Ghi chú:
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật có thể thay đổi điều chỉnh (tăng hoặc giảm) so với thực tế.
- Dưới đây là danh mục giá theo tự nguyện (đối với các dịch vụ trong BHYT, KH chỉ cần thanh toán phần đồng chi trả và phụ thu nếu có).
- Để được tư vấn hỗ trợ, KH vui lòng gọi tổng đài CSKH: 1800.9415.
*Cập nhật giá mới nhất ngày 19/02/2024
1. Cấp giấy khám sức khỏe đi học, xin việc:
STT | Nội dung | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Làm giấy khám sức khỏe | 44.300 |
2 | Tổng phân tích tế bào máu (máy tổng trở) KSK | 40.400 |
3 | Glucose KSK | 21.500 |
4 | Ure KSK | 21.500 |
5 | Creatinin KSK | 21.500 |
6 | AST (GOT) KSK | 21.500 |
7 | ALT (GPT) KSK | 21.500 |
8 | Tổng phân tích nước tiểu KSK | 27.400 |
9 | Chụp XQ tim phổi thẳng KSK | 65.400 |
Tổng Cộng | 285.000 |
2. Cấp giấy khám sức khỏe lái xe
STT | Nội dung | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Công khám sức khỏe lái xe | 130.000 |
2 | Xét nghiệm ma túy 4 chất nước tiểu | 200.000 |
3 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở | 50.000 |
Tổng cộng | 380.000 |