000 |
TN-Itamelagin | Viên | 18,000 |
TN-Itracodazole 100mg (Sporal) | Viên | 23,000 |
TN-Kaliclorid 10%-5ml | Ống | 3,000 |
TN-Kaliclorid 600mg | Viên | 2,500 |
TN-Kamitad | Tub | 30,000 |
TN-Kaye xalate 15g | Gói | 56,000 |
TN-Kedermfa | Tub | 9,000 |
TN-Ketamin Hydroclorid 500mg/10ml | Lọ | 46,000 |
TN-Ketoconazol (Nizoral) | Tub | 34,000 |
TN-Ketosteril 600mg | Viên | 17,000 |
TN-Khối tiểu cầu (Máy) | Đơn vị | 5,141,000 |
TN-Khối tiểu cầu pool thể tích 120 ml | Đơn vị | 1,200,000 |
TN-Khối tiểu cầu pool thể tích 150 ml | Đơn vị | 1,300,000 |
TN-Khối tiểu cầu pool thể tích 40 ml | Đơn vị | 1,000,000 |
TN-Khối tiểu cầu pool thể tích 80 ml | Đơn vị | 1,105,000 |
TN-Kid eye | Hộp | 100,000 |
TN-Kidviton 60ml | Lọ | 24,000 |
TN-Kim tiền thảo | Viên | 600 |
TN-KY | Tub | 71,000 |
TN-Lactobacillus Acidophilus 340mg (Lacteol) | Gói | 14,500 |
TN-Lactobacillus acidophilus 75mg (Antibio) | Gói | 6,000 |
TN-Lactomin | Gói | 6,000 |
TN-Lactulose 10mg/15ml (Duphalac) | Gói | 6,000 |
TN-Lady Soft | Lọ | 55,000 |
TN-Lamivudin 100mg | Viên | 10,000 |
TN-Lansoprazol 30mg + Clarithromycin 250mg + Tinidazol 500mg (Bebazkit) | Hộp | 125,000 |
TN-Leukokine 300mcg | Lọ | 900,000 |
TN-Levocetirizine Dihydrochloride 5 mg | Viên | 500 |
TN-Levofloxacin 0.5% (Cravit) | Lọ | 101,000 |
TN-Levofloxacin 500mg | Viên | 3,600 |
TN-Levofloxacin 500mg(Tavanic) | Viên | 56,000 |
TN-Levofloxacin 500mg/100ml | Chai | 119,000 |
TN-Levothyroxine 100mcg | Viên | 500 |
TN-Lidocain 10%_38g xịt | Lọ | 149,000 |
TN-Lidocain 40mg/2ml | Ống | 1,000 |
TN-Lincomycin 600mg/2ml | Ống | 3,000 |
TN-Lisinopril 20mg+ Hydrochlorothiazide 12.5mg (Zestoretic) | Viên | 8,000 |
TN-Lisinopril 5mg (Zestril) | Viên | 5,500 |
TN-Listerine_250ml | Chai | 51,000 |
TN-Lopepramid 2mg | Viên | 200 |
TN-Loratadin 10mg | Viên | 1,000 |
TN-Loratadine 10mg (Clarityne) | Viên | 9,000 |
TN-L-Ornithine-L-Aspartate 500mg/5ml | Ống | 9,600 |
TN-Losartan 25mg | Viên | 2,000 |
TN-Losartan 50mg (Cozaar) | Viên | 10,000 |
TN-Losastan 25mg + hydroclorothyazid 12.5mg | Viên | 3,300 |
TN-Lotemax | Lọ | 267,000 |
TN-Lynestrenol 5mg (Orgameltril) | Viên | 2,500 |
TN-Magne B6 475mg | Viên | 2,000 |
TN-Magnesi aspartat 140mg + Kali aspartat 158mg (Panagin) | Viên | 2,000 |
TN-Magnesisulfat 15%-10ml | Ống | 8,000 |
TN-Manitol 20% 250ml (Osmofundin) | Chai | 20,000 |
TN-Marimer NL | Lọ | 83,000 |
TN-Máu toàn phần nhóm A | Đơn vị | 2,000,000 |
TN-Máu toàn phần nhóm AB | Đơn vị | 2,000,000 |
TN-Máu toàn phần nhóm B | Đơn vị | 2,000,000 |
TN-Máu toàn phần nhóm O | Đơn vị | 2,000,000 |
TN-Maxitrol drop | Lọ | 46,000 |
TN-Maxitrol ointment | Tube | 57,000 |
TN-Mebendazol 500mg (Fugaca) | Hộp | 20,000 |
TN-Mebendazole (Giun quả núi) | Viên | 5,000 |
TN-Mefenamic acid 500mg (Dolfenal) | Viên | 2,000 |
TN-Meloxicam 15mg/1.5ml (Mobic) | Ống | 27,000 |
TN-Meloxicam 7.5mg (Mobic) | Viên | 11,000 |
TN-Meropenem 1g | Lọ | 890,000 |
TN-Mesalazine 500mg (Pentasa) | Viên | 14,000 |
TN-Metformin 500mg (Glucophage) | Viên | 2,000 |
TN-Metformin 850mg (Glucophage) | Viên | 4,000 |
TN-Methorphan 60ml | Lọ | 31,000 |
TN-Methotrexat 2.5mg | Viên | 3,000 |
TN-Methyl Ergometril 0.2mg/1ml | Ống | 17,000 |
TN-Methyl prednisolon 40mg (Solumedrol) | Lọ | 43,000 |
TN-Methylcobalamine 1500mcg (Mebaal) | Viên | 6,000 |
TN-Methyldopa 250mg (Dopegyt) | Viên | 2,500 |
TN-Methylprednisolone 16mg (Medrol) | Viên | 5,000 |
TN-Methylprednisolone 4mg (Medrol) | Viên | 1,500 |
TN-Metoclopramid 10mg (Primperan) | Viên | 2,000 |
TN-Metoclopramide 10mg/2ml | Ống | 2,000 |
TN-Metoprolol succinate 25mg (Betaloczok) | Viên | 6,000 |
TN-Metoprolol succinate 50mg (Betaloczok) | Viên | 8,000 |
TN-Metoprolol tartrate 50 mg(Betaloc) | Viên | 3,000 |
TN-Metronidazol (Metrogyl denta) | Tuýp | 34,000 |
TN-Metronidazol 250mg | Viên | 500 |
TN-Metronidazol 500mg/100ml | Lọ | 11,000 |
TN-Metronidazol250mg (Flagyl) | Viên | 800 |
TN-Mezapulgit | Gói | 1,500 |
TN-Microlac 3g | Tub | 14,000 |
TN-Microlac 9g | Tub | 8,000 |
TN-Midazolam 5mg/1ml | Ống | 20,000 |
TN-Mifepriston 10mg(Mifestad) | Viên | 8,000 |
TN-Minoptic | Viên | 6,000 |
TN-Misoprostol 200mcg | Viên | 5,500 |
TN-Mitomycin C 10mg | Lọ | 636,000 |
TN-Mộc hoa trắng | Viên | 500 |
TN-Montelukast Na 4mg (Singulair ) | Gói | 16,000 |
TN-Montelukast Na 5mg (Singulair ) | Viên | 16,000 |
TN-Morihepamin 200ml | Túi | 140,000 |
TN-Morihepamin 500ml | Túi | 224,000 |
TN-Morphin Hydroclorid 10mg/1ml | Ống | 4,500 |
TN-NaCl 0.9%, 100ml | Chai | 12,000 |
TN-NaCl 0.9%-10ml | Lọ | 4,000 |
TN-NaCl 0.9%-250ml | Chai | 13,000 |
TN-NaCl 0.9%-500ml | Chai | 13,000 |
TN-NaCL 0.9%-500ml dùng ngoài | Chai | 5,000 |
TN-NaCl 500mg/5ml | Ống | 3,000 |
TN-NaCl0.9%-1000ml | Chai | 17,000 |
TN-Naloxone 0,4mg/1ml | Ống | 49,000 |
TN-Naphacollyre | Lọ | 9,000 |
TN-Naphazolin 0.05%/5ml | Lọ | 2,000 |
TN-Natizio | Viên | 19,000 |
TN-Natri alginat + Natri bicarbonat + Calci carbonat 10ml | Gói | 6,000 |
TN-Natri bicarbonat 100g (Nabica) | Gói | 5,000 |
TN-Natri bicarbonat 5g (Nabica) | Gói | 1,000 |
TN-Natricarbonat1.4%-500ml | Chai | 44,000 |
TN-Neo Tergynal | Viên | 14,000 |
TN-Neomycin 35000ui+Polymycin 35000ui+Nystatin 100000UI (Mebines) | Viên đặt | 7,000 |
TN-Neostigmine 0.5mg/1ml | Ống | 9,000 |
TN-Nga phụ khang | Lọ | 235,000 |
TN-Nhang ngải | Cái | 26,000 |
TN-Nhôm phosphate gel 12.38g/20g (Phosphalugel) | Gói | 4,500 |
TN-Nhũ dịch lipid 10% 250ml (Lipovenous) | Chai | 133,000 |
TN-Nicardipin 10mg/10ml | Ống | 150,000 |
TN-Nifedipin 10mg | Viên | 300 |
TN-Nifedipin 10mg (Adalat) | Viên | 3,000 |
TN-Nimodipin 30mg (Nimotop) | Viên | 20,000 |
TN-Nimodipin 50ml (Nimotop) | Chai | 727,000 |
TN-Nitroglycerin 0.4mg_Xịt (Nitromint) | Lọ | 106,000 |
TN-Nitroglycerin 2.6mg (Nitromint) | Viên | 2,000 |
TN-Noradrenalin 1mg/1ml | Ống | 34,000 |
TN-Normagut 250mg | Viên | 8,200 |
TN-Nu Triflex Lipid N3C 1250ml | Túi | 1,008,000 |
TN-Nước cất 5ml | Ống | 2,000 |
TN-Nước vôi nhì | Chai | 18,000 |
TN-Nystatin 25000IU (Cốm Nystatin) | Gói | 1,500 |
TN-Nystatin 500.000 IU | Viên | 1,000 |
TN-Octreotide acetate 100mcg/1ml(Sandostatin) | Ống | 290,000 |
TN-Ofloxacin 0,3% (Biotra) | Lọ | 40,000 |
TN-Ofloxacin 0,3% x 3,5g (Oflovid ophthalmic ointment ) | Tube | 90,000 |
TN-Ofloxacin 3mg/ml x 5ml (Oflovid ophthalmic solution) | Lọ | 67,000 |
TN-Olanzapin 5mg | Viên | 1,000 |
TN-Omeprazol 20mg | Viên | 1,000 |
TN-Omeprazol 40mg | Lọ | 59,000 |
TN-Ondansetron 8mg/4ml | Ống | 18,000 |
TN-Oresol 27.9g | Gói | 2,500 |
TN-Oresol cam | Gói | 500 |
TN-Oseltamivir 75mg (Tamiflu) | Viên | 54,000 |
TN-Otrivin 5ml TE | Lọ | 38,000 |
TN-Oxacillin 1g inj | Lọ | 34,000 |
TN-Oxacillin 500mg | Viên | 4,000 |
TN-Oxytocin 10UI | Ống | 12,000 |
TN-Oxytocin 5IU/1ml | Ống | 5,000 |
TN-Panadol extra | Viên | 1,200 |
TN-Panax notoginseng 50mg (Asakoya) | Viên | 7,500 |
TN-Panax notoginseng saponins, tiêm (Luotai) | Lọ | 128,000 |
TN-Panax notoginseng saponins, viên (Luotai) | Viên | 8,500 |
TN-Pantoprazole 40mg (Pantoloc) | Viên | 22,000 |
TN-Papaverin 40mg/2ml | Ống | 5,000 |
TN-Paracetamol 150mg đặt (Efferalgan) | Viên | 3,000 |
TN-Paracetamol 150mg gói | Gói | 2,000 |
TN-Paracetamol 1g/100ml | Chai | 54,000 |
TN-Paracetamol 200mg+Cafein 50mg (Sedachor) | Viên | 200 |
TN-Paracetamol 500mg | Viên | 300 |
TN-Paracetamol 500mg (Efferalgan) | Viên | 3,000 |
TN-Paracetamol 80mg đặt (Efferalgan) | Viên | 2,500 |
TN-Paracetamol 80mg gói | Gói | 1,500 |
TN-Penicilin V 100000IU | Viên | 1,000 |
TN-Perindopril 5mg (Covesyl) | Viên | 7,000 |
TN-Pethidin Hydroclorid 100mg/2ml | Ống | 17,000 |
TN-Pharmaton | Viên | 5,000 |
TN-Pharmaton Kiddy 120ml | Lọ | 110,000 |
TN-Phenobarbital 100mg | Viên | 300 |
TN-Phenobarbital 100mg/1ml | Ống | 11,500 |
TN-Phenobarbital 10mg | Viên | 200 |
TN-Piperacilin 2g +Tazobactam 250mg | Lọ | 88,000 |
TN-Piracetam 1g/5ml | Ống | 4,000 |
TN-Piracetam 400mg | Viên | 500 |
TN-Piracetam 800mg | Viên | 5,000 |
TN-Piroxicam 20mg | Viên | 500 |
TN-Piroxicam 20mg (Feldene) | Viên | 10,000 |
TN-Piroxicam 20mg/1ml | Ống | 9,000 |
TN-Podophyllin | Lọ | 264,000 |
TN-Pollydoxacol 8ml | Lọ | 7,000 |
TN-Polygynax | Viên | 11,000 |
TN-Polymina 500ml | Chai | 35,000 |
TN-Povidol (Betadine oitment) | Tube | 62,000 |
TN-Povidol Iodine 10%_1000ml | Chai | 158,000 |
TN-Povidol Iodine 10%_100ml | Lọ | 21,000 |
TN-Povidol Iodine 10%_125ml (Betadine Vaginal) | Lọ | 56,000 |
TN-Povidol Iodine 10%_20ml | Lọ | 8,000 |
TN-Praziquantel 600mg | Viên | 11,000 |
TN-Prednisolon 5mg | Viên | 500 |
TN-Pregabalin 75mg(Lyrica) | Viên | 21,000 |
TN-Procare | Lọ | 220,000 |
TN-Procoralan 5mg | Viên | 13,000 |
TN-Proctolog (viên đặt) | Viên | 7,500 |
TN-Progesterol 25mg/2ml | Ống | 9,000 |
TN-Progesterone 200mg (Utrogestran ) | Viên | 16,000 |
TN-Progestogel 1% | Tub | 203,000 |
TN-Promethazine 90ml (Phenergan ) | Lọ | 20,500 |
TN-Propofol1%-20ml | Ống | 101,000 |
TN-Propranolon 40mg | Viên | 500 |
TN-Prospan 100ml | Lọ | 67,000 |
TN-PTU 50mg | Viên | 1,200 |
TN-Questran 4g | Gói | 41,000 |
TN-Rabeprazole 20mg (Barole) | Viên | 4,500 |
TN-Racecadotril 10mg (Hidrasec) | Gói | 6,500 |
TN-Reamberin 1,5% 400ml | Chai | 183,000 |
TN-Rifamycin 300mg | Viên | 2,000 |
TN-Ringerlactat 500ml | Chai | 14,000 |
TN-Ringerlactat+Glucose 5% 500ml | Chai | 18,000 |
TN-Rivaroxaban 20mg (Xarelto) | Viên | 78,000 |
TN-Rocuronium bromure 50mg/5ml(Esmeron) | Lọ | 117,000 |
TN-Rosuvastatin 10mg (Crestor) | Viên | 20,000 |
TN-Rotundin | Viên | 500 |
TN-Rowatinex | Viên | 4,000 |
TN-Rutin 50mg+Vit C 50mg (RutunC) | Viên | 250 |
TN-Saccharomyces boulardi đông khô_100mg (Bioflora) | Gói | 7,000 |
TN-Salbutamol 0.5mg/1ml | Ống | 5,000 |
TN-Salbutamol 100mcg/liều xịt_200 liều (Ventolin Inhaler complete) | Lọ | 96,000 |
TN-Salbutamol 2.5mg/2.5ml (Ventolin) | nang | 6,000 |
TN-Salbutamol 2mg | Viên | 200 |
TN-Salbutamol 4mg | Viên | 200 |
TN-Salbutamol 5mg/2.5ml (Ventolin) | nang | 11,000 |
TN-Salmeterol 25mcg + Fluticasone 250mcg (Seretide 25/250) | Lọ | 367,000 |
TN-Salmeterol 25mcg + Fluticasone125mcg (Seretide 25/125) | Lọ | 271,000 |
TN-Salonpas | Túi | 12,000 |
TN-Salonpas15g gel | Tub | 22,000 |
TN-Salonsip | Túi | 14,000 |
TN-Sâm gói | Hộp | 3,500 |
TN-Sancoba eye drop 5ml | Lọ | 57,000 |
TN-Sắt 50mg + A.folic khan 350mcg (Tardyferon B9) | Viên | 3,500 |
TN-Sắt polymaltose 50mg/5ml (Hemopoly) | Ống | 19,000 |
TN-SAT/5ml | Ống | 24,000 |
TN-Secnidazole 500mg (Flagentyl) | Hộp | 52,000 |
TN-Sensodyne | Tub | 47,000 |
TN-Skinbibi | Tub | 22,000 |
TN-Sorbitol 5g | Gói | 1,000 |
TN-Spasmaverin 40mg | Viên | 1,000 |
TN-Spectomycin 2g | Lọ | 85,000 |
TN-Spiramycin 750000 IU + Metronidazon 125mg (Zidocin) | Viên | 2,000 |
TN-Spironolactone 25mg (Verospirol) | Viên | 3,500 |
TN-Strepsin | Viên | 1,500 |
TN-Sữa tắm khô | Lít | 137,000 |
TN-Sucramed 1000mg | Gói | 5,500 |
TN-Sulfamethoxazole 400mg +Trimethoprim 80mg | Viên | 1,500 |
TN-Sulfamethoxazole 400mg +Trimethoprim 80mg/10ml_80ml | Lọ | 28,000 |
TN-Sulpiride 50mg (Dogmatin) | Viên | 4,000 |
TN-Sunfadiazin bạc 1% (Silvirin 20g) | Tub | 20,000 |
TN-Suxamethonium 100mg | Ống | 20,000 |
TN-TB | Chai | 16,000 |
TN-TB Aroma | Chai | 29,000 |
TN-Telmisartan 40mg (Micardis ) | Viên | 12,000 |
TN-Tenofovir 300mg | Viên | 27,000 |
TN-Terbinafine hydrochloride (Biafine) | Tuýp | 42,000 |
TN-Terlipressin acetate 5ml(Glypressin) | Lọ | 1,277,000 |
TN-Terpin 100mg+Codein 10mg (Terpin Codein) | Viên | 1,000 |
TN-Tetracyclin 1% | Tub | 3,000 |
TN-Tetracyclin 500mg | Viên | 1,000 |
TN-Than hoạt tính 25g + Sorbitol 48g (Antipois) | Hộp | 40,000 |
TN-Thần Kinh D3_viên | Viên | 1,000 |
TN-Thập toàn đại bổ | Viên | 3,000 |
TN-Theophylin 100mg | Viên | 100 |
TN-Thuốc chấm họng | Chai | 144,000 |
TN-Thuốc xúc họng BBM | Gói | 1,500 |
TN-Tiffy 60ml | Lọ | 16,000 |
TN-Tiffy viên | Viên | 1,000 |
TN-Tinidazol 500mg | Viên | 500 |
TN-Tixocortol pivalate 1%_10ml (Pivalon_xịt) | Lọ | 55,000 |
TN-Tobamycin 3mg/1ml_5ml (Tobrex) | Lọ | 48,000 |
TN-Tobicom | Viên | 2,400 |
TN-Tobradex ointment | Lọ | 57,000 |
TN-Tobramycin 3mg + Dexamethasone 1mg/1ml_5ml (Tobradex) | Lọ | 54,000 |
TN-Tolperison 150mg (Mydocam) | Viên | 3,500 |
TN-Tolperison 50mg (Mydocam) | Viên | 2,500 |
TN-Tomax | Tub | 6,000 |
TN-Trà Gừng | Hộp | 12,000 |
TN-Tramadol 37.5mg+Acetaminophen 325mg (Ultracet) | Viên | 10,000 |
TN-Tranexamic 250mg | Viên | 3,000 |
TN-Tranexamic 250mg/5ml | Ống | 11,000 |
TN-Trangala | Lọ | 7,000 |
TN-Triamcinolon80mg/2ml (Kafencort) | Ống | 30,000 |
TN-Triamcinolone 0.1g/100g (Oracortia) | Gói | 10,000 |
TN-Trihexyphenidyl 2mg (Artane) | Viên | 3,000 |
TN-Trimebutine maleat 100mg (Debridat) | Viên | 3,500 |
TN-Trimetazidin 20mg | Viên | 200 |
TN-Trimetazidine 35mg (Vastarel MR) | Viên | 3,500 |
TN-Trolamine 93g (Biafine) | Tub | 109,000 |
TN-Vaccin sởi - quai bị - rubella | Ống | 160,000 |
TN-Vaccine cúm | Ống | 250,000 |
TN-Valproat natri 200mg (Depakin) | Viên | 3,000 |
TN-Valsartan 80mg (Diovan) | Viên | 16,000 |
TN-Vancomycin 1g | Lọ | 96,000 |
TN-Vancomycin 500mg | Lọ | 96,000 |
TN-Vinpocetin 10mg/2ml (Cavinton) | Ống | 23,000 |
TN-Vinpocetin 5mg (Cavinton 5mg) | Viên | 3,000 |
TN-Vitamin B1 10mg | Viên | 240 |
TN-Vitamin C 1g (Sủi) | Tube | 19,000 |
TN-Vitamin D3 15000UI/ml - 10ml (Aquadetrim) | Lọ | 74,000 |
TN-Vitamin E 400UI (Enat) | Viên | 4,000 |
TN-Vomina | Viên | 1,000 |
TN-Vroto | Lọ | 48,000 |
TN-Vroto cool | Lọ | 45,000 |
TN-VTM 3B | Viên | 600 |
TN-VTM 3B (Neurobion 5000) | Viên | 2,000 |
TN-VTM B1 100mg/1ml | Ống | 1,000 |
TN-VTM B1 10mg (lọ 100v) | Viên | 35 |
TN-VTM B12 500mcg/1ml | Ống | 1,000 |
TN-VTM B2 2mg | Viên | 200 |
TN-VTM B6 25mg/1ml | Ống | 600 |
TN-VTM C 500mg | Viên | 500 |
TN-VTM E 400IU | Viên | 4,000 |
TN-VTM K1 10mg/1ml | Ống | 4,000 |
TN-VTM K1 1mg/1ml | Ống | 3,000 |
TN-VTM PP 50mg | Viên | 500 |
TN-VTM+khoáng chất | Viên | 1,000 |
TN-Xanhmethylen | Lọ | 3,000 |
TN-Xisat NL | Lọ | 26,000 |
TN-Xisat TE | Lọ | 28,000 |
TN-Xịt Loét Sanyrene | Tub | 171,000 |
TN-Xylometazoline 0,05% 10ml (Otrivin) | Lọ | 41,000 |
TN-Xylometazoline 0,1% 10ml (Otrivin) | Lọ | 50,000 |
TN-Xylometazoline 4mg (Otilin) | Lọ | 5,000 |
TN-Zincsiro 100ml | Lọ | 26,000 |
Tags: n/a
Ý kiến bạn đọc


-
10
November
2020
-
23
June
2020